Quản lý giá Pi Coin trên Pi-CryptoConnect

Ngày 20 tháng 2 năm 2025, hệ thống Euler's Shield chính thức đi vào hoạt động. Các sàn giao dịch đã vượt qua KYB sẽ nhận được mã API (Giao diện lập trình ứng dụng) để kết nối với Pi Network Blockchain. Hơn nữa, Cloud Monitoring sẽ hoạt động để giám sát dữ liệu hệ thống, kiểm duyệt dữ liệu được kết nối với Sàn giao dịch để đảm bảo mọi thứ đang chạy theo hệ thống. Cấu hình hằng số của Pi Network đã được thiết lập sẽ chạy qua hệ thống Auto Set Pi Price, PiCoin Lister, Auto PiCoin Launcher và PiCoin Price Manager. PiCoin Price Manager:

https://github.com/KOSASIH/Pi-CryptoConnect/tree/main/pi_coin_price_manager

Pi-Cryptoconnect đến các Sàn giao dịch:

Tổng quan chung

Sơ đồ này mô tả một hệ thống phức tạp được chia thành nhiều phần, mỗi phần có một chức năng riêng biệt và chúng tương tác với nhau để thực hiện các tác vụ tổng thể. Các thành phần chính của hệ thống bao gồm:

  • Cloud Monitoring (Giám sát đám mây): Chức năng này có vẻ liên quan đến việc thu thập và gửi dữ liệu trạng thái cảm biến lên các dịch vụ giám sát đám mây.
  • Pi Coin Price Manager (Quản lý giá Pi Coin): Phần này chịu trách nhiệm quản lý và cập nhật giá của Pi Coin, một loại tiền điện tử cụ thể.
  • Telemetry (Đo từ xa): Module này phụ trách thu thập và ghi lại các số liệu (metrics) của hệ thống, có thể là để theo dõi hiệu suất và trạng thái hoạt động.
  • Flask App (Ứng dụng Flask): Đây là giao diện API web được xây dựng bằng framework Flask, cung cấp các endpoint để tương tác với hệ thống thông qua HTTP requests.
  • Models (Mô hình dữ liệu): Định nghĩa cấu trúc dữ liệu được sử dụng trong hệ thống, bao gồm các thực thể như Trade (Giao dịch), Currency (Tiền tệ), User (Người dùng), và Asset/Portfolio (Tài sản/Danh mục đầu tư).
  • Portfolio Management (Quản lý danh mục đầu tư): Chức năng này quản lý danh mục đầu tư của người dùng, bao gồm tạo, xem, và tối ưu hóa danh mục.
  • Utilities (Tiện ích): Tập hợp các hàm tiện ích phục vụ cho các phần khác của hệ thống, ví dụ như tính toán trung bình động, xử lý mật mã, và tương tác mạng.

Phân tích chi tiết từng phần

  1. Cloud Monitoring (Khung màu xanh lam nhạt)

    • update sensor state (cập nhật trạng thái cảm biến): Chức năng này thực hiện việc cập nhật trạng thái của cảm biến.
    • send_metric (gửi số liệu): Hàm này có nhiệm vụ gửi các số liệu đo được lên dịch vụ giám sát đám mây.
    • (cloud_monitoring.py): Cho thấy các chức năng này được định nghĩa trong file cloud_monitoring.py.
    • communicates (giao tiếp): Module Cloud Monitoring giao tiếp với Home Assistant APICloud Monitoring API. Điều này có nghĩa là nó có thể lấy dữ liệu từ Home Assistant và gửi dữ liệu lên các dịch vụ giám sát đám mây phổ biến (ví dụ: Prometheus, Grafana Cloud, etc.).
  2. Pi Coin Price Manager (Khung màu xanh lục nhạt)

    • set pi_coin_price (thiết lập giá Pi Coin): Chức năng chính của module này, dùng để thiết lập giá của Pi Coin.
    • (pi_coin_price_manager/auto_set_pi_price.py): Hàm set_pi_coin_price có thể được gọi tự động, được định nghĩa trong file auto_set_pi_price.py nằm trong thư mục pi_coin_price_manager.
    • set_pi_coin_price (thiết lập giá Pi Coin - lặp lại): Có vẻ như có hai module khác nhau cùng thực hiện chức năng thiết lập giá Pi Coin, có thể là cho các mục đích khác nhau.
    • (pi coin price manager/pi coin lister.py): Chức năng này có thể lấy giá Pi Coin từ nhiều nguồn.
    • ...(pi_coin_price_manager/auto_pi_coin_launcher.py): Có vẻ như file này chịu trách nhiệm khởi chạy các chức năng tự động liên quan đến Pi Coin.
    • ...(pi_coin_price_manager/pi_coin price manager.py): Đây có thể là file chính của module Pi Coin Price Manager, điều phối các chức năng khác.
    • communicates (giao tiếp): Module Pi Coin Price Manager giao tiếp với:
      • Global Exchanges API (API Sàn giao dịch toàn cầu): Để lấy giá Pi Coin từ các sàn giao dịch khác nhau.
      • CCXT (Crypto exchange trading library - Thư viện giao dịch sàn tiền điện tử): Một thư viện phổ biến để kết nối và giao dịch với nhiều sàn tiền điện tử.
      • Pi Coin API (API Pi Coin): Có thể là API chính thức hoặc không chính thức của Pi Coin.
      • SQLite Database (Cơ sở dữ liệu SQLite): Để lưu trữ giá Pi Coin và có thể các thông tin liên quan khác.
  3. Telemetry (Khung màu cam)

    • collect_metrics (thu thập số liệu): Chức năng này thu thập các số liệu khác nhau từ hệ thống.
    • (telemetry/metrics.py): Được định nghĩa trong file metrics.py thuộc thư mục telemetry.
    • write_metrics (ghi số liệu): Ghi các số liệu đã thu thập vào nơi lưu trữ.
    • (telemetry/influxdb.py): File này có thể sử dụng InfluxDB, một cơ sở dữ liệu thời gian chuỗi phổ biến, để lưu trữ số liệu.
    • calls (gọi): collect_metrics gọi write_metrics.
    • uses (sử dụng): collect_metrics sử dụng các hàm get state, get state history, và get_on_count. Các hàm này có thể liên quan đến việc lấy trạng thái hiện tại, lịch sử trạng thái, và số lần bật/tắt của một thành phần nào đó trong hệ thống (ví dụ: cảm biến, thiết bị).
  4. Flask App (app.py) (Khung màu vàng)

    • Flask App (app.py): Ứng dụng web chính của hệ thống, được xây dựng bằng Flask.
    • POST/crypto, GET/crypto, PUT/crypto/<id>, DELETE/crypto/<id> (Các endpoint API): Đây là các endpoint REST API xử lý các yêu cầu HTTP liên quan đến "crypto" (tiền điện tử). Chúng hỗ trợ các phương thức POST (tạo mới), GET (lấy dữ liệu), PUT (cập nhật), và DELETE (xóa).
    • Crypto (SQLAlchemy): Ứng dụng Flask sử dụng SQLAlchemy, một ORM (Object-Relational Mapper) phổ biến của Python, để tương tác với cơ sở dữ liệu lưu trữ thông tin về "Crypto" (có lẽ là thông tin về giao dịch, tiền tệ...).
    • creates/updates (tạo/cập nhật): Các endpoint API có thể tạo mới hoặc cập nhật dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
  5. Models (Khung màu xanh lá cây)

    • Trade (Giao dịch) (models/trade.py): Mô tả mô hình dữ liệu cho các giao dịch, có thể bao gồm thông tin như loại tiền tệ, số lượng, giá, thời gian giao dịch...
    • Currency (Tiền tệ) (models/currency.py): Mô tả mô hình dữ liệu cho các loại tiền tệ, có thể bao gồm mã tiền tệ, tên, ký hiệu...
    • User (Người dùng) (models/user.py): Mô tả mô hình dữ liệu cho người dùng, có thể bao gồm thông tin đăng nhập, thông tin cá nhân, danh mục đầu tư...
    • references (tham chiếu): Trade tham chiếu đến CurrencyUser, có nghĩa là mỗi giao dịch sẽ liên quan đến một loại tiền tệ và được thực hiện bởi một người dùng.
    • Portfolio (Danh mục đầu tư) (portfolio/models.py): Mô hình dữ liệu cho danh mục đầu tư, có thể bao gồm thông tin về các tài sản trong danh mục, tỷ lệ phân bổ...
    • Asset (Tài sản) (portfolio/models.py): Mô hình dữ liệu cho tài sản, có thể là các loại tiền điện tử hoặc tài sản khác.
    • references (tham chiếu - lặp lại): Portfolio tham chiếu đến Asset.
  6. Portfolio Management (Khung màu tím)

    • portfolio index, create portfolio, view portfolio (các chức năng quản lý danh mục): Đây là các chức năng chính của module quản lý danh mục đầu tư, bao gồm hiển thị chỉ số danh mục, tạo danh mục mới, và xem danh mục.
    • (portfolio/portfolio.py): Các chức năng này được định nghĩa trong file portfolio.py thuộc thư mục portfolio.
    • optimize_portfolio (tối ưu hóa danh mục): Chức năng này có thể sử dụng các thuật toán để tối ưu hóa danh mục đầu tư, ví dụ như phân bổ tài sản sao cho đạt được lợi nhuận cao nhất với mức rủi ro chấp nhận được.
    • (portfolio/optimization.py): Chức năng tối ưu hóa được định nghĩa trong file optimization.py.
    • uses (sử dụng): Module Portfolio Management sử dụng:
      • Asset, Portfolio (portfolio/models.py): Để thao tác với các mô hình dữ liệu về tài sản và danh mục đầu tư.
      • authentication (xác thực): Để đảm bảo chỉ người dùng được xác thực mới có thể truy cập và quản lý danh mục của mình.
      • Portfolio Management (lặp lại): Có vẻ như module quản lý danh mục tự sử dụng chính mình, có thể là để gọi các hàm con bên trong.
  7. Utilities (Khung màu hồng)

    • calculate_moving_average (tính trung bình động): Hàm tiện ích để tính trung bình động, thường được sử dụng trong phân tích kỹ thuật tài chính.
    • (utils/math_utils.py): Định nghĩa trong math_utils.py.
    • get env variable (lấy biến môi trường): Hàm để lấy giá trị của biến môi trường, hữu ích cho cấu hình.
    • (utils/helpers.py): Định nghĩa trong helpers.py.
    • sha256 (hàm băm SHA-256): Hàm băm mật mã SHA-256, có thể dùng cho bảo mật.
    • (utils/crypto_utils.py): Định nghĩa trong crypto_utils.py.
    • get node status (lấy trạng thái node): Hàm để kiểm tra trạng thái của một node mạng.
    • (utils/network utils.py): Định nghĩa trong network_utils.py.
    • uses (sử dụng): Các module Portfolio Management và Optimize Portfolio sử dụng các hàm tiện ích này.

Tổng kết

Sơ đồ này mô tả một hệ thống phần mềm phức tạp và đa chức năng, có vẻ như là một ứng dụng web để quản lý tiền điện tử với các tính năng giám sát đám mây, quản lý giá Pi Coin, đo từ xa, API REST, quản lý danh mục đầu tư, và các tiện ích hỗ trợ. Hệ thống được cấu trúc theo kiểu module, với các thành phần giao tiếp và phụ thuộc lẫn nhau rõ ràng.

Nguồn

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn