Tài liệu này khám phá một loạt các khái niệm
và hiệu ứng tâm lý, cung cấp những hiểu biết sâu sắc về hành vi của con người,
việc ra quyết định và sự tương tác xã hội. Các chủ đề chính bao gồm thiên kiến
nhận thức, ảnh hưởng của xã hội, động lực, quản lý rủi ro và hạnh phúc cá nhân.
Các Chủ Đề và Ý Tưởng Quan Trọng:
1.
Thiên
Kiến Nhận Thức (Cognitive Biases):
·
Thiên
kiến vị kỷ (Self-serving bias): Xu hướng đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài khi thất bại và chấp
nhận công lao cho thành công.
·
Trích dẫn: "Khi
chúng ta xử lý thông tin có liên quan tới bản thân, sẽ xuất hiện một loại thiên
kiến tiềm tàng. Chúng ta vừa dễ dàng thanh minh cho thất bại của mình, vừa vui
lòng đón nhận những lời tán dương về thành công. Trong rất nhiều trường hợp,
chúng ta cho rằng mình tốt hơn người khác."
·
Hiệu
ứng mỏ neo (Anchoring effect): Xu hướng dựa quá nhiều vào thông tin ban đầu khi đưa ra quyết
định, ngay cả khi thông tin đó không liên quan.
·
Mặc dù không có một
trích dẫn trực tiếp định nghĩa "hiệu ứng mỏ neo", văn bản mô tả cách
mọi người bị ảnh hưởng bởi thông tin xuất hiện trước đó mà không nhận ra, nghĩ
rằng họ đưa ra quyết định độc lập. Câu chuyện về cửa hàng sandwich minh họa
điều này.
·
Nghiệm
chứng chủ quan (Subjective validation): Xu hướng tin vào những miêu tả hoặc quan điểm dường như liên
quan đến bản thân, ngay cả khi chúng mơ hồ hoặc không chính xác. Điều này liên
quan chặt chẽ đến Hiệu ứng Barnum.
·
Hiệu
ứng Barnum (Barnum effect):
Hiện tượng mọi người dễ dàng chấp nhận các miêu tả tính cách mơ hồ, chung chung
là chính xác về bản thân. Điều này nhấn mạnh sự nguy hiểm của việc quá tin
tưởng vào những đánh giá hoặc quan điểm "có vẻ liên quan đến mình".
·
Trích dẫn: "Có
thể thấy người ta thích "quan điểm có vẻ liên quan đến mình" hơn
"quan điểm chính xác", vậy quan điểm thế nào mới có thể khiến hầu hết
mọi người nghĩ rằng nó có liên quan tới mình? Tất nhiên là những miêu tả mơ hồ,
nước đôi, có vẻ đúng nhưng thực chất lại sai."
·
Thiên
kiến đồng thuận giả (False consensus bias): Xu hướng tin rằng quan điểm, niềm tin và hành vi của chúng ta
phổ biến hơn trong dân số chung so với thực tế. Điều này khiến chúng ta khó đặt
mình vào vị trí của người khác một cách chính xác.
·
Văn bản mô tả thí
nghiệm của Lee Ross, nơi tình nguyện viên cho rằng người khác sẽ hành động
giống họ và đoán sai đặc điểm tính cách của những người có lựa chọn khác.
·
Trích dẫn: "Chúng
ta không những không nên áp đặt suy nghĩ của mình lên người khác, mà còn phải
học cách suy xét vấn đề từ góc độ của người khác."
1.
Ảnh
Hưởng Xã Hội và Tương Tác (Social Influence and Interaction):
·
Tính
thích ứng với số đông (Conformity): Xu hướng tuân theo hành vi và quan điểm của đa số. Tài liệu
giải thích rằng đây là một hành vi tâm lý xã hội phổ biến có nguồn gốc sâu sắc
trong lịch sử tiến hóa.
·
Trích dẫn: "tuân
theo số đông là một hiện tượng tâm lý xã hội thường gặp. Tính thích ứng với số
đông là một phẩm chất ý chí trái ngược với tính độc lập của con người; người có
tính thích ứng mạnh thiếu chính kiến, dễ bị ám thị tâm lý ảnh hưởng, dễ chấp
nhận và hành động theo ý kiến của người khác mà không suy ngẫm phân tích
thêm."
·
Nguyên
tắc tình cảm hai chiều (Reciprocal liking principle): Con người có xu hướng thích những người thích
mình. Điều này không nhất thiết dựa trên ngoại hình, trí thông minh hay địa vị.
·
Trích dẫn: "Trong
tâm lý học xã hội có "Nguyên tắc tình cảm hai chiều", nói về việc con
người luôn yêu quý những người yêu quý mình hơn."
·
Định
luật Mandinuo (Mandinuo's law) / Định luật mỉm cười (Law of smiling): Nụ cười là một ngôn ngữ hành vi mạnh mẽ có
thể thu hẹp khoảng cách tâm lý và tạo ra bầu không khí hòa hợp trong giao tiếp.
Nụ cười chân thành có khả năng khơi dậy năng lượng tích cực.
·
Trích dẫn: "Mỉm
cười là ngôn ngữ hành vi đẹp nhất thế giới, tuy không thốt thành lời nhưng dễ
làm xiêu lòng người nhất; là "chất bôi trơn" tốt nhất trong giao
tiếp, không cần giải thích mà có thể kéo gần khoảng cách tâm lý giữa người với
người."
·
Trích dẫn: "Có
thể nói mỉm cười là cầu nối giữa con người với con người, dù khoảng cách không
gian có xa xôi đến mấy, chỉ một nụ cười sẽ có thể kéo gần khoảng cách tâm hồn
đôi bên."
·
Hiệu
ứng Pratfall (Pratfall effect): Những người tài giỏi hoặc xuất chúng đôi khi trở nên hấp dẫn
hơn sau khi mắc một sai lầm nhỏ. Ngược lại, người bình thường có thể bị đánh
giá tiêu cực sau khi mắc lỗi. Hiệu ứng này cũng áp dụng trong marketing, khi
việc tiết lộ khuyết điểm nhỏ của sản phẩm có thể tăng niềm tin của khách hàng.
·
Văn bản mô tả các
video phỏng vấn và cách người mắc lỗi (làm đổ cà phê) được đánh giá tích cực
hơn người không mắc lỗi.
·
Trích dẫn: "Trong
rất nhiều trường họp, chỉ nói về ưu điểm chưa chắc đã có thể đẩy mạnh việc tiêu
thụ sản phẩm, ngược lại, cho khách hàng biết khuyết điểm của sản phẩm một cách
phù hợp, một mặt có thể giành được lòng tin của khách hàng, mặt khác cũng làm
lu mờ điểm yếu của sản phẩm và nhấn mạnh vào ưu thế của nó."
·
Hiệu
ứng Lucifer (Lucifer effect): Môi trường hoặc hoàn cảnh có thể ảnh hưởng sâu sắc đến hành vi
của con người, biến những người "tốt" trong một hoàn cảnh này thành
những người "xấu" trong hoàn cảnh khác. Thí nghiệm nhà tù Stanford
minh họa điều này.
·
Trích dẫn: "trong
thế giới này không có ai hoàn toàn lương thiện, cũng không có ai hoàn toàn độc
ác, thiện và ác đồng thời ấn nấp trong sáu thắm nhân tinh, lần lượt xuất hiện
trong các hoàn cảnh khác nhau."
·
Trích dẫn: "Đừng
tưởng mình đang đối diện với một "người tốt" mà lơ là đề phòng.
"Người tốt" chỉ là "người tốt" trong một số trường hợp nhất
định, có lẽ, chỉ cần thay đổi hoàn cảnh, để "người tốt" đột nhiên sở
hữu quyền lực được đối xử tàn bạo với người khác tùy ý mà không bị trừng phạt,
anh ta sẽ lập tức hóa thân thành ác quỷ."
·
Thí
nghiệm Milgram (Milgram experiment) / Nghiên cứu phục tùng quyền lực (Study of
obedience to authority):
Cho thấy mức độ sẵn sàng đáng kinh ngạc của con người trong việc tuân theo các
mệnh lệnh từ người có thẩm quyền, ngay cả khi các mệnh lệnh đó trái lương tâm.
·
Trích dẫn: "Thí
nghiệm này cho thấy người trưởng thành có ý nguyện phục tùng cực kỳ lớn đối với
kẻ cầm quyền, sẽ thực hiện hành vi gần như ở bất cứ mức độ nào khi được ra
lệnh, chúng ta phải nhanh chóng nghiên cứu và giải thích hiện tượng này."
·
Trích dẫn: "trong
trường hợp cực đoan, lương tri của con người hết sức yếu ớt, thậm chí không cần
đe dọa hoặc dụ dỗ bằng lợi ích, chỉ cần một mệnh lệnh kiên quyết là có thể
khiến rất nhiều người từ bỏ phán đoán về thiện ác, và cả sự kiên quyết bảo vệ
giới hạn trong lương tri mình."
·
Phá
giải thế lưỡng nan của người tù (Solving the Prisoner's dilemma): Mặc dù mô hình "Thế lưỡng nan của người
tù" ban đầu cho thấy sự phản bội là chiến lược hợp lý nhất, việc biến trò
chơi một lần thành trò chơi lặp lại (có tính đến hậu quả trong tương lai) có
thể khuyến khích hợp tác.
·
Trích dẫn: "Kerrigan
hứa với Hayson sẽ chia đôi tiền thưởng sau khi chương trình kết thúc, tương
đương với việc biến một trò chơi một lần thành trò chơi lặp lại, từ đó khiến
thế lưỡng nan của người tù mất tác dụng."
·
Trò
chơi lợn đấu trí (Pigs' payoffs): Một khái niệm từ lý thuyết trò chơi cho thấy hành vi hợp lý
không phải lúc nào cũng là làm nhiều để hưởng nhiều. Đôi khi, việc chờ đợi
"con lợn to" làm việc có thể mang lại lợi ích tốt hơn cho "con
lợn bé". Câu chuyện về công ty Ishibashi không cưỡng chế tháo dỡ nhà trái
phép minh họa một ứng dụng trong kinh doanh.
1.
Động
Lực, Mục Tiêu và Phát Triển Cá Nhân (Motivation, Goals, and Personal
Development):
·
Hiệu
ứng Wallenda (Wallenda effect): Áp lực từ sự căng thẳng quá độ có thể hủy hoại năng lực phản
ứng vô thức được hình thành qua luyện tập. Ngược lại, sự bình tĩnh có thể giúp
phát huy tối đa kỹ năng.
·
Trích dẫn: "áp
lực từ sự căng thẳng quá độ đã hủy hoại năng lực phản ứng vô thức vốn được hình
thành sau một thời gian dài luyện tập. "Trăm hay không bằng tay quen"
nghĩa là khi xảy ra tình huống ngoài ý muốn, một người có kỹ năng thành thạo sẽ
vô thức đưa ra phản ứng chính xác - đây không phải là may mắn, mà là ký ức tiềm
thức được hình thành từ quá trình luyện tập hằng ngày."
·
Hiệu
ứng ấp ủ (Brewing effect):
Đôi khi, việc tạm dừng suy nghĩ tích cực về một vấn đề phức tạp có thể dẫn đến
những ý tưởng đột phá.
·
Trích dẫn: "tạm
thời ngừng tích cực nghiền ngẫm mày mò vấn đề, có khi lại nảy ra được linh cảm
then chốt, và đây chính là Hiệu ứng ấp ủ."
·
Phức
cảm Jonah (Jonah complex):
Sự sợ hãi không chỉ thất bại mà còn cả thành công, khiến con người né tránh
khai phá tiềm năng của bản thân.
·
Trích dẫn: "Con
người sợ mình thất bại, điều này khá dễ hiểu... Nhưng con người còn sợ khả năng
mình là người xuất sắc nhất nữa, điều này rất khó hiểu. Tiếc rằng đó lại là sự
thật."
·
Trích dẫn: "Chính
phức cảm Jonah đã cản trở họ tiếp tục khiêu chiến bản thân để đi được xa hơn,
họ tin chắc rằng "không thử thì không thất bại; không thất bại thì không
phải chịu tổn thất lớn hơn"."
·
Hiệu
ứng bọ chét (Flea effect):
Việc đặt mục tiêu thấp một cách vô thức có thể giới hạn năng lực thực tế của
bản thân. Thí nghiệm kéo dài 25 năm tại Đại học Harvard minh họa tầm quan trọng
của việc có mục tiêu rõ ràng và lâu dài.
·
Văn bản mô tả kết quả
của cuộc điều tra, nơi những người có mục tiêu rõ ràng và lâu dài đạt được
thành công vượt trội.
·
Định
luật Locke (Locke's law):
Mục tiêu có tác dụng kích thích tiềm năng, nhưng mục tiêu phải cao nhưng cũng
phải hợp lý. Mục tiêu quá viễn vông có thể phản tác dụng. Câu chuyện về Gauss
giải bài toán hình học 17 cạnh minh họa điều này.
·
Trích dẫn: "Mục
tiêu phải cao, nhưng cũng phải hợp lý."
·
Trích dẫn: "Nếu
có người bảo tôi đó là một bài toán khó đã có hơn 2.000 năm lịch sử, có lẽ tôi
chẳng bao giờ đủ lòng tin là mình sẽ giải được nó."
·
Hiệu
ứng nội biến (Involution effect): Trạng thái trì trệ, lặp đi lặp lại mà không có sự tiến bộ do
thiếu động lực cải cách hoặc tự mãn với thành công hiện tại. Hiệu ứng này có
thể xảy ra ở cả cá nhân, tổ chức và xã hội.
·
Trích dẫn: "Căn
nguyên của "Hiệu ứng nội biến" là thiếu động lực cải cách."
·
Trích dẫn: "Lớn
như một xã hội, nhỏ như một tổ chức, hay cụ thể như một con người, nếu rơi vào
hiệu ứng nội biến giậm chân tại chỗ, thì chẳng khác nào xe rơi vào vũng
bùn."
·
Cách tốt nhất để tránh
hiệu ứng này là "chạy đi", không ngừng tiến lên.
·
Hiệu
ứng Cá Sống Sót (Boiled Frog Syndrome): Thiếu ý thức về nguy cơ khi sự thay đổi diễn ra từ từ, dẫn đến
việc bỏ lỡ thời cơ hành động và cuối cùng phải chịu tổn thất. Ý thức về nguy cơ
là quan trọng để tồn tại và phát triển.
·
Trích dẫn: "Ếch
xanh đánh mất ý thức về nguy cơ đã chết, còn con người đánh mất ý thức đề phòng
cũng sẽ vô tình bỏ lỡ thời cơ tốt nhất để hành động như ếch xanh trong nước ấm,
cuối cùng có thể sẽ phải chịu tổn thất không thể đong đếm được."
·
Hiệu
ứng Bernal (Bernal effect):
Nỗ lực và kiên trì thường dẫn đến thành công. Kiên trì là yếu tố không thể thay
thế bởi năng lực, cơ may hay giáo dục.
·
Trích dẫn: "Nỗ
lực và phấn đấu cuối cùng thường dẫn đến thắng lợi. Trên thế giới này không gì
có thể thay thế nghị lực kiên trì bền bỉ."
·
Trích dẫn: "Phải
tin rằng, mọi con đường đều sẽ dẫn tới một điểm cuối, nhưng chỉ người kiên gan
bền bỉ mới có thể đạt đến mà thôi."
·
Hiệu
ứng Zeigarnik (Zeigarnik effect): Con người có xu hướng ghi nhớ những nhiệm vụ đã bắt đầu nhưng
chưa hoàn thành tốt hơn những nhiệm vụ đã hoàn thành. Điều này nhấn mạnh tầm
quan trọng của việc bắt đầu hành động để duy trì động lực.
·
Trích dẫn: "thứ
chúng ta nhớ mãi không quên thực ra là những việc đã bắt đầu mà chưa hoàn
thành. Nếu vậy, hãy cất bước đầu tiên càng sớm càng tốt, đã cất bước đầu tiên
thì chẳng gì có thể ngăn cản chúng ta đi tiếp được nữa!"
1.
Rủi
Ro và Quản Lý Rủi Ro (Risk and Risk Management):
·
Định
luật Murphy (Murphy's law):
Nếu có khả năng xảy ra sai sót, thì nó chắc chắn sẽ xảy ra. Điều này nhấn mạnh
tầm quan trọng của việc lên kế hoạch chu đáo, dự trù các khả năng xấu nhất và
loại bỏ nguy cơ tiềm tàng từ sớm.
·
Trích dẫn: "Nếu
bạn dự cảm thấy có thể sẽ xảy ra sai sót, thì chắc chắn nó sẽ xảy ra."
·
Trích dẫn: "Nếu
tình huống xấu nhất ắt sẽ xảy ra, thì ít nhất, chúng ta có thể lên kế hoạch dự
trù thật chu toàn - đây chính là bài học lớn nhất mà định luật Murphy mang lại
cho chúng ta."
·
Bất
lực tập nhiễm (Learned helplessness): Trạng thái tâm lý khi một cá nhân hoặc động vật chấp nhận một
tình huống tiêu cực và không cố gắng thoát khỏi nó, ngay cả khi có cơ hội. Tình
trạng này có thể phá hoại khả năng đối mặt và giải quyết vấn đề.
·
Trích dẫn: "Không
có hoàn cảnh tuyệt vọng, chỉ có tâm lý tuyệt vọng."
·
Trích dẫn: "Khi
chúng ta lo âu, tư tưởng sẽ rối loạn, từ đó đánh mất khả năng đưa ra quyết
định."
·
Trích dẫn: "Khi
không còn lo âu, rất nhiều vấn đề sẽ được giải quyết dễ dàng."
·
Thuyết
Kẻ Ngốc Hơn (Greater Fool Theory): Trong đầu cơ, mọi người mua tài sản không dựa trên giá trị thực
của nó mà dựa trên kỳ vọng sẽ tìm được một "kẻ ngốc hơn" để bán lại
với giá cao hơn. Lý thuyết này giải thích sự điên cuồng của bong bóng đầu cơ.
·
Trích dẫn: "Lý
thuyết kẻ ngốc hơn cho rằng trong thị trường tư bản, con người hoàn toàn không quan
tâm giá trị thực sự của một món hàng nào đó, nhưng lại sẵn lòng trả giá cao để
mua nó, vì họ dự đoán sẽ có một kẻ ngốc trả giá cao hơn để mua lại."
1.
Quy
Luật và Hiệu Ứng Kinh Tế/Tiêu Dùng (Economic/Consumer Laws and Effects):
·
Hiệu
ứng Matthew (Matthew effect): Sự tích lũy ưu thế của người dẫn đầu, nơi người giàu càng giàu
hơn và người nghèo càng nghèo đi. Thành công thường dẫn đến thành công hơn nữa.
·
Trích dẫn: "Bất
cứ cá thể, tập thể hoặc khu vực nào, một khi đạt được thành công và tiến bộ ở
một mặt nào đó... thì sẽ có cơ hội giành được nhiều thành công và tiến bộ hơn
nữa."
·
Trích dẫn: "Sự
thật là hầu hết những người thành công đều "đi từ thành công này đến thành
công khác", chỉ có điều câu chuyện của họ quá nhạt nhẽo vô vị, dưới ảnh
hưởng của hiệu ứng Matthew, logic thành công của họ đa số là "vì họ rất
thành công nên họ càng thành công hơn"."
·
Hiệu
ứng Veblen (Veblen effect):
Hiện tượng nhu cầu của một số hàng hóa tăng khi giá của chúng tăng, đặc biệt là
hàng hóa xa xỉ, do giá cao thể hiện địa vị và sự giàu có của người mua.
·
Trích dẫn: "Loại
hàng hóa này định giá càng cao, người có nhu cầu lại càng muốn mua chúng, vì
chỉ có giá cao của hàng hóa mới cho thấy được sự giàu có và địa vị của người
mua."
·
Nghịch
lý Giffen (Giffen paradox):
Hiện tượng nhu cầu của một loại hàng hóa (thường là nhu yếu phẩm khó thay thế)
tăng khi giá của nó tăng, đặc biệt trong điều kiện thu nhập giảm hoặc khan
hiếm.
·
Văn bản mô tả trường
hợp khoai tây ở Ireland trong nạn đói.
·
Trích dẫn: "trong
những thời kỳ đặc thù như nạn đói, giá cả các mặt hàng như bánh mì, thịt, khoai
tây đều tăng, nhưng thu nhập của người dân giảm mạnh, càng không mua được bánh
mì, thịt, thế là, mặt hàng rẻ hơn như khoai tây trở thành lựa chọn hàng đầu của
mọi người."
·
Lý
thuyết thặng dư tiêu dùng (Consumer surplus theory): Khái niệm cho rằng sự hài lòng mà người tiêu
dùng nhận được từ việc mua hàng thường vượt quá sự hài lòng mà họ phải từ bỏ
khi trả tiền. Giảm giá (chiết khấu) là một chiến lược marketing tận dụng tâm lý
này.
·
Trích dẫn: "sự
thỏa mãn anh ta nhận được khi mua hàng thường vượt quá sự thỏa mãn mà anh ta
phải từ bỏ khi chi trả cho món hàng. Như vậy, anh ta đã nhận được một thặng dư
thỏa mãn trong hành vi tiêu dùng này."
·
Nguyên
tắc sự phụ thuộc lối mòn (Path dependence): Khi một xã hội hoặc cá nhân đã chọn một con đường nhất định (ví
dụ: công nghệ, thói quen), có xu hướng tiếp tục đi trên con đường đó do quán
tính và cơ chế tự tăng cường. Điều này giải thích sự phổ biến của các cửa hàng
tiện lợi 24/7 và sự khác biệt trong con đường phát triển kinh tế của các quốc
gia.
·
Trích dẫn: "một
khi đã đi vào con đường nào đó, thì có thể sẽ sinh ra phụ thuộc vào con đường
này."
1.
Quản
Lý Tổ Chức và Động Viên (Organizational Management and Motivation):
·
Hiệu
ứng quá giới hạn (Overlimit effect): Khi lời phê bình hoặc lời nhắc nhở quá nhiều hoặc lặp đi lặp
lại, nó có thể mất đi hiệu quả và khiến người nghe trở nên thờ ơ hoặc phản
kháng.
·
Văn bản mô tả hành vi
của giám đốc Benny Adams và cách nhân viên bỏ ngoài tai lời càm ràm của ông ta.
·
Trích dẫn: "sự
càm ràm của Benny đã khỏi động Hiệu ứng quá giới hạn trong lòng mọi
người.>>"
·
Nguyên
lý Peter (Peter principle):
Trong một hệ thống phân cấp, các thành viên có xu hướng được thăng cấp cho đến
khi đạt đến "mức độ bất lực" của họ, nơi họ không còn đủ năng lực để
thực hiện công việc. Điều này có thể dẫn đến bộ máy cồng kềnh và kém hiệu quả.
·
Văn bản mô tả việc
thăng chức từ vị trí kỹ thuật lên quản lý và hậu quả khi người đó không thể đảm
nhiệm vị trí mới.
·
Cách khắc phục là đặt
đúng người vào đúng vị trí.
·
Trích dẫn: "Cách
tốt nhất để cắt giảm nhân viên là đặt đúng người vào đúng chỗ, để mỗi người
phát huy hết giá trị lớn nhất của anh ta."
·
Định
luật không xứng đáng (Law of not worth it): Con người có xu hướng làm việc tích cực hơn và năng suất hơn
khi họ cảm thấy công việc của mình có giá trị, đáng làm, chứ không chỉ là
"phải làm".
·
Trích dẫn: "bí
quyết khích lệ chính là làm cho nhân viên cảm thấy việc họ làm có giá trị, đáng
làm."
·
Trích dẫn: "Người
quản lý càng khiến cho cấp dưới có tâm lý "đáng làm" thì cấp dưới làm
việc càng tích cực, năng suất làm việc cũng càng rõ rệt."
·
Phần
thưởng bên trong và bên ngoài (Intrinsic and extrinsic rewards): Việc chỉ dựa vào phần thưởng vật chất (bên
ngoài) để động viên nhân viên có thể không đủ. Việc kết hợp với phần thưởng bên
trong (như tầm nhìn, văn hóa, cảm giác hoàn thành) sẽ hiệu quả hơn.
1.
Tâm
Lý Ảnh Hưởng (Psychology of Influence):
·
Hiệu
ứng Thiên kiến (Primacy effect): Ấn tượng đầu tiên về một người hoặc một vấn đề thường là ấn
tượng mạnh nhất và có ảnh hưởng lớn nhất đến nhận thức sau này.
·
Trích dẫn: ""Hiệu
ứng thiên kiến" (Primacy effect) là khái niệm được đưa ra lần đầu bởi nhà
tâm lý học người Mỹ A. s. Lochins." (Văn bản tiếp tục mô tả thí nghiệm
chứng minh rằng thông tin đầu tiên được tiếp nhận có ảnh hưởng lớn nhất).
·
Hiệu
ứng Tác động gần nhất (Recency effect): Ngược lại với hiệu ứng Thiên kiến, đôi khi ấn tượng gần nhất
hoặc cuối cùng lại là ấn tượng mạnh nhất, đặc biệt trong các tương tác liên
tục.
·
Văn bản mô tả trường
hợp của Phoebe và Lynch, nơi sự việc cuối cùng trước khi chia xa che lấp những
kỷ niệm ấm áp trước đó.
·
Trích dẫn: "Hiệu
ứng tác động gần nhất phát huy tác dụng, sự việc xảy ra cuối cùng trước khi
chia tay đã che lấp tình cảm ấm áp từng có."
·
Hiệu
ứng Ám thị (Suggestion effect) / Hiệu ứng Rosenthal (Rosenthal effect): Kỳ vọng của người khác đối với chúng ta có
thể ảnh hưởng đến hành vi và sự phát triển của chúng ta. Kỳ vọng tích cực có
thể thúc đẩy sự phát triển, trong khi kỳ vọng tiêu cực có thể kìm hãm.
·
Trích dẫn: "Hiệu
ứng này cho thấy: về bản chất, tình cảm và quan niệm của con người chịu ảnh
hưởng của người khác ở các mức độ khác nhau."
·
Trích dẫn: "Khi
biết người khác kỳ vọng vào mình, trong lòng bạn sẽ thấy thỏa mãn, tự nhiên nảy
sinh cảm giác được mong đợi. Để giữ cảm giác này, người ta sẽ đắp nặn bản thân
theo kỳ vọng của người khác trong vô thức, cuối cùng thực sự trở thành con
người mà người khác kỳ vọng."
·
Hiệu
ứng Dán nhãn (Labeling effect): Tương tự như hiệu ứng Rosenthal, việc dán nhãn (dù tích cực hay
tiêu cực) cho một người có thể ảnh hưởng đến hành vi của họ, khiến họ hành động
phù hợp với nhãn đó.
·
Văn bản mô tả thí
nghiệm với phạm nhân Liên Xô, nơi việc viết thư về những hành vi tốt đẹp khiến
họ hành động như những người lính dũng cảm.
·
Hiệu
ứng Cửa sổ vỡ (Broken windows effect): Dấu hiệu của sự hỗn loạn nhỏ (như một cửa sổ bị vỡ không được
sửa chữa) có thể khuyến khích các hành vi phạm tội và phá hoại lớn hơn, tạo ra
môi trường suy thoái.
·
Trích dẫn: "nếu
có người đập vỡ kính cửa sổ một tòa nhà, mà cửa sổ này lại không được sửa chữa
kịp thời thì nó sẽ trở thành dấu hiệu làm mẫu, từ đó dung túng kẻ khác đập vỡ
nhiều cửa sổ hơn."
·
Nguyên
tắc có qua có lại (Reciprocity principle): Con người có xu hướng cảm thấy có nghĩa vụ trả lại ơn huệ đã
nhận, ngay cả từ những người họ không thích.
·
Trích dẫn: "sau
khi nhận được ơn huệ nhỏ của người khác rồi sinh ra "cảm giác mắc
nợ", người ta sẽ có tâm lý bồi thường mãnh liệt kiểu "mình phải làm
gì đó cho anh ta", kể cả với người mà ta không hề thích cũng vậy."
1.
Hạnh
Phúc và Sự Hài Lòng (Happiness and Satisfaction):
·
Định
luật Beibo (Beibo's law):
Mức độ nhạy cảm của con người đối với sự thay đổi phụ thuộc vào mức độ ban đầu.
Khi đã quen với một mức độ nhất định, cần có sự thay đổi lớn hơn để cảm nhận
được sự khác biệt. Điều này liên quan đến việc mức độ hạnh phúc có thể phụ
thuộc vào điểm tham chiếu.
·
Trích dẫn: "Nghĩa
là, quả cân ban đầu càng nặng, thì sau đó phải tăng thêm quả cân rất nặng,
người ta mới cảm thấy sự khác biệt, hiện tượng này được gọi là “Định luật
Beibo"."
·
Hiệu
ứng Diderot (Diderot effect): Xu hướng mua sắm thêm các món đồ phù hợp với một món đồ mới mua
để đạt được sự cân bằng tâm lý, dẫn đến việc tiêu thụ không ngừng và gánh nặng
về vật chất.
·
Trích dẫn: "sau
khi có một món đồ mới, người ta không ngừng mua sắm những món đồ tương ứng với
nó để đạt được sự cân bằng tâm lý."
·
Để thoát khỏi hiệu ứng
này, cần biết tiết chế và từ bỏ những thứ không cần thiết.
·
Trích dẫn: "Cách
duy nhất để thoát khỏi hiệu ứng Diderot là biết tiết chế, giảm bớt những dục
vọng không cần thiết."
Tổng Kết:
Tài liệu này cung cấp một cái nhìn tổng quan
phong phú về các quy luật tâm lý khác nhau chi phối cuộc sống của chúng ta. Từ
thiên kiến nhận thức cá nhân đến ảnh hưởng xã hội và động lực tập thể, những
khái niệm này giải thích tại sao chúng ta hành động như vậy, đưa ra quyết định
như thế nào và tương tác với thế giới xung quanh ra sao. Nắm vững những quy
luật này có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản thân và người khác, từ đó cải
thiện việc ra quyết định, giao tiếp và quản lý cuộc sống cá nhân cũng như nghề
nghiệp. Đặc biệt, tài liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận thức được các
thiên kiến, chống lại sự bất lực, đặt mục tiêu hợp lý, duy trì ý thức về rủi
ro, và nuôi dưỡng những tương tác tích cực với người khác.