[EBook] Cổ phiếu thương, lợi nhuận phi thường


Podcast

Tóm tắt chi tiết: Cổ phiếu thường, lợi nhuận phi thường – Philip A. Fisher

Tài liệu này là một bản xem xét sâu sắc về triết lý đầu tư của Philip A. Fisher, được truyền tải qua lời tựa của con trai ông và các phần mở đầu của chính Fisher. Các chủ đề chính xoay quanh việc lựa chọn cổ phiếu tăng trưởng, tầm quan trọng của việc nghiên cứu kỹ lưỡng công ty, sự cần thiết của một đội ngũ quản lý xuất sắc, và những cạm bẫy của việc đầu tư ngắn hạn hoặc dựa trên cảm tính thị trường.

1. Triết lý đầu tư dài hạn và giá trị cốt lõi của công ty

Một trong những ý tưởng cốt lõi xuyên suốt tài liệu là tầm quan trọng của việc đầu tư dài hạn vào các công ty có giá trị nội tại mạnh mẽ, thay vì cố gắng dự đoán hoặc theo đuổi các biến động thị trường ngắn hạn. Con trai của Fisher, trong lời tựa, đã nhấn mạnh bài học này qua ví dụ về Nucor: "Tôi đã bán cổ phiếu của Nucor ngay vài năm sau và thu lợi nhuận kếch xù, còn cha tôi tiếp tục giữ chúng trong nhiều thập kỷ rồi mới bán ra và thu được khoản lợi nhuận lớn hơn của tôi nhiều."

Điều này cho thấy niềm tin sâu sắc của Fisher vào việc nắm giữ cổ phiếu của các công ty tuyệt vời trong thời gian dài, thậm chí là hàng thập kỷ, để tối đa hóa lợi nhuận. Ông tin rằng: "Tìm ra một số rất ít các công ty lớn mà ông có thể thật sự hiểu và giữ cổ phiếu của chúng rất rất lâu trong khi các cổ phiếu đó đã tăng giá chóng mặt."

Fisher cũng bác bỏ việc cố gắng dự đoán thị trường: "Ông sẽ nói nếu sở hữu cổ phiếu của những công ty thỏa mãn 15 tiêu chí ông đưa ra và không bán chúng đi do chạy theo 'mốt' và tính đồng bóng nhất thời, thì bạn sẽ dễ dàng vượt qua giai đoạn khó khăn này."

Ông đặc biệt ghét việc "cắt giảm, bán bớt cổ phiếu đi để tránh những rủi ro sẽ gặp phải" sau khi thị trường đã sụt giảm.

2. 15 Tiêu chí chọn cổ phiếu của Fisher

Các tiêu chí này được trình bày như một công cụ mạnh mẽ để loại bỏ các công ty kém chất lượng và xác định những doanh nghiệp có giá trị thực sự. Chúng giúp nhà đầu tư chọn lọc cổ phiếu của các công ty có tiềm năng tăng trưởng bền vững: "15 tiêu chí chọn cổ phiếu sẽ giúp bạn loại bỏ rất rất nhiều công ty bất ổn khác nữa. Những tiêu chí này sẽ giúp bạn chọn được cổ phiếu của những công ty có giá trị thật sự, dù đắt hay rẻ, và cho phép bạn định hướng trong thị thường tài chính bất ổn đầy những mánh khóe lừa đảo."

Một ví dụ cụ thể về tiêu chí được đề cập là "Tiêu chí thứ 5 – Biên lợi nhuận của công ty có cao không?", nhấn mạnh tầm quan trọng của quản lý hiệu quả trong việc duy trì biên lợi nhuận cao.

3. Nghiên cứu sâu rộng và phương pháp "lời đồn đại" (Scuttlebutt)

Tài liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thu thập thông tin toàn diện và sâu sắc về một công ty trước khi đầu tư. Phương pháp "lời đồn đại" (Scuttlebutt) là một kỹ thuật cốt lõi: "Tuy chương về phương pháp này chỉ dài ba trang, nhưng chúng lại là những trang quan trọng nhất của cuốn sách. Trong nhiều năm, tôi đã áp dụng 'lời đồn đại' với rất nhiều cổ phiếu theo cách riêng của tôi và đã thu được vô số hiểu biết quý báu. Bí quyết ư? Tập trung vào khách hàng, đối thủ cạnh tranh và nhà cung cấp."

Điều này ngụ ý rằng nhà đầu tư cần vượt ra ngoài các báo cáo tài chính để hiểu rõ về hoạt động kinh doanh, vị thế cạnh tranh và ban lãnh đạo của công ty. Fisher cũng cảnh báo về việc không chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi tiếp cận ban quản lý công ty. Ông tin rằng việc thiếu thông tin có thể dẫn đến việc "rơi vào một tình thế rất nguy hiểm khi biết quá ít những gì mình nên tìm hiểu, và có rất ít cơ hội nhận được câu trả lời chính xác."

4. Tầm quan trọng của đội ngũ quản lý và văn hóa công ty

Fisher nhiều lần đề cập đến ảnh hưởng quyết định của ban lãnh lý đến thành công dài hạn của một công ty. Các ví dụ về Motorola, Dow Chemical và Texas Instruments minh họa cho điều này:

·         Motorola: Phát triển học viện đào tạo quản lý để mở rộng đội ngũ cấp cao, cho thấy tầm nhìn xa của ban lãnh đạo.

·         Dow Chemical: Chia bộ máy quản lý thành các chi nhánh địa lý để tránh sự quan liêu và tăng tính hiệu quả, minh chứng cho "những thay đổi và tiến bộ phải xuất phát từ lối tư duy luôn đổi mới."

·         Texas Instruments: Chương trình "Những nhân viên làm việc hiệu quả" cho thấy cam kết của ban quản lý trong việc trao quyền cho nhân viên và cải thiện năng suất. "Ông tuyên bố rằng chỉ số hiệu quả nguồn nhân lực đã được tạo lập gồm tỷ lệ giữa doanh số thuần như công bố và tổng mức lương phải trả."

Fisher đặc biệt đánh giá cao những ban quản lý minh bạch, ngay cả khi công ty gặp khó khăn: "Bộ máy quản lý công ty có luôn minh bạch với các nhà đầu tư về tình hình công ty khi nó hoạt động tốt nhưng lại che giấu khi có vấn đề?" Ông coi đây là một điểm mạnh, cho thấy sự trưởng thành và khả năng đối mặt với thách thức.

Ông cũng trích dẫn Tiến sĩ Herbert Dow: "Không bao giờ thăng chức cho những người chưa bao giờ vấp phải một sai lầm nghiêm trọng nào, bởi nếu làm thế, anh đang tiến cử một người chưa từng làm gì cả," nhấn mạnh giá trị của kinh nghiệm và khả năng học hỏi từ thất bại.

5. Phân biệt giữa "giá cả" và "giá trị"

Fisher chỉ trích những nhà đầu tư chỉ quan tâm đến giá cả mà không hiểu giá trị thực của một công ty: "một công ty tư vấn đầu tư có hình ảnh đối lập trực tiếp với sự mô tả kinh điển nhưng không mấy hay ho về một số nhà môi giới chứng khoán nào đó − những người biết giá cả của mọi thứ nhưng lại không hề biết giá trị của bất cứ thứ gì."

Ông đã học được bài học này từ kinh nghiệm cá nhân khi đầu tư vào năm 1929: "mặc dù một cổ phiếu có thể hấp dẫn khi chỉ số P/E thấp, nhưng bản thân chỉ số P/E thấp không đảm bảo điều gì, thậm chí nó còn có xu hướng đưa ra tín hiệu cảnh báo về mức độ yếu kém trong công ty đó. ... điều thật sự quan trọng là việc xác định một cổ phiếu rẻ hay bị định giá thấp không phải dựa vào tỷ lệ đó với thu nhập hiện tại, mà là tỷ lệ đó với thu nhập trong vài năm tới."

Ví dụ về Texas Instruments (TI) cho thấy cách thị trường đánh giá lại một công ty có tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ, chấp nhận chỉ số P/E cao hơn khi nhận ra giá trị thực và khả năng sinh lời trong tương lai của nó. TI tăng giá gấp 5 lần so với giá năm 1957 và hơn 1000% so với giá đề cập trong ấn bản đầu tiên, do lợi nhuận và doanh thu liên tục tăng trưởng mạnh mẽ.

6. Cạm bẫy của lạm phát và đầu tư trái phiếu

Fisher nhận định rằng lạm phát gia tăng khiến trái phiếu trở thành khoản đầu tư dài hạn không hấp dẫn đối với nhà đầu tư trung bình. Ông cho rằng trái phiếu "chỉ tốt cho những kẻ đầu cơ nhưng lại không tốt đối với các nhà đầu tư dài hạn." Ông viện dẫn ví dụ về những nhà đầu tư trái phiếu trước Thế chiến II đã mất hơn một nửa giá trị thực khoản đầu tư của họ do lạm phát.

7. Vai trò của nghiên cứu thị trường và hệ thống bán hàng/phân phối

Nghiên cứu thị trường được xem là cầu nối giữa nghiên cứu và phát triển (R&D) và doanh thu. Các nhà quản lý hàng đầu cần cảnh giác với việc đầu tư vào R&D một sản phẩm hấp dẫn nhưng thị trường lại không đủ lớn để thu về lợi nhuận tương xứng. "Một tổ chức nghiên cứu cần phát triển theo hướng biến một dự án thành công về mặt kỹ thuật và không có khả năng chi trả cho chi phí của chính nó thành một dự án có thể mở rộng thị trường với khả năng bù đắp chi phí tăng gấp ba lần."

Ngoài ra, một hệ thống bán hàng và phân phối mạnh mẽ là yếu tố then chốt cho sự tăng trưởng bền vững: "Để có được sự tăng trưởng bền vững thì công ty cần một đội ngũ bán hàng được đào tạo và tổ chức thật tốt."

Ví dụ về Dow Chemical và IBM, với việc đầu tư lớn vào đào tạo nhân viên bán hàng, minh chứng cho quan điểm này.

8. Tính chu kỳ của thị trường và cơ hội từ khủng hoảng

Fisher đã tận mắt chứng kiến sự bùng nổ và sụp đổ của thị trường chứng khoán năm 1929, điều này hình thành nên triết lý đầu tư của ông. Ông tin rằng những giai đoạn suy thoái nghiêm trọng (như năm 1929-1932 hoặc 1974) là cơ hội vàng cho các nhà đầu tư kiên trì và hiểu biết: "Khi nền kinh tế suy thoái sâu như năm 1932, rất nhiều doanh nhân giàu có có quá ít việc để làm và họ sẵn sàng dành thời gian gặp gỡ ai đó tìm đến họ."

Ông đã khởi nghiệp công ty tư vấn đầu tư của mình vào năm 1931, trong giai đoạn tồi tệ nhất của Đại suy thoái, tin rằng đó là "thời điểm hợp lý nhất để khởi sự một doanh nghiệp mới."

9. Cảnh báo về xu hướng thị trường và định giá sai lầm

Tài liệu cảnh báo về việc đi theo các xu hướng thị trường tạm thời hoặc những nhận định sai lầm của giới tài chính. Ví dụ về ngành hóa chất cho thấy sự thay đổi lớn trong chỉ số P/E của ngành này không dựa trên sự thay đổi cơ bản trong hoạt động kinh doanh mà chỉ là sự thay đổi trong "nhận định của giới tài chính." "Trong thập niên 1960 hầu như nền tảng căn bản của ngành rất ít hoặc không hề thay đổi so với 30 năm trước... Nhưng những đặc tính căn bản của ngành không thay đổi đủ mức để chúng ta có thể dựa vào đó lý giải cho sự thay đổi mạnh mẽ cái nhìn của giới đầu tư về ngành hóa chất."

Ông cũng đề cập đến ngành linh kiện máy tính vào năm 1969, nơi các công ty nhỏ được định giá quá cao dựa trên "triển vọng tương lai dường như vô tận," mà không cân nhắc đến khả năng cạnh tranh từ các công ty lớn hoặc mô hình kinh doanh dựa vào cho thuê.

10. Sự đa dạng hóa và tập trung đầu tư

Fisher khuyến nghị đa dạng hóa danh mục đầu tư bằng cách chọn các công ty trong các lĩnh vực khác nhau, có sự tương đồng tối thiểu về sản phẩm. Ví dụ, ông gợi ý rằng việc chọn Dow và Du Pont là hợp lý vì sản phẩm của họ không trùng lặp hoặc cạnh tranh nhau. Tuy nhiên, ông cũng ngụ ý rằng việc đầu tư vào các công ty nhỏ, rủi ro cao có thể mang lại lợi nhuận khổng lồ, nhưng cũng đi kèm với rủi ro mất toàn bộ vốn đầu tư, trong khi các công ty lớn hơn mang lại sự tăng trưởng ổn định và an toàn hơn.

Kết luận

"Cổ phiếu thường, lợi nhuận phi thường" là một cẩm nang về đầu tư vào các công ty tăng trưởng dựa trên nghiên cứu sâu rộng, đánh giá kỹ lưỡng ban lãnh đạo và vị thế cạnh tranh. Philip A. Fisher nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ giá trị nội tại của một doanh nghiệp và kiên nhẫn nắm giữ cổ phiếu trong dài hạn, bất chấp những biến động ngắn hạn của thị trường. Những bài học từ thất bại cá nhân và các ví dụ thực tế được ông trình bày đã củng cố mạnh mẽ triết lý này, định hình một phương pháp đầu tư thận trọng nhưng vẫn mang lại "lợi nhuận phi thường."

 

1. Những yếu tố cốt lõi nào giúp xác định và duy trì cổ phiếu tăng trưởng dài hạn?

Để xác định và duy trì cổ phiếu tăng trưởng dài hạn, Philip A. Fisher đã đưa ra một triết lý đầu tư tập trung vào việc lựa chọn những công ty có tiềm năng phát triển vượt trội và nắm giữ chúng trong dài hạn. Các yếu tố cốt lõi bao gồm phương pháp thu thập thông tin độc đáo, một bộ 15 tiêu chí lựa chọn cổ phiếu cụ thể, và những nguyên tắc quản lý danh mục đầu tư:

1. Phương pháp "Lời đồn đại" (Scuttlebutt Method) để thu thập thông tin: Đây là cách Fisher tìm kiếm nguồn thông tin xác thực để đầu tư với rủi ro thấp nhất nhưng thu lợi nhuận cao nhất. Thay vì dựa vào tin tức trên Phố Wall hoặc xu hướng đám đông, ông khuyến nghị tìm thông tin từ những người có liên quan trực tiếp đến công ty mục tiêu:

  • Đối tác và đối thủ cạnh tranh: Họ có thể cung cấp những cái nhìn sâu sắc về điểm mạnh và điểm yếu thực sự của công ty.
  • Ngân hàng cho vay: Có thể tiết lộ thông tin về tình hình tài chính và kế hoạch của công ty.
  • Khách hàng và nhà cung cấp: Những người này có trải nghiệm trực tiếp với sản phẩm và dịch vụ, cung cấp cái nhìn chân thực về chất lượng và sự hài lòng.
  • Nhân viên cũ, nhà khoa học, và các tổ chức liên quan: Đều là những nguồn thông tin quý giá. Mục tiêu là hiểu rõ bản chất mạnh yếu của công ty trước khi đưa ra quyết định đầu tư.

2. 15 Tiêu chí chọn cổ phiếu: Đây là bộ khung để đánh giá một công ty tiềm năng, giúp nhà đầu tư tìm kiếm cổ phiếu lý tưởng để nắm giữ dài hạn:

  • Tiêu chí 1: Tiềm năng thị trường lớn cho sản phẩm và dịch vụ: Công ty phải có đủ tiềm năng để tăng doanh thu ít nhất trong vài năm tới.
  • Tiêu chí 2: Ban quản lý quyết tâm tiếp tục phát triển: Đội ngũ lãnh đạo phải có chính sách và kế hoạch để tiếp tục phát triển sản phẩm hoặc quy trình sản xuất, duy trì tăng trưởng lâu dài.
  • Tiêu chí 3: Hiệu quả của nghiên cứu và phát triển (R&D): Đánh giá mức độ hiệu quả của các nỗ lực R&D của công ty, bao gồm khả năng chuyển đổi nghiên cứu thành sản phẩm có lợi nhuận.
  • Tiêu chí 4: Tổ chức bán hàng hiệu quả: Công ty phải có khả năng tiếp thị và bán hàng xuất sắc để đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng và duy trì thị phần.
  • Tiêu chí 5: Biên lợi nhuận cao: Công ty nên có biên lợi nhuận đủ lớn để trang trải chi phí và tái đầu tư vào tăng trưởng.
  • Tiêu chí 6: Nỗ lực duy trì hoặc cải thiện biên lợi nhuận: Công ty cần có các kế hoạch cụ thể, thực tiễn để liên tục cải thiện hiệu quả và giảm chi phí, không chỉ dựa vào tăng giá.
  • Tiêu chí 7: Mối quan hệ tốt giữa lãnh đạo và người lao động: Quan hệ nhân sự tốt giúp tăng năng suất, giảm biến động nhân sự, và tạo môi trường làm việc tích cực.
  • Tiêu chí 8: Đội ngũ lãnh đạo đoàn kết, đồng thuận cao: Sự thiếu hụt đoàn kết trong ban lãnh đạo cấp cao có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu quả kinh doanh.
  • Tiêu chí 9: Chiều sâu quản lý: Công ty cần có đủ các lớp quản lý tài năng, có khả năng kế nhiệm và được trao quyền tự chủ.
  • Tiêu chí 10: Kiểm soát tốt hệ thống kế toán và phân tích chi phí: Giúp ban quản lý hiểu rõ chi phí từng phần của hoạt động, từ đó đưa ra quyết định chính xác để tối ưu hóa lợi nhuận.
  • Tiêu chí 11: Chú ý đến các khía cạnh kinh doanh đặc thù của ngành: Bao gồm những yếu tố đặc trưng của ngành có thể mang lại lợi thế cạnh tranh, như khả năng quản lý bất động sản, chi phí bảo hiểm, hoặc bằng sáng chế.
  • Tiêu chí 12: Triển vọng lợi nhuận ngắn hạn và dài hạn: Công ty nên ưu tiên lợi nhuận dài hạn, sẵn sàng hy sinh lợi nhuận ngắn hạn để đầu tư vào tương lai.
  • Tiêu chí 13: Tăng vốn cổ phần mà không làm giảm lợi ích cổ đông hiện tại: Công ty nên có khả năng huy động vốn mà không làm pha loãng quá mức giá trị cổ phiếu của các cổ đông hiện hữu.
  • Tiêu chí 14: Ban quản lý minh bạch với nhà đầu tư: Ban quản lý cần trung thực trong việc báo cáo cả tin tốt và tin xấu, không che giấu thông tin quan trọng.
  • Tiêu chí 15: Ban quản lý liêm khiết: Sự liêm chính của ban quản lý là yếu tố sống còn để bảo vệ lợi ích của cổ đông thông thường.

3. Các yếu tố duy trì và quản lý cổ phiếu tăng trưởng dài hạn:

  • Tính kiên nhẫn và tầm nhìn dài hạn: Đầu tư dài hạn là cốt lõi để gặt hái lợi nhuận lớn từ cổ phiếu tăng trưởng. Không nên bán cổ phiếu hấp dẫn chỉ vì biến động giá ngắn hạn hoặc lo sợ thị trường xuống giá.
  • Hiểu rõ bản chất của công ty: Quan trọng hơn việc dự đoán chu kỳ kinh doanh hoặc biến động thị trường, là khả năng đánh giá chính xác nền tảng và tiềm năng tăng trưởng của công ty.
  • Không chạy theo đám đông: Nhà đầu tư nên có tư duy độc lập và không để những tin đồn hay xu hướng nhất thời của thị trường ảnh hưởng đến quyết định đầu tư.
  • Coi trọng chất lượng quản lý: Một đội ngũ quản lý xuất sắc, có khả năng thích nghi với thay đổi, liên tục cải tiến và đào tạo nhân sự là tài sản quý giá của công ty.
  • Cổ tức không phải là yếu tố hàng đầu: Đối với cổ phiếu tăng trưởng, việc công ty giữ lại lợi nhuận để tái đầu tư vào các cơ hội phát triển mới thường có lợi hơn cho cổ đông dài hạn so với việc chi trả cổ tức cao.
  • Đa dạng hóa hợp lý, không quá mức: Nên tập trung vốn vào một số ít công ty thực sự nổi bật mà nhà đầu tư có thể theo dõi và hiểu rõ. Fisher gợi ý số lượng cổ phiếu tốt nhất thường là 10 hoặc 12, không nên quá 20 loại.
  • Học hỏi từ sai lầm: Sai lầm là điều không thể tránh khỏi trong đầu tư. Điều quan trọng là nhận ra chúng kịp thời, hiểu nguyên nhân và học cách tránh lặp lại.

Nhìn chung, triết lý của Fisher nhấn mạnh sự cần thiết của sự chăm chỉ, trí thông minh và tính trung thực trong hoạt động đầu tư để đạt được thành công bền vững.

2. Vai trò của thông tin xác thực và quản lý tài chính hiệu quả trong đầu tư cổ phiếu là gì?

Để xác định và duy trì cổ phiếu tăng trưởng dài hạn, vai trò của thông tin xác thực và quản lý tài chính hiệu quả là vô cùng cốt lõi, theo triết lý đầu tư của Philip A. Fisher.

I. Vai trò của thông tin xác thực ("Phương pháp lời đồn đại" - Scuttlebutt Method)

Thông tin xác thực là nền tảng giúp nhà đầu tư đưa ra các quyết định đầu tư chính xác, giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận. Thay vì dựa vào tin tức trên Phố Wall hoặc các xu hướng nhất thời của đám đông, Fisher khuyến nghị tìm kiếm thông tin từ những nguồn đáng tin cậy và có liên quan trực tiếp đến công ty mục tiêu:

  • Nguồn thông tin đáng tin cậy:
    • Đối tác và đối thủ cạnh tranh: Họ có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về điểm mạnh và điểm yếu thực sự của công ty.
    • Khách hàng và nhà cung cấp: Những người có trải nghiệm trực tiếp với sản phẩm và dịch vụ của công ty, giúp đánh giá chất lượng và sự hài lòng.
    • Ngân hàng cho vay: Có thể tiết lộ thông tin về tình hình tài chính và kế hoạch của công ty.
    • Nhân viên cũ, nhà khoa học, và các tổ chức liên quan: Đều là những nguồn thông tin quý giá. Các nhà điều hành hiệp hội thương mại và các tổ chức khác cũng là nguồn hữu ích, miễn là thông tin không bị tiết lộ.
    • Các nhà đầu tư thành công khác: Học hỏi từ những người đã có thành tích xuất sắc trong việc lựa chọn cổ phiếu tăng trưởng cũng là một nguồn thông tin ban đầu quý giá.
  • Tại sao cần thông tin xác thực?
    • Hiểu rõ bản chất công ty: Mục tiêu của phương pháp "lời đồn đại" là tìm hiểu thực chất mạnh yếu của một công ty. Điều này giúp đánh giá các đặc điểm kinh doanh rất cơ bản, không thể giả mạo của doanh nghiệp.
    • Tránh rủi ro và lừa bịp: Nhà đầu tư có thể tránh được việc mua phải cổ phiếu của các công ty tai tiếng (như Enron, Tyco, WorldCom) nếu dựa vào thông tin xác thực thay vì tin đồn nhảm hay nhận định của Phố Wall.
    • Đánh giá chính xác quản lý: Phương pháp này giúp nhà đầu tư đánh giá năng lực của đội ngũ quản lý, đặc biệt là sự đoàn kết, liêm khiết và chiều sâu quản lý, những điều khó có thể nhận biết chỉ qua báo cáo tài chính.
    • Xác định tiềm năng thực sự: Thông tin từ các nguồn bên ngoài giúp xác định liệu công ty có tiềm năng phát triển vượt trội, khả năng sinh lợi, hiệu quả nghiên cứu và bán hàng hay không.

II. Vai trò của quản lý tài chính hiệu quả

Quản lý tài chính hiệu quả không chỉ là việc có lợi nhuận cao, mà còn là cách một công ty quản lý các nguồn lực của mình để duy trì tăng trưởng bền vững và tạo ra giá trị cho cổ đông dài hạn. Điều này được phản ánh qua nhiều tiêu chí lựa chọn cổ phiếu của Fisher và các yếu tố của một khoản đầu tư an toàn.

  • Các yếu tố cốt lõi của quản lý tài chính hiệu quả:
    • Biên lợi nhuận cao và khả năng duy trì/cải thiện (Tiêu chí 5 & 6, Nhân tố cơ cấu 1):
      • Một công ty cần có biên lợi nhuận đủ lớn để trang trải chi phí và tái đầu tư vào tăng trưởng. Biên lợi nhuận cao là xương sống cho các quyết định đầu tư bền vững.
      • Công ty phải có kế hoạch cụ thể, thực tiễn để duy trì và cải thiện biên lợi nhuận, không chỉ dựa vào việc tăng giá bán. Việc này thường bao gồm cải thiện vốn, phòng thiết kế sản phẩm để giảm chi phí, và xem xét lại quy trình làm việc.
      • Biên lợi nhuận đủ lớn giúp công ty tự tài trợ phần lớn nhu cầu tăng trưởng mà không cần huy động vốn quá mức, tránh pha loãng cổ phiếu hoặc gánh nặng nợ.
    • Kiểm soát tốt hệ thống kế toán và phân tích chi phí (Tiêu chí 10, Nhân tố cơ cấu 6):
      • Một công ty không thể thành công lâu dài nếu không phân tích chi phí một cách chi tiết, chính xác để biết cần chú ý đến điều gì.
      • Hệ thống kế toán tốt giúp ban quản lý hiểu chi phí thực của từng sản phẩm, đặt chính sách giá tối đa hóa lợi nhuận, và xác định sản phẩm nào thực sự sinh lời.
      • Kỹ năng tài chính tốt còn giúp phát hiện sớm các yếu tố tiêu cực đe dọa lợi nhuận và kiểm soát tốt tài sản lưu động và cố định.
    • Huy động vốn mà không làm giảm lợi ích cổ đông (Tiêu chí 13):
      • Công ty lý tưởng có thể dễ dàng vay thêm vốn hoặc phát hành cổ phiếu mới mà không làm pha loãng quá mức giá trị của các cổ đông hiện tại, đặc biệt khi có tiềm năng tăng trưởng vượt trội.
      • Việc quản lý tài chính yếu kém có thể khiến việc cấp vốn cổ phần liên tục không làm tăng lợi nhuận tương xứng cho cổ đông hiện hữu.
    • Định hướng quản lý (Tiêu chí 2, 8, 9, 12, Nhân tố con người 1-8):
      • Quyết tâm phát triển (Tiêu chí 2): Ban quản lý phải có chính sách và kế hoạch rõ ràng để tiếp tục phát triển sản phẩm/quy trình, đảm bảo tăng trưởng lâu dài, không chỉ là lợi nhuận một lần. Họ phải sẵn sàng hy sinh lợi nhuận ngắn hạn cho các khoản thu dài hạn lớn hơn.
      • Chiều sâu quản lý và đoàn kết (Tiêu chí 8 & 9, Nhân tố con người 2, 3): Công ty cần có đội ngũ lãnh đạo đoàn kết, có chiều sâu quản lý tài năng, sẵn sàng kế nhiệm và được trao quyền tự chủ. Việc tuyển dụng giám đốc điều hành từ bên ngoài một cách thường xuyên là dấu hiệu nguy hiểm về sự bất ổn trong quản lý.
      • Minh bạch và liêm khiết (Tiêu chí 14 & 15, Nhân tố con người 8): Ban quản lý cần trung thực trong việc báo cáo cả tin tốt và tin xấu, không che giấu thông tin quan trọng. Sự liêm chính của ban quản lý là yếu tố sống còn để bảo vệ lợi ích của cổ đông thông thường.
    • Hiệu quả của Nghiên cứu và Phát triển (R&D) (Tiêu chí 3, Nhân tố cơ cấu 4, 5):
      • R&D hiệu quả là khả năng chuyển đổi nghiên cứu thành sản phẩm có lợi nhuận. Nó cũng giúp công ty cung cấp dịch vụ tốt hơn hoặc với chi phí thấp hơn.
      • Hiệu quả R&D đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa nghiên cứu, sản xuất và marketing, cũng như sự hiểu biết của quản lý cấp cao về bản chất nghiên cứu thương mại.
    • Tổ chức bán hàng hiệu quả (Tiêu chí 4, Nhân tố cơ cấu 3):
      • Công ty phải có khả năng tiếp thị và bán hàng xuất sắc để đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng và duy trì thị phần.
      • Đội ngũ bán hàng được đào tạo tốt và tổ chức mạnh mẽ là cần thiết cho tăng trưởng bền vững.

III. Sự kết hợp giữa thông tin xác thực và quản lý tài chính hiệu quả

Thông tin xác thực thông qua "phương pháp lời đồn đại" cho phép nhà đầu tư có cái nhìn sâu sắc và chân thực về cách một công ty vận hành, bao gồm cả những khía cạnh tài chính và quản lý mà báo cáo thông thường không thể hiện đầy đủ. Nhờ đó, nhà đầu tư có thể đánh giá một cách toàn diện liệu công ty có đáp ứng các tiêu chí về quản lý tài chính hiệu quả và tiềm năng tăng trưởng bền vững hay không.

Quản lý tài chính hiệu quả, bao gồm việc kiểm soát chi phí, biên lợi nhuận, chiến lược R&D, và khả năng huy động vốn, là những yếu tố nội tại giúp công ty phát triển mạnh mẽ và chống chịu được các biến động thị trường. Khi kết hợp với thông tin xác thực, nhà đầu tư có thể yên tâm đầu tư vào những công ty này trong dài hạn, coi các biến động ngắn hạn của thị trường chỉ là cơ hội để nâng cấp danh mục đầu tư.

Tóm lại, để xác định và duy trì cổ phiếu tăng trưởng dài hạn, nhà đầu tư cần chủ động tìm kiếm thông tin xác thực từ nhiều nguồn đa dạng ngoài Phố Wall, và sử dụng những thông tin đó để đánh giá kỹ lưỡng hiệu quả quản lý tài chính và các yếu tố vận hành cốt lõi của công ty, đảm bảo công ty có nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững trong tương lai.

3. Các tiêu chí chọn cổ phiếu là gì?

 Theo triết lý đầu tư của Philip A. Fisher, việc lựa chọn cổ phiếu tăng trưởng dài hạn dựa trên việc hiểu rõ bản chất công ty và đội ngũ quản lý của nó. Để làm được điều này, Fisher đã đưa ra 15 tiêu chí chọn cổ phiếu kết hợp với phương pháp “lời đồn đại” (scuttlebutt method) để tìm kiếm thông tin xác thực.

Dưới đây là 15 tiêu chí lựa chọn cổ phiếu, được Philip A. Fisher đề xuất để giúp nhà đầu tư tìm kiếm những công ty có tiềm năng tăng trưởng vượt trội và bền vững:

  • Tiêu chí 1: Liệu công ty có những sản phẩm và dịch vụ có đủ tiềm năng thị trường đủ lớn để tăng doanh thu ít nhất trong vài năm tới không?
    • Tiêu chí này nhấn mạnh việc tìm kiếm các công ty có thị trường tiềm năng lớn cho sản phẩm và dịch vụ của họ.
    • Một công ty lý tưởng phải có khả năng tăng doanh thu liên tục, không chỉ là những lợi nhuận một lần hay tăng trưởng đột phá trong ngắn hạn do nhu cầu tạm thời.
    • Tăng trưởng doanh thu cần được đánh giá theo chu kỳ vài năm một, không chỉ theo từng năm.
    • Công ty cần có khả năng quản lý xuất sắc để duy trì và tận dụng các vận may trong kinh doanh, đánh bại đối thủ cạnh tranh. Ví dụ như Motorola đã sử dụng chuyên môn điện tử để mở rộng sang các lĩnh vực khác, đảm bảo triển vọng tăng trưởng ổn định dài hạn.
  • Tiêu chí 2: Bộ máy quản lý của công ty có quyết tâm tiếp tục phát triển các dòng sản phẩm hay những quy trình sản xuất, nhằm gia tăng hơn nữa tổng doanh thu trong khi tiềm năng tăng trưởng của các dòng sản phẩm hấp dẫn hiện tại đã bị khai thác quá nhiều?
    • Tiêu chí này tập trung vào thái độ quản lý và khả năng của họ trong việc liên tục phát triển sản phẩm hoặc quy trình mới, không chỉ hài lòng với các sản phẩm hiện có.
    • Công ty cần có nghiên cứu khoa học và phát triển kỹ thuật để cải tiến sản phẩm cũ và tạo ra sản phẩm mới, đảm bảo tăng trưởng bền vững trong 10 hoặc 25 năm.
    • Sự phát triển này nên liên quan đến phạm vi hoạt động cốt lõi của công ty, chứ không phải các lĩnh vực hoàn toàn khác biệt.
  • Tiêu chí 3: Những nỗ lực nghiên cứu và phát triển (R&D) của công ty sẽ ảnh hưởng như thế nào đến quy mô của nó?
    • Đánh giá hiệu quả của R&D không chỉ dựa vào tỷ lệ ngân sách hay số lượng nhân viên, mà còn ở khả năng chuyển đổi nghiên cứu thành sản phẩm có lợi nhuận.
    • Yêu cầu sự hợp tác chặt chẽ giữa các nhà nghiên cứu, sản xuất và marketing.
    • Quản lý cấp cao cần hiểu bản chất của nghiên cứu thương mại và không nên cắt giảm hay tăng tốc dự án R&D một cách tùy tiện, vì điều đó sẽ làm tăng chi phí và giảm lợi nhuận.
    • Cần phân biệt giá trị của R&D do công ty tự tài trợ với R&D từ hợp đồng quốc phòng (chính phủ tài trợ), vì biên lợi nhuận và quyền sử dụng có thể khác nhau đáng kể.
    • Phương pháp "lời đồn đại" rất hiệu quả trong việc đánh giá hiệu quả R&D bằng cách hỏi chuyện các nhà nghiên cứu, đối thủ cạnh tranh, và chuyên gia trong ngành.
  • Tiêu chí 4: Cách thức tổ chức bán hàng của công ty đã hiệu quả chưa?
    • Một công ty cần có đội ngũ marketing và bán hàng xuất sắc để đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng và duy trì thị phần.
    • Hiệu quả bán hàng khó lượng hóa bằng số liệu, nhưng rất quan trọng để xác định giá trị đầu tư thực tế.
    • Phương pháp "lời đồn đại" giúp nhà đầu tư tìm hiểu cách thức tổ chức bán hàng từ đối thủ cạnh tranh và khách hàng của doanh nghiệp.
    • Các công ty thành công như Dow Chemical và IBM đầu tư rất nhiều vào đào tạo và tổ chức đội ngũ bán hàng để đảm bảo tăng trưởng bền vững.
  • Tiêu chí 5: Biên lợi nhuận của công ty có cao không?
    • Biên lợi nhuận cao là "xương sống của các quyết định đầu tư bền vững".
    • Biên lợi nhuận đủ lớn giúp công ty tự tài trợ phần lớn nhu cầu tăng trưởng mà không cần huy động vốn quá mức.
    • Cần xem xét biên lợi nhuận qua nhiều năm, không chỉ một năm, vì các công ty yếu hơn có thể có tỷ lệ tăng biên lợi nhuận cao hơn trong thời kỳ thịnh vượng nhưng dễ sụt giảm khi kinh doanh đi xuống.
    • Các công ty có biên lợi nhuận thấp thường không phải là mục tiêu đầu tư dài hạn hấp dẫn, trừ khi có dấu hiệu chắc chắn về sự thay đổi cốt lõi.
  • Tiêu chí 6: Công ty đang làm gì để duy trì hoặc cải thiện biên lợi nhuận?
    • Biên lợi nhuận trong tương lai là yếu tố quan trọng.
    • Công ty nên có kế hoạch thực tế để duy trì và cải thiện biên lợi nhuận, không chỉ dựa vào việc tăng giá bán.
    • Các biện pháp thông minh bao gồm cải thiện vốn, duy trì các phòng thiết kế sản phẩm để giảm chi phí, và thường xuyên xem xét lại quy trình làm việc.
    • Phương pháp "lời đồn đại" và trực tiếp hỏi nhân sự công ty có thể cung cấp thông tin giá trị về vấn đề này.
  • Tiêu chí 7: Mối quan hệ giữa bộ máy lãnh đạo và người lao động trong công ty có tốt không?
    • Mối quan hệ lao động tốt đẹp giúp tăng năng suất, giảm chi phí đào tạo công nhân mới do lòng trung thành của người lao động.
    • Cần xem xét tốc độ thay thế lao động, danh sách ứng viên chờ đợi muốn làm việc cho công ty, và việc công ty giải quyết các lời phàn nàn một cách kịp thời.
    • Thái độ hòa nhã của quản lý cấp cao và việc trả lương trên mức trung bình là dấu hiệu tốt.
  • Tiêu chí 8: Đội ngũ lãnh đạo công ty có đoàn kết, đồng thuận cao không?
    • Sự đoàn kết và đồng thuận trong đội ngũ lãnh đạo cấp cao là vấn đề sống còn.
    • Môi trường điều hành hiệu quả là nơi cơ hội thăng tiến dựa trên năng lực, không phải bè phái.
    • Mức lương của người cấp cao nhất không nên quá chênh lệch so với hai, ba người ở cấp tiếp theo, vì đó là dấu hiệu bất ổn.
  • Tiêu chí 9: Công ty có thật sự có chiều sâu quản lý không?
    • Chiều sâu quản lý nghĩa là có đội ngũ lãnh đạo tài năng, sẵn sàng kế nhiệm và được trao quyền tự chủ.
    • Việc thường xuyên tuyển dụng giám đốc điều hành từ bên ngoài là dấu hiệu nguy hiểm về sự bất ổn trong quản lý.
    • Quản lý cấp cao cần sẵn sàng đón nhận và đánh giá đúng những đề xuất, thậm chí là chỉ trích từ nhân viên cấp dưới.
  • Tiêu chí 10: Công ty có kiểm soát tốt hệ thống kế toán và phân tích chi phí không?
    • Kiểm soát chi phí chi tiết, chính xác là cần thiết để ban quản lý biết cần chú ý đến điều gì và đưa ra chính sách giá tối đa hóa lợi nhuận.
    • Hệ thống kế toán tốt giúp xác định sản phẩm nào thực sự sinh lời và phát hiện sớm các yếu tố tiêu cực đe dọa lợi nhuận.
    • Nhà đầu tư nên thừa nhận tầm quan trọng của vấn đề này và hiểu rằng quản lý cấp cao cần nhận thức được tầm quan trọng của việc kiểm soát chi phí.
  • Tiêu chí 11: Công ty có chú ý đến những khía cạnh kinh doanh khá khác biệt với tính chất của ngành – những khía cạnh mang lại cho nhà đầu tư đầu mối quan trọng về mức độ nổi trội của công ty so với đối thủ cạnh tranh không?
    • Tiêu chí này bao gồm các yếu tố đặc thù của từng ngành giúp công ty nổi trội, ví dụ: khả năng giải quyết vấn đề bất động sản trong bán lẻ, chi phí bảo hiểm thấp (cho thấy quản lý hiệu quả), hoặc bằng sáng chế.
    • Tuy nhiên, bằng sáng chế chỉ là một yếu tố bảo vệ tạm thời; kỹ thuật cải tiến liên tục và khả năng vận hành là quan trọng hơn.
    • Phương pháp "lời đồn đại" cung cấp bức tranh rõ nét về tình hình hoạt động của công ty trong các khía cạnh này.
  • Tiêu chí 12: Công ty có triển vọng lợi nhuận ngắn hạn và dài hạn như thế nào?
    • Công ty lý tưởng là công ty sẵn sàng hy sinh lợi nhuận ngắn hạn để xây dựng lòng tin và thu được khoản lợi nhuận lớn hơn trong dài hạn.
    • Ví dụ: chấp nhận chi phí đặc biệt để chăm sóc khách hàng đang gặp khó khăn, nhằm xây dựng lòng trung thành.
    • Phương pháp "lời đồn đại" có thể phản ánh rõ sự khác biệt trong các chính sách này.
  • Tiêu chí 13: Trong tương lai, nếu công ty có dự tính tăng trưởng dựa trên việc tăng vốn cổ phần bằng cách phát hành thêm cổ phiếu, thì lợi ích của các cổ đông hiện tại có giảm sút không?
    • Công ty lý tưởng có thể dễ dàng vay thêm vốn hoặc phát hành cổ phiếu mới mà không làm pha loãng quá mức giá trị của các cổ đông hiện tại, đặc biệt khi có tiềm năng tăng trưởng vượt trội.
    • Quản lý tài chính yếu kém có thể khiến việc cấp vốn cổ phần liên tục không làm tăng lợi nhuận tương xứng cho cổ đông hiện hữu.
    • Fisher không quá đặt nặng chi tiết cấu trúc vốn mà tập trung vào khả năng công ty duy trì tăng trưởng mà vẫn bảo vệ lợi ích cổ đông.
  • Tiêu chí 14: Bộ máy quản lý công ty có luôn minh bạch với các nhà đầu tư về tình hình công ty khi nó hoạt động tốt nhưng lại che giấu khi có vấn đề?
    • Ban quản lý cần trung thực trong việc báo cáo cả tin tốt và tin xấu.
    • Việc che giấu thông tin quan trọng hoặc không có kế hoạch đối phó với khó khăn bất ngờ là dấu hiệu của sự thiếu ý thức trách nhiệm với cổ đông.
    • Công ty tốt sẽ xem những thất bại tạm thời (ví dụ: trong R&D) là chi phí tất yếu để tiến đến thành công, và minh bạch về điều đó.
  • Tiêu chí 15: Bộ máy quản lý công ty có liêm khiết không?
    • Sự liêm chính của ban quản lý là yếu tố sống còn để bảo vệ lợi ích của cổ đông thông thường.
    • Cần cảnh giác với các hành vi tư lợi như tự chi trả tiền công vượt mức, lợi dụng chức vụ để mua/thuê tài sản công ty với giá cao hơn thị trường, hoặc lạm dụng việc phát hành quyền chọn.
    • Phương pháp "lời đồn đại" là cách tốt nhất để phát hiện những vấn đề về liêm khiết của ban quản lý.

Sự kết hợp với Phương pháp "Lời đồn đại" (Scuttlebutt Method)

Philip A. Fisher nhấn mạnh rằng việc áp dụng 15 tiêu chí này cần được kết hợp chặt chẽ với phương pháp "lời đồn đại". Phương pháp này bao gồm việc tìm kiếm thông tin xác thực từ các nguồn đáng tin cậy bên ngoài Phố Wall, tránh xa những tin đồn và sự cuồng nhiệt của đám đông:

  • Các nguồn thông tin chính bao gồm đối tác, đối thủ cạnh tranh, khách hàng, nhà cung cấp, ngân hàng cho vay, nhân viên cũ, các nhà khoa học, và các tổ chức liên quan.
  • Mục tiêu là hiểu rõ thực chất mạnh yếu của một công ty và ban quản lý của nó. Điều này giúp nhà đầu tư đánh giá những đặc điểm kinh doanh cơ bản, không thể giả mạo của doanh nghiệp.
  • "Lời đồn đại" giúp nhà đầu tư có cái nhìn sâu sắc về những khía cạnh quản lý và vận hành mà báo cáo tài chính thông thường không thể hiện đầy đủ, như năng lực của đội ngũ quản lý, sự đoàn kết, liêm khiết và chiều sâu quản lý.
  • Nhà đầu tư cần chủ động đặt những câu hỏi thông minh, lắng nghe cẩn trọng và phân tích để đưa ra nhận định chính xác. Nếu không thể tiếp cận đủ thông tin xác thực, Fisher khuyên nên từ bỏ đối tượng nghiên cứu và chuyển sang công ty khác.

Việc áp dụng đồng thời 15 tiêu chí và phương pháp "lời đồn đại" giúp nhà đầu tư xây dựng một nền tảng vững chắc để xác định và duy trì các cổ phiếu tăng trưởng, giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận trong dài hạn.

4. Khi nào nên bán cổ phiếu?

Khi xem xét thời điểm nên bán cổ phiếu, các nguồn tài liệu của bạn, đặc biệt là cuốn "Cổ phiếu thường, lợi nhuận phi thường" của Philip A. Fisher và các phần bổ sung, đưa ra ba lý do chính đáng để bán, đồng thời cũng nhấn mạnh nhiều trường hợp mà nhà đầu tư không nên bán cổ phiếu.

Dưới đây là các trường hợp nên và không nên bán cổ phiếu theo triết lý đầu tư của Philip Fisher:

Khi nào nên bán cổ phiếu?

Có ba lý do chính đáng để nhà đầu tư quyết định bán cổ phiếu, dựa trên các nguyên tắc đầu tư đã được đề cập:

1.     Khi nhà đầu tư mắc sai lầm trong lần mua đầu tiên và tình hình thực tế của công ty ngày càng trở nên không thuận lợi so với nhận định ban đầu.

o    Nhà đầu tư cần điều chỉnh cảm xúc của bản thân và trung thực nhìn nhận sai lầm.

o    Việc chấp nhận cắt lỗ nhỏ ngay từ đầu sẽ tốt hơn là giữ một cổ phiếu xấu trong thời gian dài, vì điều này giúp giải phóng vốn để đầu tư vào những cơ hội sinh lợi hơn.

o    Sự khác biệt giữa lỗ 20% và lời 5% không quan trọng bằng việc có hiện thực hóa được lợi nhuận lớn từ các khoản đầu tư giá trị hay không. Điều quan trọng là học hỏi từ những sai lầm để không lặp lại.

2.     Khi công ty không còn đáp ứng đủ các tiêu chuẩn của 15 tiêu chí chọn cổ phiếu đã được đề cập ở Chương 3 (mức độ mà nó đạt được tại thời điểm mua).

o    Điều này đòi hỏi nhà đầu tư phải luôn cảnh giác và theo dõi sát sao những gì đang diễn ra trong công ty mà mình đang nắm giữ cổ phần.

o    Nguyên nhân khiến tình hình công ty xấu đi có thể là:

§  Đội ngũ quản lý kém đi: Họ trở nên tự mãn, ì ạch, không còn nhạy bén hoặc không tuân thủ các chính sách đã làm nên thành công của công ty trước đó.

§  Thị trường sản phẩm bão hòa: Công ty chuyển sang giai đoạn bão hòa, phát triển với tốc độ chỉ bằng hoặc chậm hơn tốc độ tăng trưởng chung của nền kinh tế, ngay cả khi không phải do quản lý kém. Lúc này, công ty không còn phù hợp với mục tiêu đầu tư vào cổ phiếu tăng trưởng phi thường.

o    Để kiểm tra xem công ty còn phù hợp với tiêu chuẩn tăng trưởng hay không, hãy tự hỏi liệu ở đỉnh mới của chu kỳ kinh doanh (không tính các yếu tố tạm thời), thu nhập trên mỗi cổ phần có thể tăng lên đáng kể so với hiện tại không. Nếu không, nên bán.

o    Khi những trường hợp này xảy ra, nên bán ngay chứng khoán đó, bất kể thị trường chung đang tiến triển tốt hay thuế đánh vào lợi nhuận lớn đến đâu đi chăng nữa.

3.     Khi nhà đầu tư tìm thấy một số khoản đầu tư khác hấp dẫn hơn đáng kể mà họ muốn tái phân bổ vốn vào.

o    Đây là một lý do bán hiếm khi xảy ra và chỉ khi nhà đầu tư hoàn toàn chắc chắn về lập trường của mình.

o    Nếu một cơ hội đầu tư mới hứa hẹn tỷ lệ tăng trưởng hàng năm cao hơn đáng kể (ví dụ: 20% so với 12% của cổ phiếu hiện tại), việc bán cổ phiếu cũ để chuyển sang cổ phiếu mới có thể mang lại phần thưởng xứng đáng, ngay cả sau khi tính thuế trên lợi nhuận.

o    Tuy nhiên, cần hết sức thận trọng khi đánh giá cơ hội mới này, vì nhà đầu tư đã hiểu rõ cổ phiếu hiện tại nhưng có thể mắc sai lầm trong việc đánh giá cổ phiếu mới. Rủi ro của việc chuyển sang một công ty có vẻ tốt nhưng thực chất không phải là rất lớn.

Khi nào không nên bán cổ phiếu (hoặc những sai lầm cần tránh):

Triết lý của Fisher nhấn mạnh việc nắm giữ cổ phiếu của các công ty xuất sắc trong dài hạn và không nên bán chúng vì những lý do ngắn hạn hoặc dựa trên những quan niệm sai lầm phổ biến.

  • Không nên bán cổ phiếu vì lo sợ chiến tranh hay căng thẳng quốc tế.
    • Các cuộc chiến tranh hiện đại thường dẫn đến lạm phát và mất giá tiền tệ, khiến giá trị cổ phiếu (tài sản thực) bằng tiền tệ tăng lên.
    • Bán cổ phiếu để giữ tiền mặt trong thời kỳ này là hành động sai lầm; ngược lại, nếu có tiền, nên mua vào các cổ phiếu của các công ty có khả năng thích nghi và phát triển trong bối cảnh chiến tranh.
  • Không nên bán cổ phiếu chỉ vì lo sợ thị trường giá xuống hoặc suy thoái kinh tế.
    • Dự đoán xu hướng thị trường trong ngắn hạn (6 tháng tới) là cực kỳ khó khăn và không đáng để mạo hiểm vị thế đầu tư dài hạn.
    • Philip Fisher "ghét nhất" việc cắt lỗ sau khi thị trường đã sụt giảm. Ông khuyên nên giữ cổ phiếu của các công ty tốt, thậm chí mua thêm trong giai đoạn thị trường giảm giá để nâng cấp chất lượng danh mục đầu tư.
    • Các công ty có nền tảng vững chắc sẽ vượt qua giai đoạn khó khăn và tăng trưởng mạnh mẽ trong dài hạn. Việc bán và cố gắng mua lại ở giá thấp hơn thường thất bại và khiến nhà đầu tư bỏ lỡ những khoản lợi nhuận khổng lồ.
  • Không nên bán cổ phiếu chỉ vì chỉ số P/E của nó quá cao hoặc nó dường như bị định giá quá cao.
    • P/E cao thường phản ánh kỳ vọng của thị trường vào tiềm năng tăng trưởng vượt trội trong tương lai của công ty.
    • Nếu một công ty thực sự có những nền tảng vững chắc và khả năng tăng trưởng liên tục, P/E cao của nó có thể được duy trì hoặc thậm chí tăng lên theo thời gian.
    • Đừng để một sự "định giá quá cao" tạm thời làm gián đoạn cơ hội thu lợi nhuận khổng lồ trong dài hạn, đặc biệt khi tính đến nghĩa vụ thuế trên khoản lợi nhuận đã đạt được.
    • Rất khó để tìm ra những cổ phiếu định giá thấp thực sự. Rủi ro khi chuyển sang một công ty có vẻ hấp dẫn nhưng thực chất không phải lớn hơn nhiều so với rủi ro tạm thời giữ một cổ phiếu chất lượng đang bị định giá cao.
  • Không nên bán cổ phiếu chỉ vì nó đã tăng giá rất nhiều.
    • Đây là một lý do "lố bịch" vì một công ty vĩ đại, có tiềm năng tăng trưởng liên tục, không ngừng tốt chỉ vì giá cổ phiếu của nó đã tăng.
    • Các công ty lớn có khả năng duy trì sức mạnh và tinh thần doanh nghiệp qua nhiều thế hệ thông qua quản lý sâu sắc, khác với tuổi thọ hữu hạn của con người. Nếu các yếu tố cơ bản vẫn vững mạnh, không có giới hạn cho sự phát triển của doanh nghiệp.
  • Không nên quá quan trọng hóa các bước giá nhỏ nhặt như 1/8 hay 1/4 đô la.
    • Việc cố gắng tiết kiệm những khoản nhỏ này có thể khiến nhà đầu tư bỏ lỡ những cơ hội lợi nhuận lớn hơn nhiều lần. Nếu một cổ phiếu tốt và có giá hợp lý, hãy mua ngay.
  • Không nên đa dạng hóa quá mức các khoản mục đầu tư.
    • Mặc dù đa dạng hóa ở mức vừa đủ là quan trọng, nhưng việc sở hữu quá nhiều loại cổ phiếu (ví dụ, trên 20 loại cho nhà đầu tư cá nhân) thường là dấu hiệu của sự thiếu hiểu biết hoặc thiếu tự tin.
    • Điều này làm loãng tác động của những khoản đầu tư thực sự xuất sắc. Thay vào đó, nên tập trung vốn vào một số ít các công ty tốt nhất mà bạn hiểu rõ.
  • Không nên mua cổ phiếu chỉ bởi bạn thích các báo cáo hàng năm của nó.
    • Báo cáo thường niên thường là công cụ quan hệ công chúng, nhằm tạo ấn tượng. Quyết định đầu tư cần dựa trên sự thật và phân tích sâu sắc các yếu tố cơ bản bên ngoài những báo cáo bóng bẩy này.
  • Không nên quá chú trọng vào số liệu thống kê giá và thu nhập trong quá khứ.
    • Giá cổ phiếu trong quá khứ chỉ phản ánh nhận định của thị trường tại thời điểm đó. Tình hình công ty có thể đã thay đổi rất nhiều sau đó.
    • Điều thực sự quan trọng là tiềm năng của công ty trong vài năm tới, không phải những gì đã xảy ra trong quá khứ.
    • Các báo cáo thu nhập trong quá khứ có thể hữu ích để hiểu tính chu kỳ hoặc chỉ số P/E trước đây, nhưng chúng không quan trọng bằng dự báo tương lai.
  • Không nên chạy theo đám đông.
    • Giá cổ phiếu thường bị ảnh hưởng bởi những thay đổi tâm lý của giới tài chính, không phải lúc nào cũng phản ánh đúng thực tế cơ bản của công ty.
    • Khả năng nhìn thấu những quan điểm của số đông để tìm ra sự thật đằng sau chúng là yếu tố quan trọng mang lại lợi nhuận đáng kể.
    • Những cơ hội lớn nhất thường nảy sinh khi các tình huống hấp dẫn bị đánh giá thấp hơn giá trị thực do giới tài chính có cái nhìn sai lệch.

Tóm lại, triết lý đầu tư của Fisher về việc bán cổ phiếu tập trung vào sự thay đổi trong các yếu tố cơ bản của công ty hoặc việc tìm thấy cơ hội vượt trội hơn đáng kể, đồng thời kiên quyết không bán vì những biến động ngắn hạn, tin đồn, hay nỗi sợ hãi từ đám đông.

5.Fisher đã nhiều lần nhấn mạnh rằng giới tài chính thường có những nhận định sai lầm về ngành hoặc công ty, tạo ra cơ hội cho nhà đầu tư cẩn trọng. Phân tích các ví dụ ông đưa ra (như ngành hóa chất, linh kiện máy tính, A.C. Nielsen) để làm rõ luận điểm này và giải thích cách nhà đầu tư có thể tận dụng những sai lầm đó

Philip A. Fisher, một trong những nhà tiên phong trong lĩnh vực đầu tư tăng trưởng và là tác giả của cuốn "Cổ phiếu thường, lợi nhuận phi thường", đã nhiều lần nhấn mạnh rằng giới tài chính thường có những nhận định sai lầm về ngành hoặc công ty, và chính những sai lầm này tạo ra cơ hội hiếm có cho nhà đầu tư cẩn trọng. Ông tin rằng "Mọi biến động lớn về giá của bất cứ cổ phiếu riêng lẻ nào trong mối tương quan thị trường chung đều xảy ra là do những thay đổi trong nhận định của giới tài chính về cổ phiếu đó". Những nhận định này có thể "khác xa sự thật" và "thị trường hiệu quả" là một khái niệm "hoàn toàn sai lầm".

Dưới đây là phân tích các ví dụ ông đưa ra để làm rõ luận điểm này và cách nhà đầu tư có thể tận dụng những sai lầm đó:

Các ví dụ về nhận định sai lầm của giới tài chính:

1.     Ngành Hóa chất

o    Nhận định sai lầm của giới tài chính:

§  Giữa thập niên 1950: Cổ phiếu các công ty hóa chất lớn được bán ở mức P/E (chỉ số giá trên thu nhập) rất cao. Giới tài chính hình dung ngành này có "băng tải dài vô tận" với các nhà khoa học tạo ra "chất tổng hợp mới kỳ diệu" và sản phẩm mới liên tục, hứa hẹn "lợi nhuận khổng lồ".

§  Đầu thập niên 1960: Hình ảnh ngành hóa chất thay đổi, bị coi là ngày càng giống ngành thép, xi măng, hoặc giấy – những ngành thâm dụng vốn, chịu áp lực cạnh tranh giá và biên lợi nhuận thấp. Điều này khiến P/E của cổ phiếu hóa chất giảm đáng kể.

o    Thực tế cơ bản theo Fisher: Fisher lập luận rằng "nền tảng căn bản của ngành [hóa chất] rất ít hoặc không hề thay đổi so với 30 năm trước". Ngành này vẫn thâm dụng vốn và sản phẩm bán dựa trên tiêu chuẩn kỹ thuật, nhưng khả năng "sắp xếp lại các nguyên tử" để tạo ra sản phẩm mới tốt hơn, rẻ hơn là "không giới hạn". Sự ra đời của hàng loạt sản phẩm mới và cải tiến vẫn tiếp diễn mạnh mẽ trong thập niên 1960 và 1970.

o    Cơ hội cho nhà đầu tư cẩn trọng: Nhà đầu tư thông thái sẽ nhận ra rằng sự thay đổi trong P/E của ngành hóa chất không đến từ sự thay đổi trong yếu tố cơ bản, mà từ sự thay đổi trong "nhận định" của giới tài chính. Khi giới tài chính bi quan quá mức (thập niên 1960), tạo ra P/E thấp, đó là cơ hội để mua vào cổ phiếu của các công ty hóa chất có nền tảng vững chắc và tiềm năng tăng trưởng dài hạn.

2.     Ngành Linh kiện máy tính

o    Nhận định sai lầm của giới tài chính (1969): Cổ phiếu của ngành linh kiện máy tính được "ưa chuộng nhất", với "triển vọng tương lai dường như vô tận". Giới tài chính tin rằng các công ty nhỏ độc lập có thể vượt qua các công ty máy tính lớn trong lĩnh vực sản xuất phụ kiện.

o    Thực tế cơ bản theo Fisher (hiện tại của Fisher): Thực tế cho thấy nhiều công ty nhỏ này chủ yếu cho thuê sản phẩm hơn là bán, và các nhà sản xuất máy chủ lớn (như IBM) đang "chiến tranh giành lại thị trường" của các sản phẩm "sống nhờ" vào máy tính của họ. Điều này ngụ ý rằng tiềm năng "vô tận" ban đầu là một sự đánh giá quá cao không dựa trên thực tế cạnh tranh và mô hình kinh doanh bền vững.

o    Cơ hội cho nhà đầu tư cẩn trọng: Thay vì chạy theo "xu hướng nhất thời" và "sự cuồng nhiệt của đám đông", nhà đầu tư nên phân tích kỹ lưỡng các yếu tố cơ bản như mô hình kinh doanh (cho thuê hay bán), phản ứng của các đối thủ lớn và vị thế cạnh tranh thực sự của công ty. Việc này giúp tránh mua vào khi cổ phiếu bị định giá quá cao dựa trên kỳ vọng không thực tế.

3.     A.C. Nielsen Co.

o    Nhận định sai lầm của giới tài chính (1958): Khi A.C. Nielsen Co. (một công ty dịch vụ nghiên cứu thị trường) phát hành cổ phiếu ra công chúng, giới tài chính "e ngại" vì nó "không hề có nhà máy, không có sản phẩm hữu hình, và do đó không có hàng tồn kho". Công ty bị coi là thiếu "giá trị cốt lõi để dự phòng" so với các ngành truyền thống như ngân hàng hoặc bảo hiểm.

o    Thực tế cơ bản theo Fisher (1958): A.C. Nielsen thực chất có "đội ngũ quản lý trung thực và năng lực, một vị thế cạnh tranh mạnh, vững chãi và triển vọng xán lạn sẽ đạt mức tăng trưởng cao hơn trong nhiều năm".

o    Nhận định sai lầm sau đó: Sau khi A.C. Nielsen chứng minh được hiệu quả và lợi nhuận tăng lên, Phố Wall lại thay đổi quan điểm, coi tất cả các công ty dịch vụ là "ngành dịch vụ vô cùng hấp dẫn", dẫn đến việc một số công ty dịch vụ khác bị bán với P/E "cao hơn giá trị thực".

o    Cơ hội cho nhà đầu tư cẩn trọng:

§  Giai đoạn đầu (bị định giá thấp): Nhà đầu tư khôn ngoan sẽ sử dụng phương pháp "lời đồn đại" (scuttlebutt) để tìm hiểu sâu về chất lượng quản lý, vị thế cạnh tranh và triển vọng tăng trưởng thực sự của A.C. Nielsen. Khi nhận thấy các yếu tố cơ bản mạnh mẽ nhưng thị trường lại bỏ qua do định kiến về mô hình kinh doanh mới, đó là cơ hội mua vào với giá hấp dẫn.

§  Giai đoạn sau (bị định giá quá cao): Khi giới tài chính "gộp tất cả những công ty khác nhau này lại thành một nhóm" và định giá quá cao cho toàn bộ ngành dịch vụ, nhà đầu tư nên cảnh giác và không "chạy theo đám đông".

Cách nhà đầu tư có thể tận dụng những sai lầm đó:

Để tận dụng những sai lầm trong nhận định của giới tài chính, Fisher đề xuất một triết lý đầu tư tập trung vào sự hiểu biết sâu sắc về doanh nghiệp và kiên định với các nguyên tắc cơ bản:

  • Tập trung vào 15 tiêu chí chọn cổ phiếu: Đây là bộ tiêu chí của Fisher để đánh giá chất lượng của một công ty, bao gồm ban quản lý, tiềm năng tăng trưởng sản phẩm, nghiên cứu và phát triển, hiệu quả bán hàng, biên lợi nhuận, quan hệ lao động, chiều sâu quản lý, kiểm soát chi phí, tính liêm khiết của quản lý, v.v.. Việc áp dụng các tiêu chí này giúp nhà đầu tư xác định giá trị nội tại thực sự của công ty, bất kể thị trường đang có nhận định như thế nào.
  • Sử dụng phương pháp "lời đồn đại" (Scuttlebutt): Đây là cốt lõi trong phương pháp của Fisher. Thay vì dựa vào những thông tin trên Phố Wall hoặc các báo cáo tài chính "bề ngoài", nhà đầu tư cần tìm kiếm thông tin xác thực từ các nguồn đáng tin cậy như đối thủ cạnh tranh, khách hàng, nhà cung cấp, nhân viên cũ, và các nhà khoa học trong lĩnh vực liên quan. Điều này giúp nhà đầu tư có cái nhìn chân thực về điểm mạnh, điểm yếu của công ty và phát hiện ra những điểm mà giới tài chính thông thường không thấy.
  • Không chạy theo đám đông: Fisher kiên quyết rằng nhà đầu tư không nên bị ảnh hưởng bởi "những cơn đồng bóng" hay "mốt nhất thời" của thị trường. "Khả năng nhìn thấu những quan điểm của số đông để tìm ra sự thật đằng sau chúng là một tố chất sẽ mang lại phần thưởng giá trị trong lĩnh vực đầu tư cổ phiếu".
  • Kiên nhẫn nắm giữ dài hạn: Một khi đã lựa chọn đúng một cổ phiếu dựa trên nền tảng vững chắc, "thời điểm để bán nó là hầu như không bao giờ cả". Fisher nhấn mạnh rằng những biến động ngắn hạn của thị trường hay những nhận định sai lầm tạm thời không nên là lý do để bán cổ phiếu của một công ty tốt. Việc bán và cố gắng mua lại ở giá thấp hơn thường dẫn đến việc bỏ lỡ những khoản lợi nhuận khổng lồ.

Tóm lại, Fisher dạy rằng những cơ hội lớn nhất thường nảy sinh khi các tình huống hấp dẫn bị đánh giá thấp hơn giá trị thực do giới tài chính có cái nhìn sai lệch. Nhà đầu tư thành công là người có khả năng nhìn nhận sự thật về một công ty, bất chấp những nhận định sai lầm của thị trường, và đủ kiên nhẫn để chờ đợi giá cổ phiếu phản ánh đúng giá trị nội tại của nó.

Đọc sách 

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn