Trường hợp của Phan Thị Bích Hằng, một nhà ngoại cảm nổi tiếng ở Việt Nam, liên quan đến việc tìm mộ liệt sĩ là một câu chuyện phức tạp, vừa gây tranh cãi vừa thu hút sự chú ý lớn từ dư luận. Dưới đây là phân tích dựa trên những thông tin đã được ghi nhận về hành trình của bà trong việc này.
Hành trình tìm mộ liệt sĩ của Phan Thị Bích
Hằng
Phan Thị Bích Hằng (sinh năm 1972 tại Ninh
Bình) được biết đến từ những năm 1990 với tuyên bố có khả năng ngoại cảm, đặc
biệt là giao tiếp với linh hồn người chết để tìm kiếm hài cốt liệt sĩ thất lạc.
Bà trở nên nổi tiếng nhờ những câu chuyện được truyền miệng và báo chí đưa tin
về việc giúp nhiều gia đình tìm lại mộ người thân, trong đó có cả những nhân
vật lịch sử như nhà văn Nam Cao, các lãnh tụ cách mạng Nguyễn Phong Sắc, Nguyễn
Đức Cảnh, hay tướng Phùng Chí Kiên.
- Thành tựu được ghi nhận: Bà Hằng từng được ca ngợi vì tham gia tìm
kiếm hàng ngàn hài cốt liệt sĩ trong suốt hơn 25 năm. Một số trường hợp nổi
bật, như tìm mộ nhà văn Nam Cao năm 1996, được Đại tá Hàn Thụy Vũ (một người
từng chứng kiến) xác nhận là có cơ sở, dựa trên bản vẽ tay và mô tả chi tiết
của bà Hằng. Những câu chuyện này đã tạo nên hình ảnh một nhà ngoại cảm có khả
năng đặc biệt, mang lại hy vọng cho nhiều gia đình.
- Phương pháp: Bà Hằng tự nhận rằng mình "nói
chuyện" với vong linh để xác định vị trí mộ. Điều này thường được thực hiện
qua việc chỉ dẫn từ xa hoặc trực tiếp đến hiện trường cùng gia đình và các cơ
quan chức năng.
Tranh cãi và nghi vấn
Tuy nhiên, khả năng của bà Hằng đã bị đặt dấu
hỏi lớn sau một số sự kiện, đặc biệt từ năm 2013 khi Đài Truyền hình Việt Nam
(VTV) phát sóng chương trình "Trở về từ ký ức", phanh phui những sai
sót trong việc tìm mộ liệt sĩ:
- Vụ Phùng Chí Kiên: Năm 2008, bà Hằng được gia đình và Bộ Quốc
phòng nhờ tìm thủ cấp của liệt sĩ Phùng Chí Kiên (mất năm 1941). Bà tuyên bố đã
xác định được vị trí, nhưng khi khai quật, mẫu vật được Viện Pháp y Quân đội
giám định chỉ là đất đá, mảnh sành và một chiếc răng lợn. Điều này gây sốc và
khiến dư luận nghi ngờ về khả năng của bà. Dù gia đình liệt sĩ (như ông Nguyễn
Văn Quang - cháu đích tôn) sau đó khẳng định quy trình tìm kiếm có tổ chức chặt
chẽ và cảm ơn bà Hằng, kết quả giám định khoa học vẫn phủ nhận tính chính xác.
- Các trường hợp khác: Một số vụ tìm mộ khác cũng bị tố là không
chính xác. Ví dụ, vụ tìm hài cốt liệt sĩ Vũ Thị Kính (em gái GS Trần Phương) bị
người thân khẳng định chỉ đào được bùn đất, không có xương cốt. Nhiều gia đình
khác cũng báo cáo tương tự, dẫn đến cáo buộc bà Hằng "lừa đảo" hoặc
sử dụng "chân gỗ" (người giả danh hỗ trợ).
Phản ứng và giải thích
- Phía bà Hằng: Bà phủ nhận các cáo buộc, cho rằng mình luôn
làm việc với "cái tâm trong sáng" và không chịu trách nhiệm về kết
quả khai quật sau khi bàn giao vị trí cho gia đình hoặc cơ quan chức năng. Bà
cũng nói rằng một số trường hợp không thành công có thể do "vong linh đã siêu
thoát" hoặc bị "vong trêu".
- Phía ủng hộ: Một số người, như Đại tá Hàn Thụy Vũ, vẫn bảo
vệ bà Hằng, cho rằng bà có công lớn và không thể phủ nhận hoàn toàn những đóng
góp của bà trong quá khứ. Họ lập luận rằng việc giám định sai có thể do nhầm
lẫn hoặc đánh tráo mẫu vật.
- Phía phản đối: Các nhà khoa học và cơ quan chức năng, như
Viện Pháp y Quân đội, khẳng định tỷ lệ chính xác của các hài cốt do nhà ngoại
cảm tìm được (bao gồm bà Hằng) gần như bằng 0 khi xét nghiệm ADN. Điều này làm
dấy lên nghi ngờ rằng những thành công trước đó có thể chỉ là trùng hợp hoặc
dựa trên thông tin có sẵn.
Kết luận
Trường hợp của Phan Thị Bích Hằng là minh
chứng cho sự giao thoa giữa niềm tin tâm linh và thực tế khoa học. Trong khi bà
từng mang lại hy vọng cho nhiều gia đình và được xem là "huyền thoại"
trong lĩnh vực ngoại cảm, những sai sót được chứng minh bởi giám định khoa học
đã làm giảm uy tín của bà. Có thể nói:
- Nếu bà thực sự có khả năng đặc biệt, nó
không nhất quán hoặc không thể kiểm chứng được trong mọi trường hợp.
- Một phần thành công có thể đến từ sự trùng
hợp, thông tin từ gia đình liệt sĩ, hoặc kỹ thuật tâm lý (như cold reading).
- Không thể kết luận tất cả là lừa bịp, nhưng
rõ ràng nhiều vụ việc đã bị phóng đại hoặc không đúng sự thật.
2. Vụ tìm kiếm thủ cấp của liệt sĩ Phùng Chí
Kiên là một trong những trường hợp nổi bật nhất liên quan đến nhà ngoại cảm
Phan Thị Bích Hằng, đồng thời cũng là vụ gây tranh cãi lớn nhất, đánh dấu bước
ngoặt trong sự nghiệp của bà. Dưới đây là phân tích chi tiết về vụ việc này.
Bối cảnh lịch sử
Phùng Chí Kiên (1901-1941) là một tướng lĩnh
cách mạng Việt Nam, một trong những người sáng lập Quân đội Nhân dân Việt Nam,
và là học trò thân cận của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Ông hy sinh ngày 22 tháng 8
năm 1941 trong một trận giao tranh với quân Pháp tại đồi Cốc Xả (nay thuộc xã
Cốc Đán, huyện Ngân Sơn, Bắc Kạn). Theo tư liệu lịch sử, sau khi bị giết, ông
bị thực dân Pháp chặt đầu và bêu đầu tại một số nơi để thị uy, khiến thủ cấp
của ông thất lạc. Đây là một nỗi đau lớn đối với gia đình và đồng đội, dẫn đến
mong muốn tìm lại hài cốt ông để an táng trọn vẹn.
Vai trò của Phan Thị Bích Hằng
Năm 2008, gia đình Phùng Chí Kiên cùng Bộ Quốc
phòng đã liên hệ với Phan Thị Bích Hằng để nhờ tìm kiếm thủ cấp của ông. Bà
Hằng khi đó đang ở đỉnh cao danh tiếng với nhiều vụ tìm mộ được cho là thành
công. Theo lời kể của bà và những người liên quan:
- Quá trình tìm kiếm: Bà Hằng tuyên bố đã "giao tiếp" với
linh hồn của Phùng Chí Kiên và xác định vị trí thủ cấp tại khu vực gần nơi ông
hy sinh – cụ thể là một địa điểm ở Bắc Kạn. Bà chỉ dẫn chi tiết cho đoàn tìm
kiếm, bao gồm gia đình, đại diện Bộ Quốc phòng, và các cơ quan chức năng địa
phương.
- Khai quật: Dựa trên chỉ dẫn của bà Hằng, một cuộc khai quật được tổ chức
với sự chứng kiến của nhiều bên. Kết quả, đoàn tìm được một số mẫu vật, được
cho là hài cốt, tại vị trí bà chỉ định. Những mẫu vật này sau đó được chuyển
đến Viện Pháp y Quân đội để giám định.
Kết quả giám định và tranh cãi
Tuy nhiên, kết quả giám định từ Viện Pháp y
Quân đội đã gây sốc:
- Các mẫu vật khai quật được không chứa hài
cốt người. Thay vào đó, chúng bao gồm đất đá, mảnh sành, và một chiếc răng được
xác định là răng lợn (heo). Không có dấu hiệu của xương người hay ADN liên quan
đến Phùng Chí Kiên.
- Phát hiện này được công bố rộng rãi, đặc
biệt qua chương trình "Trở về từ ký ức" của VTV vào năm 2013, làm dấy
lên làn sóng nghi ngờ về khả năng ngoại cảm của bà Hằng.
Phản ứng từ các bên
1. Phan Thị Bích Hằng:
- Bà phủ nhận cáo buộc lừa đảo và
khẳng định mình chỉ chịu trách nhiệm chỉ dẫn vị trí, còn việc khai quật và giám
định nằm ngoài tầm kiểm soát của bà. Bà giải thích rằng có thể "vong linh
đã siêu thoát" hoặc mẫu vật bị đánh tráo sau khi bà rời hiện trường.
- Bà cũng nhấn mạnh rằng mình làm
việc không vì tiền bạc (trong vụ này bà không nhận thù lao), mà vì "cái
tâm" và mong muốn giúp đỡ gia đình liệt sĩ.
2. Gia đình Phùng Chí Kiên:
- Ông Nguyễn Văn Quang, cháu đích
tôn của Phùng Chí Kiên, ban đầu tham gia quá trình tìm kiếm và từng bày tỏ sự
tin tưởng vào bà Hằng. Sau khi kết quả giám định được công bố, ông vẫn cảm ơn
bà Hằng vì nỗ lực, nhưng không phủ nhận sự thất vọng về kết quả. Gia đình cho
rằng quy trình tìm kiếm có sự tham gia của nhiều cơ quan nên không thể quy hết
trách nhiệm cho bà Hằng.
3. Cơ quan chức năng và dư luận:
- Viện Pháp y Quân đội khẳng định
kết quả giám định là chính xác, dựa trên phương pháp khoa học. Điều này củng cố
quan điểm của những người phản đối rằng khả năng ngoại cảm của bà Hằng là không
có thật.
- Dư luận chia thành hai luồng:
Một bên chỉ trích bà Hằng là "lừa đảo", lợi dụng niềm tin của gia
đình liệt sĩ; bên còn lại cho rằng bà có thể đã nhầm lẫn hoặc bị hiểu lầm,
không nhất thiết là cố ý đánh lừa.
Phân tích
- Khả năng trùng hợp: Khu vực Bắc Kạn, nơi Phùng Chí Kiên hy sinh,
đã được ghi nhận trong lịch sử. Việc bà Hằng chỉ ra một vị trí gần đó không quá
khó để đoán, đặc biệt nếu bà đã nghiên cứu trước thông tin. Tuy nhiên, việc chỉ
ra chính xác thủ cấp là điều không thể kiểm chứng khi mẫu vật chỉ là đất đá và
răng lợn.
- Kỹ thuật tâm lý: Bà Hằng có thể đã sử dụng kỹ thuật "cold
reading" (đọc phản ứng của người đối diện để đưa ra phán đoán) hoặc dựa
vào thông tin từ gia đình và tư liệu lịch sử để tăng độ tin cậy cho lời nói của
mình.
- Lừa đảo hay nhầm lẫn?: Không có bằng chứng trực tiếp cho thấy bà
Hằng cố ý lừa đảo trong vụ này, đặc biệt khi bà không nhận tiền. Tuy nhiên, kết
quả giám định rõ ràng phủ nhận khả năng ngoại cảm của bà trong trường hợp này.
Kết luận
Vụ Phùng Chí Kiên là một minh chứng điển hình
cho sự xung đột giữa niềm tin tâm linh và thực tế khoa học. Dù bà Hằng có thể
đã hành động với thiện chí, kết quả giám định cho thấy những gì bà chỉ dẫn
không đúng với thực tế. Điều này không chỉ làm giảm uy tín của bà mà còn đặt
dấu hỏi lớn về toàn bộ hoạt động tìm mộ bằng ngoại cảm ở Việt Nam. Có lẽ đây là
một trường hợp mà sự kỳ vọng và niềm tin đã vượt quá khả năng kiểm chứng của
khoa học hiện tại.
3. Trên thế giới nhà ngoại cảm có phổ biến hay
không. Giới khoa học nói gì hay có kết luận gì về vấn đề này
Trên thế giới, hiện tượng "nhà ngoại
cảm" (psychics) – những người tự nhận có khả năng siêu nhiên như giao tiếp
với linh hồn, tiên đoán tương lai, hay đọc suy nghĩ – không phải là hiếm và
xuất hiện ở nhiều nền văn hóa khác nhau. Tuy nhiên, mức độ phổ biến, cách nhìn
nhận và phản ứng của giới khoa học đối với họ lại rất khác biệt tùy thuộc vào
thời kỳ lịch sử, khu vực địa lý và bối cảnh xã hội. Dưới đây là cái nhìn tổng
quan về vấn đề này.
Nhà ngoại cảm trên thế giới: Mức độ phổ biến
1. Trong lịch sử và văn hóa:
- Cổ đại: Từ thời Ai Cập cổ đại, Hy Lạp, hay các bộ lạc
nguyên thủy, những người được cho là có khả năng giao tiếp với thần linh hoặc
linh hồn (như thầy cúng, pháp sư) đã tồn tại và đóng vai trò quan trọng trong
đời sống tâm linh.
- Trung cổ và cận đại: Ở châu Âu, các "nhà tiên tri" như
Nostradamus (Pháp, thế kỷ 16) nổi tiếng với những lời tiên đoán mơ hồ. Ở Mỹ,
phong trào Tâm linh học (Spiritualism) thế kỷ 19 phổ biến với các buổi gọi hồn
(séances), thu hút hàng triệu người tin theo.
- Hiện đại: Ngày nay, nhà ngoại cảm vẫn tồn tại ở nhiều
nước. Ở Mỹ, các chương trình truyền hình như Long Island Medium hay Psychic
Detectives làm nổi bật những người như Theresa Caputo, tự nhận giúp cảnh
sát phá án hoặc liên kết với người chết. Ở Nga, các nhà ngoại cảm như Grigori
Grabovoi từng gây tranh cãi với tuyên bố hồi sinh người chết. Tại châu Á (như
Việt Nam, Thái Lan), họ thường gắn với tín ngưỡng dân gian, như tìm mộ hay trừ
tà.
2. Mức độ phổ biến hiện nay :
- Nhà ngoại cảm không phải là
"nghề" chính thống, nhưng vẫn có một lượng lớn người tin và sử dụng
dịch vụ của họ, đặc biệt ở các nước có truyền thống tâm linh mạnh như Ấn Độ,
Brazil, hay Mexico. Theo một khảo sát của Gallup (Mỹ) năm 2017, khoảng 41%
người Mỹ tin vào khả năng ngoại cảm ở một mức độ nào đó.
- Tuy nhiên, ở các nước phát
triển phương Tây (Mỹ, Anh, Đức), họ thường bị xem là hoạt động thương mại hoặc
giải trí hơn là một hiện tượng nghiêm túc. Nhiều nhà ngoại cảm kiếm tiền qua
sách, show truyền hình, hoặc tư vấn cá nhân.
Giới khoa học nói gì về nhà ngoại cảm?
Giới khoa học, đặc biệt là các nhà tâm lý học,
nhà thần kinh học và các tổ chức nghiên cứu hiện tượng siêu nhiên, đã dành
nhiều thập kỷ để xem xét khả năng ngoại cảm. Dưới đây là những điểm chính về
quan điểm và kết luận của họ:
1. Nghiên cứu khoa học:
- Thí nghiệm kiểm soát: Từ thế kỷ 20, nhiều thí nghiệm đã được tiến
hành để kiểm chứng khả năng ngoại cảm. Ví dụ:
- James Randi và "One
Million Dollar Challenge": Nhà ảo thuật kiêm nhà hoài nghi James Randi (1928-2020) đã treo
thưởng 1 triệu USD cho bất kỳ ai chứng minh được khả năng siêu nhiên dưới điều
kiện kiểm soát. Từ 1964 đến khi giải thưởng kết thúc năm 2015, không ai thành
công, bao gồm cả các nhà ngoại cảm nổi tiếng.
- Đại học Stanford và CIA:
Trong Chiến tranh
Lạnh, chương trình Stargate (Mỹ) nghiên cứu "nhìn xa" (remote
viewing) để do thám, nhưng kết quả không đủ thuyết phục để chứng minh khả năng
này là thật, và chương trình bị hủy năm 1995.
- Kết quả: Không có bằng
chứng khoa học nào được công nhận rộng rãi trong các tạp chí học thuật uy tín
(như Nature, Science) chứng minh rằng khả năng ngoại cảm tồn tại. Các
hiện tượng thường được giải thích bằng xác suất ngẫu nhiên, lừa đảo, hoặc thiên
kiến nhận thức.
2. Giải thích khoa học:
- Hiệu ứng tâm lý:
- Cold Reading: Nhà ngoại cảm thường dùng kỹ thuật quan sát
phản ứng của đối phương để đưa ra phán đoán (ví dụ: "Tôi thấy bạn từng mất
một người thân yêu" – câu nói áp dụng cho hầu hết mọi người).
- Hiệu ứng Barnum: Con người dễ tin vào những mô tả chung chung
nhưng được cá nhân hóa (như trong tử vi hoặc bói bài).
- Thiên kiến xác nhận
(Confirmation Bias): Người ta nhớ những
lần "trúng" và quên những lần "sai" của nhà ngoại cảm.
- Ảo giác và tự kỷ ám thị: Một số nhà ngoại cảm có thể tự tin vào khả
năng của mình do ảo tưởng hoặc rối loạn tâm lý, không nhất thiết là cố ý lừa
đảo.
- Trùng hợp ngẫu nhiên: Với số lượng lớn dự đoán, việc tình cờ trùng khớp là điều thống kê có thể xảy ra.
3. Thái độ của cộng đồng khoa học:
- Chủ đạo: Phần lớn các nhà khoa học xem ngoại cảm là
"ngụy khoa học" (pseudoscience), không đáp ứng tiêu chuẩn của phương
pháp khoa học (có thể kiểm chứng, lặp lại, khách quan).
- Ngoại lệ: Một số ít nhà khoa học, như Dean Radin (viện
Noetic Sciences), ủng hộ nghiên cứu thêm về hiện tượng siêu tâm lý
(parapsychology), nhưng quan điểm này không được cộng đồng chính thống chấp
nhận rộng rãi.
4. Kết luận chính thức:
- Hiệp hội Tâm lý học Hoa Kỳ
(APA), Hiệp hội Khoa học Anh (British Science Association), và các tổ chức
tương tự không công nhận khả năng ngoại cảm là thật. Họ khuyến cáo người dân
cẩn thận với những tuyên bố thiếu cơ sở khoa học.
- Tuy nhiên, khoa học không
"đóng cửa" hoàn toàn. Nếu có bằng chứng mới, thuyết phục và được kiểm
chứng, quan điểm có thể thay đổi – nhưng đến nay chưa có.
So sánh với Việt Nam
Trên thế giới, nhà ngoại cảm thường hoạt động
trong lĩnh vực giải trí hoặc tâm lý cá nhân, ít được gắn với các vấn đề lịch sử
như ở Việt Nam (tìm mộ liệt sĩ). Ở Việt Nam, do ảnh hưởng của văn hóa tâm linh
và nhu cầu tìm hài cốt sau chiến tranh, họ từng được xem trọng hơn, nhưng các
vụ như Phan Thị Bích Hằng đã khiến niềm tin giảm sút.
Tổng kết
- Phổ biến: Nhà ngoại cảm tồn tại khắp nơi, nhưng mức độ ảnh hưởng phụ thuộc
vào văn hóa và xã hội. Ở các nước phương Tây hiện đại, họ ít được coi trọng hơn
so với các nước có truyền thống tâm linh mạnh.
- Giới khoa học: Không có bằng chứng thuyết phục về khả năng
ngoại cảm. Hầu hết hiện tượng được giải thích bằng tâm lý học hoặc lừa đảo.
Khoa học vẫn mở với nghiên cứu mới, nhưng hiện tại xem đây là lĩnh vực không
đáng tin cậy.
3. Nostradamus (1503-1566), tên thật là Michel de Nostredame, là một
trong những nhà tiên tri nổi tiếng nhất trong lịch sử phương Tây. Ông là một
bác sĩ, nhà chiêm tinh học và nhà ngoại cảm người Pháp, được biết đến qua tập
sách *Les Prophéties* (Những lời tiên tri), xuất bản lần đầu năm 1555. Dưới đây
là phân tích về ông, khả năng của ông, và cách giới khoa học cũng như công
chúng nhìn nhận.
Cuộc đời và tác phẩm của Nostradamus
- Bối cảnh: Nostradamus sống trong thời kỳ Phục Hưng ở Pháp, khi chiêm tinh
học và y học cổ truyền còn phổ biến. Ông từng là bác sĩ chữa bệnh dịch hạch,
nhưng sau đó chuyển sang viết sách tiên tri dựa trên quan sát thiên văn và cảm
hứng cá nhân.
- Les Prophéties: Cuốn sách gồm 942 khổ thơ bốn câu
(quatrains), viết bằng tiếng Pháp cổ với ngôn ngữ mơ hồ, giàu hình ảnh ẩn dụ.
Ông tuyên bố những lời tiên tri này dự đoán các sự kiện tương lai của thế giới.
Những tiên đoán nổi tiếng
Nostradamus không nêu cụ thể thời gian hay địa
điểm trong các khổ thơ, nhưng người ta thường gán ghép chúng với các sự kiện
lịch sử lớn. Một số ví dụ:
1. Cái chết của Vua Henry II (Pháp):
- Khổ thơ (Quatrain
I-35):
"Sư tử trẻ sẽ vượt
qua sư tử già,
Trên đấu trường trong một
trận đấu tay đôi,
Ông ta sẽ đâm thủng mắt
qua lồng vàng,
Hai vết thương thành một,
rồi chết một cái chết tàn nhẫn."
- Sự kiện: Năm 1559, Vua Henry II chết trong một trận đấu
thương khi bị một mảnh gỗ đâm xuyên mắt trong lúc đấu với một đối thủ trẻ hơn
(Gabriel de Montgomery). "Lồng vàng" được hiểu là mũ giáp vàng của
vua.
- Nhận định: Đây là một trong những tiên đoán được cho là
chính xác nhất, dù ngôn ngữ mơ hồ vẫn để lại tranh cãi.
2. Đại hỏa hoạn London (1666):
- Khổ thơ (Quatrain
II-51):
"Máu của người
công chính sẽ bị đòi hỏi ở London,
Cháy bởi lửa vào năm sáu
sáu,
Người phụ nữ cổ xưa sẽ ngã
từ vị trí cao,
Và nhiều người cùng giáo
phái sẽ bị giết chết."
- Sự kiện: Đại hỏa hoạn London xảy ra năm 1666, phá hủy
phần lớn thành phố. "Người phụ nữ cổ xưa" được liên tưởng đến Nhà thờ
St. Paul cũ bị thiêu rụi.
- Nhận định: "Năm sáu sáu" (66) khớp với 1666,
nhưng nhiều người cho rằng đây là sự gán ghép sau sự kiện.
3. Chiến tranh thế giới và Hitler:
- Khổ thơ (Quatrain
II-24):
"Những con thú
hung dữ vượt qua sông,
Phần lớn chiến trường
chống lại Hister,
Người trong lồng sắt sẽ
khiến vầng hào quang chiến thắng,
Khi con trai của Đức không
còn gì để tuân theo."
- Sự kiện: Người ta liên hệ "Hister" với Adolf
Hitler, và "những con thú hung dữ" với quân đội Đức trong Thế chiến
II.
- Nhận định: "Hister" thực ra là tên cổ của sông
Danube, không phải Hitler. Đây có thể là sự diễn giải sai lệch.
4. Các dự đoán hiện đại: Nhiều người còn gán lời của Nostradamus cho
vụ khủng bố 11/9, sự trỗi dậy của Napoleon, hay thậm chí cả đại dịch COVID-19,
nhưng các liên kết này thường rất mơ hồ và không rõ ràng.
Giới khoa học và học giả nói gì?
1. Phân tích ngôn ngữ:
- Các khổ thơ của Nostradamus
được viết rất mơ hồ, sử dụng biểu tượng và ẩn dụ (như "sư tử",
"lồng vàng", "ngọn lửa"). Điều này cho phép chúng được diễn
giải theo nhiều cách khác nhau để phù hợp với bất kỳ sự kiện nào sau khi nó xảy
ra (hindsight bias).
- Nhà sử học Peter Lemesurier,
chuyên gia về Nostradamus, cho rằng các dự đoán không phải tiên tri mà là sự
tổng hợp của chiêm tinh học, Kinh Thánh, và truyền thống dân gian thời bấy giờ.
2. Thiên kiến diễn giải:
- Giới khoa học xem các
"tiên đoán trúng" của Nostradamus là kết quả của hiệu ứng Forer
(tương tự Barnum): con người gán ý nghĩa cá nhân vào những tuyên bố chung
chung. Ví dụ, "chiến tranh" hay "hỏa hoạn" là sự kiện phổ
biến trong lịch sử, dễ khớp với bất kỳ thời điểm nào.
- Nhà tâm lý học Carl Jung cũng
từng nhận xét rằng những lời tiên tri như của Nostradamus khai thác nỗi sợ và
hy vọng tiềm thức của con người, chứ không phải dự đoán thực tế.
3. Không kiểm chứng được:
- Khoa học yêu cầu dự đoán phải
cụ thể, có thể kiểm tra trước khi sự kiện xảy ra. Nhưng các khổ thơ của
Nostradamus chỉ được diễn giải sau khi sự kiện đã diễn ra, không đáp ứng tiêu
chuẩn khoa học.
- Không có bằng chứng lịch sử cho
thấy ông dự đoán chính xác một sự kiện nào trước khi nó xảy ra trong thời đại
của ông.
4. Kết luận khoa học:
- Các nhà khoa học hiện đại, như
Richard Dawkins hay tổ chức Committee for Skeptical Inquiry (CSI), xếp
Nostradamus vào nhóm "ngụy khoa học". Họ cho rằng ông không phải nhà
ngoại cảm thực sự, mà là một nhà văn thông minh, tận dụng ngôn ngữ mơ hồ để tạo
ấn tượng về khả năng siêu nhiên.
Tại sao Nostradamus vẫn nổi tiếng?
- Tâm lý xã hội: Trong thời kỳ bất ổn (dịch bệnh, chiến
tranh), con người tìm kiếm sự an ủi từ những lời tiên tri. Nostradamus đáp ứng
nhu cầu đó.
- Văn hóa đại chúng: Sách, phim, và truyền hình tiếp tục thổi
phồng hình ảnh của ông, biến ông thành biểu tượng của khả năng tiên tri.
- Tính linh hoạt: Sự mơ hồ trong lời văn của ông cho phép thế
hệ sau áp dụng chúng vào bất kỳ sự kiện nào, từ Cách mạng Pháp đến thảm họa hạt
nhân.
So sánh với Phan Thị Bích Hằng
- Điểm chung: Cả Nostradamus và bà Hằng đều nổi tiếng nhờ
những tuyên bố liên quan đến các sự kiện quan trọng (lịch sử, liệt sĩ), và cả
hai đều bị nghi ngờ về tính xác thực.
- Khác biệt: Nostradamus hoạt động trong bối cảnh thời Trung cổ, khi khoa
học chưa phát triển, nên ít bị kiểm chứng. Bà Hằng, ngược lại, đối mặt với giám
định khoa học hiện đại (như vụ Phùng Chí Kiên), khiến bà dễ bị bác bỏ hơn.
Kết luận
Nostradamus là một ví dụ điển hình về nhà
ngoại cảm nổi tiếng trong lịch sử, nhưng khả năng của ông không được khoa học
công nhận. Các "tiên đoán trúng" của ông chủ yếu là kết quả của diễn
giải sau sự kiện và tâm lý tin tưởng của con người, chứ không phải bằng chứng
của năng lực siêu nhiên. Ông vẫn là một nhân vật hấp dẫn, nhưng thuộc về lĩnh
vực văn hóa và lịch sử hơn là khoa học.
4. Edgar Cayce (1877-1945), thường được gọi là "Nhà tiên tri
ngủ" (The Sleeping Prophet), là một trong những nhà ngoại cảm nổi tiếng
nhất của nước Mỹ thế kỷ 20. Ông khác biệt với Nostradamus ở chỗ không viết các
dự đoán mơ hồ bằng thơ, mà đưa ra những lời tiên tri cụ thể khi ở trạng thái
"ngủ" hoặc thôi miên. Dưới đây là phân tích chi tiết về cuộc đời, khả
năng của ông, và cách giới khoa học nhìn nhận.
Cuộc đời và phương pháp của Edgar Cayce
- Bối cảnh: Sinh ra ở Kentucky, Mỹ, Cayce lớn lên trong một gia đình theo
đạo Thiên Chúa và có cuộc sống giản dị. Ông không có học vấn cao, làm nghề chụp
ảnh trước khi nổi tiếng với khả năng ngoại cảm.
- Phương pháp: Cayce tự đưa mình vào trạng thái giống như
ngủ hoặc thôi miên, trong đó ông tuyên bố có thể:
- Chẩn đoán bệnh: Đưa ra phương pháp chữa trị cho người bệnh mà
không cần gặp trực tiếp, dựa trên "linh ảnh" ông thấy.
- Tiên đoán tương lai: Dự báo các sự kiện toàn cầu.
- Nhìn quá khứ: Kể về tiền kiếp hoặc các nền văn minh cổ đại
như Atlantis.
- Di sản : Ông để lại hơn 14.000 bản ghi chép (gọi là
"readings") từ các phiên thôi miên, được lưu trữ bởi tổ chức
Association for Research and Enlightenment (A.R.E.) do ông thành lập.
Những tiên đoán và thành tựu nổi bật
1. Chẩn đoán y học:
- Cayce thường được yêu cầu giúp
đỡ người bệnh qua thư từ. Ví dụ, ông từng chẩn đoán một người bị đau dạ dày mà
không gặp mặt, đề xuất chế độ ăn kiêng và thảo dược. Nhiều người báo cáo rằng
các phương pháp của ông hiệu quả.
- Nhận định: Một số người xem đây là bằng chứng về khả
năng ngoại cảm, nhưng không có nghiên cứu khoa học nào xác minh tính chính xác
trên diện rộng.
2. Dự đoán sự kiện lớn:
- Sụp đổ thị trường chứng khoán
1929: Trong một phiên
"reading" năm 1925, Cayce cảnh báo về một cuộc khủng hoảng kinh tế
lớn. Khi sự kiện xảy ra, nhiều người tin ông đã dự đoán đúng.
- Thế chiến II: Ông dự đoán về một cuộc chiến toàn cầu liên
quan đến Đức và Nhật Bản trước khi nó bắt đầu, dù không nêu thời gian cụ thể.
- Sự dịch chuyển địa cực: Ông tiên tri rằng Trái Đất sẽ trải qua sự
thay đổi lớn về địa lý vào cuối thế kỷ 20 (như California chìm xuống biển, Nhật
Bản biến mất). Điều này không xảy ra.
3. Atlantis và các nền văn minh cổ:
- Cayce tuyên bố rằng Atlantis là
một nền văn minh có thật, từng sở hữu công nghệ tiên tiến, và sẽ được phát hiện
lại gần Bahamas vào năm 1968-1969. Năm 1968, cấu trúc đá ngầm Bimini Road được
tìm thấy dưới biển, khiến một số người liên hệ với lời tiên tri của ông.
- Nhận định: Các nhà khảo cổ học không công nhận Bimini
Road là di tích của Atlantis, mà xem nó là cấu trúc tự nhiên.
4. Ngày tận thế: Cayce dự đoán nhiều lần về sự sụp đổ của thế
giới, nhưng các thời điểm cụ thể (như năm 1998) đều không chính xác.
Giới khoa học và học giả nói gì?
1. Phân tích khả năng y học:
- Ủng hộ: Một số người cho rằng các phương pháp chữa
trị của Cayce hiệu quả vì ông khai thác được kiến thức tiềm thức hoặc "trí
tuệ vũ trụ". Tuy nhiên, không có nghiên cứu đối chứng (double-blind
studies) nào xác minh điều này.
- Phê bình: Các nhà khoa học cho rằng hiệu quả (nếu có)
có thể do **hiệu ứng giả dược** (placebo effect) hoặc trùng hợp ngẫu nhiên. Hơn
nữa, các chẩn đoán của ông không thể kiểm chứng độc lập vì phụ thuộc vào trạng
thái thôi miên cá nhân.
2. Tiên đoán tương lai:
- Chính xác: Một số dự đoán (như khủng hoảng 1929) có vẻ
đúng, nhưng chúng thường chung chung và thiếu chi tiết (ví dụ: không nêu ngày
cụ thể).
- Sai lầm: Nhiều tiên tri lớn của ông, như sự dịch
chuyển địa cực hay sự tái xuất của Atlantis, đã không xảy ra, làm giảm độ tin
cậy. Nhà hoài nghi James Randi gọi những dự đoán này là "sai lầm có thể dự
đoán được" vì chúng quá mơ hồ hoặc không kiểm chứng được.
3. Giải thích khoa học:
- Trạng thái thôi miên: Các nhà tâm lý học cho rằng Cayce có thể đã ở
trạng thái tự kỷ ám thị (self-hypnosis), trong đó ông vô thức tạo ra câu trả
lời dựa trên kiến thức tiềm thức, niềm tin tôn giáo, hoặc thông tin ông tiếp
nhận từ môi trường (như sách báo).
- Cold Reading gián tiếp: Dù không gặp trực tiếp bệnh nhân, ông có thể
đã dựa vào thư từ hoặc người trung gian để suy ra thông tin.
- Thiên kiến xác nhận: Những người ủng hộ chỉ nhớ các lần
"trúng" và bỏ qua các lần "trật", giống như trường hợp
Nostradamus.
4. Thái độ khoa học:
- Không có bằng chứng khoa học
nào chứng minh Cayce có khả năng ngoại cảm thực sự. Hiệp hội Y khoa Hoa Kỳ
(AMA) và các tổ chức khoa học không công nhận các "reading" của ông
là phương pháp y học hợp lệ.
- Tuy nhiên, một số nhà nghiên
cứu siêu tâm lý (parapsychologists) như J.B. Rhine từng quan tâm đến Cayce,
nhưng không tìm được kết quả thuyết phục khi kiểm tra dưới điều kiện khoa học.
Tại sao Edgar Cayce vẫn nổi tiếng?
- Tính cá nhân: Khác với Nostradamus, Cayce tập trung vào giúp
đỡ cá nhân (chữa bệnh, tư vấn), tạo sự gần gũi với công chúng.
- Tâm linh hiện đại: Ông kết hợp Thiên Chúa giáo với các khái niệm
như tiền kiếp và năng lượng vũ trụ, phù hợp với phong trào New Age ở Mỹ thế kỷ
20.
- Tổ chức A.R.E.: Di sản của ông được duy trì qua tổ chức này,
thu hút hàng ngàn người tin vào khả năng của ông.
So sánh với Nostradamus và Phan Thị Bích Hằng
- Với Nostradamus:
- Điểm chung: Cả hai đều nổi tiếng với tiên tri, nhưng lời
của họ mơ hồ và dễ diễn giải sau sự kiện.
- Khác biệt: Nostradamus viết sách cho hậu thế, trong khi
Cayce đưa ra dự đoán trực tiếp trong các phiên thôi miên, mang tính cá nhân
hơn.
- Với Phan Thị Bích Hằng:
- Điểm chung: Cả hai đều tuyên bố giao tiếp với linh hồn và
giúp đỡ người khác (Cayce chữa bệnh, bà Hằng tìm mộ).
- Khác biệt: Cayce không bị "bóc phốt" trực tiếp
bằng khoa học hiện đại như bà Hằng (vì thời đại của ông ít công cụ kiểm chứng),
nhưng các tiên đoán lớn của ông cũng không thành hiện thực.
Kết luận
Edgar Cayce là một nhân vật độc đáo trong lịch
sử nhà ngoại cảm, với khả năng được cho là xuất phát từ trạng thái thôi miên.
Dù ông mang lại hy vọng cho nhiều người và có một số dự đoán trùng khớp với sự
kiện lịch sử, khoa học không tìm thấy bằng chứng xác thực cho khả năng siêu
nhiên của ông. Các thành công của ông có thể giải thích bằng tâm lý học, hiệu
ứng giả dược, hoặc sự trùng hợp. Như Nostradamus, ông là một biểu tượng văn hóa
hơn là một hiện tượng khoa học.
Tiên đoán của Edgar Cayce về Atlantis là một
trong những khía cạnh nổi bật và gây tranh cãi nhất trong sự nghiệp của ông.
Ông không chỉ tuyên bố rằng Atlantis là một nền văn minh có thật, mà còn đưa ra
chi tiết về vị trí, công nghệ, sự sụp đổ của nó, và cả thời điểm nó sẽ được tái
khám phá. Dưới đây là phân tích chi tiết về những gì ông nói, bối cảnh lịch sử,
và cách giới khoa học đánh giá.
Edgar Cayce nói gì về Atlantis?
Edgar Cayce đề cập đến Atlantis trong hơn 700
bản ghi chép (readings) từ các phiên thôi miên của mình, đặc biệt từ những năm
1920 đến 1940. Ông mô tả Atlantis không chỉ như một truyền thuyết, mà là một
nền văn minh thực sự với những đặc điểm cụ thể:
1. Vị trí địa lý:
- Cayce khẳng định Atlantis nằm ở
khu vực Đại Tây Dương, giữa châu Mỹ và châu Âu, với trung tâm gần quần đảo Bahamas
ngày nay. Ông nói rằng nó từng là một lục địa lớn, nhưng đã chìm xuống biển do
các thảm họa tự nhiên.
2. Công nghệ và xã hội:
- Atlantis được mô tả là một nền
văn minh tiên tiến vượt xa thời đại của nó, sử dụng năng lượng từ "tinh
thể lớn" (Great Crystal) để cung cấp điện, vận hành máy móc, và thậm chí
là vũ khí. Những tinh thể này được gọi là "Firestone" hoặc
"Tuaoi Stone".
- Ông nói rằng người Atlantis có
kiến thức về bay lượn (giống máy bay), chữa bệnh bằng năng lượng, và giao tiếp
tâm linh.
3. Sự sụp đổ:
- Theo Cayce, Atlantis không sụp
đổ ngay lập tức mà trải qua ba giai đoạn hủy diệt lớn (khoảng 50.000 TCN,
28.000 TCN, và cuối cùng là 10.000 TCN). Nguyên nhân là do lạm dụng công nghệ
(tinh thể bị sử dụng sai mục đích, gây nổ lớn) và thiên tai (động đất, núi
lửa).
- Sau lần hủy diệt cuối cùng, chỉ
còn sót lại một số đảo nhỏ, như Bimini ở Bahamas.
4. Tái khám phá:
- Cayce dự đoán rằng dấu vết của
Atlantis sẽ được tìm thấy vào cuối thế kỷ 20, cụ thể là "vào năm 1968 hoặc
1969" gần khu vực Bimini. Ông nói rằng các công trình kiến trúc, như đền
thờ hoặc kim tự tháp, sẽ xuất hiện dưới đáy biển.
5. Tiền kiếp và di cư:
- Ông tuyên bố rằng nhiều linh
hồn ngày nay từng sống ở Atlantis (bao gồm chính ông trong một kiếp trước), và
người Atlantis đã di cư đến Ai Cập, Yucatan (Mexico), và các khu vực khác sau
khi lục địa chìm, mang theo văn hóa và kiến thức của họ.
Sự kiện liên quan: Bimini Road
- Năm 1968, một cấu trúc đá ngầm dưới nước
được phát hiện ngoài khơi đảo North Bimini (Bahamas), được gọi là Bimini
Road. Nó gồm những khối đá hình chữ nhật trải dài khoảng 800 mét, trông
giống như một con đường hoặc nền móng nhân tạo.
- Những người ủng hộ Cayce coi đây là bằng
chứng cho lời tiên tri của ông, cho rằng đó là tàn tích của Atlantis. Điều này
càng được chú ý vì thời điểm phát hiện khớp với dự đoán "1968 hoặc
1969".
Giới khoa học nói gì về Atlantis của Cayce?
1. Bối cảnh lịch sử và khảo cổ học:
- Nguồn gốc Atlantis: Truyền thuyết Atlantis bắt nguồn từ triết gia
Hy Lạp Plato (khoảng 360 TCN) trong hai tác phẩm Timaeus và Critias.
Plato mô tả nó như một đảo quốc hùng mạnh bị chìm do thần Zeus trừng phạt,
nhưng nhiều học giả xem đây là câu chuyện ngụ ngôn, không phải lịch sử.
- Không có bằng chứng: Các nhà khảo cổ học và địa chất học không tìm
thấy dấu vết của một lục địa chìm ở Đại Tây Dương. Các nghiên cứu về mực nước
biển và địa tầng cho thấy không có sự kiện nào tương ứng với thời điểm Cayce đề
cập (10.000 TCN).
2. Về Bimini Road:
- Giải thích khoa học: Các nhà địa chất, như Eugene Shinn và Robert
Schoch, đã nghiên cứu Bimini Road và kết luận rằng đây là đá vôi tự nhiên (beachrock)
hình thành qua quá trình địa chất, không phải công trình nhân tạo. Các khối đá
có hình chữ nhật do nứt gãy tự nhiên, không phải do con người xây dựng.
- Phản biện từ người ủng hộ:
Một số nhà nghiên cứu độc lập (như William Donato) cho rằng kích thước và sự
sắp xếp của đá không thể hoàn toàn là tự nhiên, nhưng quan điểm này không được
cộng đồng khoa học chính thống chấp nhận.
3. Công nghệ "tinh thể lớn":
- Không có bằng chứng khảo cổ nào
về công nghệ tinh thể như Cayce mô tả. Các nền văn minh cổ được biết đến (như
Ai Cập, Mesopotamia) không để lại dấu hiệu của năng lượng tiên tiến vượt xa
thời đại của họ.
- Ý tưởng này có thể bắt nguồn từ
tiểu thuyết khoa học viễn tưởng hoặc phong trào tâm linh thời kỳ đầu thế kỷ 20,
vốn ảnh hưởng đến Cayce.
4. Địa chất học:
- Các nhà khoa học khẳng định
rằng không có lục địa nào chìm ở Đại Tây Dương trong 50.000 năm qua. Sự thay
đổi mực nước biển sau Kỷ Băng hà cuối cùng (khoảng 12.000 năm trước) đã nhấn
chìm một số vùng đất ven biển, nhưng không đủ lớn để tạo ra một
"Atlantis" như Cayce mô tả.
- Quần đảo Bahamas, nơi Cayce cho
là tàn tích Atlantis, thực chất là sản phẩm của sự hình thành đá vôi san hô,
không phải phần còn lại của một lục địa.
5. Kết luận khoa học:
- Giới khoa học chính thống xem
Atlantis của Cayce là sản phẩm của trí tưởng tượng, không có cơ sở thực tế. Các
dự đoán của ông về sự tái khám phá không được xác nhận bởi bằng chứng khảo cổ
hay địa chất. Bimini Road, dù thú vị, không đủ để chứng minh Atlantis tồn tại.
Tại sao tiên đoán về Atlantis của Cayce vẫn
hấp dẫn?
- Tâm linh và văn hóa: Ý tưởng về một nền văn minh cổ đại tiên tiến
bị lãng quên kích thích trí tưởng tượng của con người, đặc biệt trong phong
trào New Age mà Cayce góp phần thúc đẩy.
- Sự trùng hợp với Bimini Road: Việc phát hiện cấu trúc này đúng vào thời
điểm ông dự đoán (1968-1969) khiến nhiều người tin rằng ông có khả năng đặc
biệt, dù khoa học bác bỏ ý nghĩa của nó.
- Ảnh hưởng đại chúng: Atlantis của Cayce xuất hiện trong sách,
phim, và tài liệu, như *Atlantis: The Lost Empire* của Disney, làm tăng sức hút
của câu chuyện.
So sánh với Nostradamus và Phan Thị Bích Hằng
- Với Nostradamus: Cả hai đều nói về các sự kiện lớn (Atlantis
của Cayce, chiến tranh của Nostradamus), nhưng Cayce cụ thể hơn về thời gian và
địa điểm, dù phần lớn không chính xác.
- Với Phan Thị Bích Hằng: Cayce và bà Hằng đều tuyên bố giao tiếp với
nguồn thông tin siêu nhiên (linh hồn, tiềm thức), nhưng bà Hằng bị kiểm chứng
trực tiếp bằng khoa học hiện đại (ADN), trong khi tiên đoán của Cayce khó kiểm
tra hơn do mang tính lịch sử cổ đại.
Kết luận
Tiên đoán về Atlantis của Edgar Cayce là một
câu chuyện hấp dẫn, kết hợp giữa tâm linh, lịch sử và khoa học viễn tưởng. Dù
ông dự đoán đúng thời điểm phát hiện Bimini Road, các bằng chứng khoa học không
ủng hộ rằng Atlantis từng tồn tại như ông mô tả. Giống như nhiều lời tiên tri
khác của ông, Atlantis có thể là sản phẩm của trí tưởng tượng, niềm tin cá
nhân, hoặc sự phóng đại từ các truyền thuyết cổ đại, chứ không phải bằng chứng
của khả năng ngoại cảm thực sự.