Giới thiệu PiWallet-Pro

 

PiWallet-Pro - Ví thế hệ tiếp theo cho Pi Network

PiWallet Pro là ví thế hệ tiếp theo dành cho Pi Network, tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến, chẳng hạn như ví đa chữ ký, ví xác định phân cấp (HD) và xác thực sinh trắc học. Ví có giao diện thân thiện với người dùng, hỗ trợ nhiều tài sản và tích hợp liền mạch với hệ sinh thái Pi Network.

Đặc trưng

  • Các tính năng bảo mật nâng cao:
    • Ví đa chữ ký để tăng cường bảo mật
    • Ví xác định phân cấp (HD) để quản lý khóa dễ dàng
    • Xác thực sinh trắc học để đăng nhập an toàn
  • Giao diện thân thiện với người dùng:
    • Thiết kế trực quan giúp điều hướng dễ dàng
    • Bảng điều khiển có thể tùy chỉnh để có trải nghiệm cá nhân hóa
  • Hỗ trợ nhiều tài sản:
    • Hỗ trợ nhiều loại tài sản, bao gồm Pi Coin và các loại tiền điện tử khác
    • Quản lý và theo dõi tài sản dễ dàng
  • Tích hợp liền mạch với hệ sinh thái Pi Network:
    • Tích hợp với API của Pi Network để thực hiện các giao dịch an toàn và đáng tin cậy
    • Hỗ trợ cho các ứng dụng phi tập trung (dApps) của Pi Network

Giáy phép

Giấy phép Apache 2.0

Tác giả

KOSASIH

Phân tích đoạn mã https://github.com/KOSASIH/PiWallet-Pro/blob/main/constant.py

Dưới đây là phần phân tích chi tiết của đoạn mã `constant.py`:

1. Tổng quan
Đoạn mã này định nghĩa một lớp `PiCoinConfig` chứa các hằng số cấu hình liên quan đến đồng tiền kỹ thuật số Pi Coin, được thiết kế như một loại stablecoin. Stablecoin là loại tiền điện tử có giá trị cố định nhằm tránh sự biến động thường thấy trong thị trường tiền điện tử.

2. Các hằng số chung (General Constants)
- `SYMBOL`: Ký hiệu cho Pi Coin, là "Pi".
- `VALUE`: Giá trị cố định của Pi Coin bằng USD, là 314159.0 USD.
- `SUPPLY`: Tổng cung của Pi Coin, là 100 tỷ đồng.
- `DECIMALS`: Số chữ số thập phân cho Pi Coin, là 18.
- `OFFICIAL_WEBSITE` và `WHITEPAPER_URL`: Liên kết tới trang web chính thức và tài liệu trắng của mạng lưới Pi.

3. Các hằng số giao dịch (Transaction Constants)
- `TRANSACTION_FEE`: Phí giao dịch, là 0.01 USD.
- `MAX_TRANSACTION_SIZE`: Kích thước tối đa của một giao dịch, là 1 triệu byte.
- `MIN_TRANSACTION_AMOUNT`: Số tiền giao dịch tối thiểu, là 0.01 USD.

4. Các hằng số khối (Block Constants)
- `BLOCK_TIME`: Thời gian trung bình để tạo một khối, là 10 giây.
- `GENESIS_BLOCK_TIMESTAMP`: Thời gian của khối nguyên thủy, là "2025-01-01T00:00:00Z".
- `MAX_BLOCK_SIZE`: Kích thước tối đa của một khối, là 2 triệu byte.

5. Các hằng số khai thác (Mining Constants)
- `MINING_DIFFICULTY`: Độ khó khai thác, là 1000.
- `MINING_REWARD`: Phần thưởng khai thác, là 0.0 (vì là stablecoin).
- `MINING_POOL_FEE`: Phí tham gia nhóm khai thác, là 0.02 USD.

6. Các hằng số mạng (Network Constants)
- `NETWORK_PROTOCOL`: Giao thức mạng, là "PoS" (Proof of Stake).
- `MAX_PEERS`: Số lượng tối đa các nút mạng, là 100.
- `NODE_TIMEOUT`: Thời gian chờ của nút mạng, là 30 giây.
- `CONNECTION_RETRY_INTERVAL`: Khoảng thời gian chờ kết nối lại, là 5 giây.
- `NETWORK_LATENCY_THRESHOLD`: Ngưỡng độ trễ mạng tối đa, là 200 ms.

7. Các hằng số đặt cọc (Staking Constants)
- `MIN_STAKE_AMOUNT`: Số tiền tối thiểu cần để đặt cọc, là 100 USD.
- `STAKE_REWARD_RATE`: Tỷ lệ phần thưởng hằng năm cho việc đặt cọc, là 0.05.
- `STAKE_LOCK_PERIOD`: Thời gian khóa đồng tiền đã đặt cọc, là 30 ngày.

8. Giới hạn API (API Rate Limits)
- `API_REQUEST_LIMIT`: Giới hạn số lượng yêu cầu API tối đa mỗi giờ, là 1000.
- `API_KEY_EXPIRATION`: Thời gian hết hạn của khóa API, là 3600 giây.
- `API_RATE_LIMIT_WINDOW`: Khung thời gian giới hạn số lượng yêu cầu, là 3600 giây.

9. Tuân thủ quy định (Regulatory Compliance)
- `KYC_REQUIRED`: Có yêu cầu KYC (Know Your Customer) cho các giao dịch không.
- `COMPLIANCE_JURISDICTIONS`: Danh sách các khu vực tuân thủ.
- `AML_POLICY`: Chính sách chống rửa tiền.

10. Tính năng bảo mật (Security Features)
- `ENCRYPTION_ALGORITHM`: Thuật toán mã hóa.
- `HASHING_ALGORITHM`: Thuật toán băm.
- `SIGNATURE_SCHEME`: Cơ chế chữ ký số.
- `TWO_FACTOR_AUTH`: Xác thực hai yếu tố.

11. Quản lý dự trữ (Reserve Management)
- `RESERVE_RATIO`: Tỷ lệ dự trữ.
- `RESERVE_CURRENCY`: Tiền tệ dự trữ.
- `RESERVE_AUDIT_FREQUENCY`: Tần suất kiểm toán dự trữ.
- `RESERVE_AUDIT_COMPANY`: Công ty kiểm toán.

12. Cơ chế ổn định (Stability Mechanisms)
- `STABILITY_FUND`: Quỹ ổn định giá.
- `BUYBACK_THRESHOLD`: Ngưỡng giá để mua lại.
- `STABILITY_MECHANISM`: Cơ chế duy trì ổn định giá.

13. Oracle giá (Price Oracle)
- `PRICE_ORACLE_URLS`: Các URL API của oracle giá.
- `PRICE_ORACLE_UPDATE_INTERVAL`: Khoảng thời gian cập nhật giá.

14. Mô hình quản trị (Governance Model)
- `GOVERNANCE_MODEL`: Mô hình quản trị.
- `VOTING_PERIOD`: Thời gian bỏ phiếu.
- `PROPOSAL_QUORUM`: Tỷ lệ số phiếu tối thiểu cần để đề xuất được thông qua.

15. Cài đặt thông báo (Notification Settings)
- `NOTIFICATION_CHANNELS`: Các kênh thông báo.
- `NOTIFICATION_FREQUENCY`: Tần suất thông báo.

16. Các tính năng nâng cao (Advanced Features)
- `SMART_CONTRACT_SUPPORT`: Hỗ trợ hợp đồng thông minh.
- `INTEROPERABILITY_PROTOCOLS`: Các giao thức tương tác.
- `DECENTRALIZED_EXCHANGE_SUPPORT`: Hỗ trợ sàn giao dịch phi tập trung.

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn