Tóm Lược Sách: Các Thế Giới Song Song
Tài
liệu này tổng hợp các chủ đề và ý tưởng cốt lõi từ cuốn sách "Các Thế Giới
Song Song" của Michio Kaku, tập trung vào cuộc cách mạng thứ ba trong vũ
trụ học: sự chuyển đổi từ mô hình một vũ trụ duy nhất sang một "đa vũ
trụ" gồm nhiều thế giới song song. Các kết quả thực nghiệm và các đột phá
lý thuyết gần đây đã biến vũ trụ học từ một lĩnh vực suy đoán thành một khoa
học chính xác, mang lại những hiểu biết sâu sắc về nguồn gốc, thành phần và số
phận cuối cùng của vũ trụ chúng ta.
Những
Điểm Chính:
1.
Vũ Trụ Học Chính Xác: Vệ tinh WMAP (Tàu thăm dò dị hướng vi sóng
Wilkinson) đã cung cấp "bức ảnh sơ sinh" chi tiết chưa từng có của vũ
trụ khi mới 380.000 năm tuổi. Dữ liệu này đã xác định tuổi của vũ trụ là 13,7
tỷ năm (sai số 1%) và tiết lộ một thành phần đáng kinh ngạc: 4% là
vật chất thông thường (nguyên tử), 23% là vật chất tối bí ẩn, và 73%
là năng lượng tối, một lực phản hấp dẫn đang đẩy nhanh sự giãn nở của vũ trụ.
2.
Lý Thuyết Lạm Phát và Đa Vũ Trụ: Thuyết lạm phát, giả định một giai đoạn
giãn nở siêu nhanh ngay sau Vụ Nổ Lớn, là lời giải thích hàng đầu cho các bí ẩn
vũ trụ như tại sao vũ trụ lại phẳng và đồng nhất. Một hệ quả sâu sắc của thuyết
này, đặc biệt là trong mô hình "lạm phát hỗn loạn" của Andrei Linde,
là sự tồn tại của một đa vũ trụ—một đại dương vô tận gồm các vũ trụ bong
bóng liên tục "nảy chồi", mỗi vũ trụ có thể có các định luật vật lý
riêng.
3.
Thuyết Vạn Vật: Thuyết Dây và phiên bản hiện đại của nó là Thuyết M, là
ứng cử viên hàng đầu cho một "Thuyết Vạn Vật" có khả năng hợp nhất
tất cả các lực của tự nhiên, bao gồm cả lực hấp dẫn. Hoạt động trong 10 hoặc 11
chiều không-thời gian, các lý thuyết này xem các hạt cơ bản là những rung động
của các "sợi dây" hoặc "màng" siêu nhỏ. Chúng vốn đã hỗ trợ
khái niệm đa vũ trụ, với hàng tỷ lời giải khả thi tương ứng với các vũ trụ khác
nhau.
4.
Số Phận Cuối Cùng và Khả Năng Đào Thoát: Năng lượng tối đang đẩy vũ trụ
đến một "Vụ Đóng Băng Lớn", nơi nhiệt độ sẽ giảm xuống gần độ không
tuyệt đối, khiến mọi sự sống có trí tuệ không thể tồn tại. Tuy nhiên, các định
luật vật lý, mặc dù mang tính suy đoán, cho phép khả năng các nền văn minh cực
kỳ tiên tiến (Kiểu III) có thể sử dụng các công nghệ như lỗ giun hoặc tạo ra
các "vũ trụ sơ sinh" để đào thoát khỏi vũ trụ đang hấp hối của chúng
ta.
5.
Vị Trí Của Nhân Loại: Cuốn sách đặt ra các câu hỏi triết học sâu sắc về
vị trí của con người. Nguyên lý Copernicus cho thấy chúng ta không ở vị trí đặc
biệt nào, trong khi Nguyên lý Vị Nhân chỉ ra rằng các định luật vật lý dường
như được "tinh chỉnh" một cách kỳ diệu để cho phép sự sống tồn tại.
Đa vũ trụ dung hòa hai quan điểm này: sự sống của chúng ta là ngẫu nhiên, nhưng
trong vô số vũ trụ, một số vũ trụ chắc chắn sẽ có các điều kiện phù hợp cho sự
sống phát sinh.
Phân
Tích Chi Tiết
I.
Cuộc Cách Mạng Vũ Trụ Học Hiện Đại
Vũ
trụ học đã trải qua một sự chuyển đổi mang tính cách mạng, từ một lĩnh vực bị
"giáo điều và mê tín dị đoan che phủ" sang một khoa học chính xác nhờ
vào một thế hệ công cụ mới và một lượng dữ liệu khổng lồ.
A.
Từ Suy Đoán đến Khoa Học Chính Xác: Vệ tinh WMAP
Vệ
tinh WMAP, được phóng vào năm 2001, đã mang lại những kết quả mà John Bahcall
từ Viện Nghiên cứu Cao cấp Princeton gọi là "một nghi lễ vượt qua đối với
vũ trụ học, từ suy đoán chuyển thành khoa học chính xác". Bằng cách lập
bản đồ "ánh tàn dư" của Vụ Nổ Lớn—bức xạ nền vi sóng vũ trụ—WMAP đã
cung cấp những câu trả lời chính xác cho các câu hỏi cổ xưa nhất.
•
Tuổi của Vũ trụ: 13,7 tỷ năm, với sai số chỉ 1%. Điều này đã giải quyết
các mâu thuẫn trước đây khi vũ trụ được tính toán là trẻ hơn các ngôi sao già
nhất.
•
Thành phần của Vũ trụ: Các khám phá của WMAP đã lật đổ sự hiểu biết thông
thường. Vật chất hữu hình mà chúng ta thấy xung quanh chỉ chiếm một phần nhỏ
trong vũ trụ. | Thành Phần | Tỷ Lệ Trong Vũ Trụ | Mô Tả | | :--- | :--- | :---
| | Năng Lượng Tối | 73% | Một lực phản hấp dẫn bí ẩn, vô hình,
gắn liền với "năng lượng của hư không". Nó đang làm cho sự giãn nở
của vũ trụ tăng tốc. | | Vật Chất Tối | 23% | Một loại vật chất
vô hình, chưa được xác định, bao quanh các thiên hà thành một quầng khổng lồ.
Nó nặng hơn tất cả các ngôi sao trong Ngân Hà tới 10 lần. | | Vật Chất Thông
Thường | 4% | Các nguyên tử tạo nên các ngôi sao, hành tinh và sự
sống. Phần lớn trong số này là hydro và heli; các nguyên tố nặng chỉ chiếm
0,03%. |
•
Số phận của Vũ trụ: Do năng lượng tối chiếm ưu thế, sự giãn nở của vũ
trụ không chậm lại mà đang tăng tốc. Điều này dẫn đến một tương lai lạnh lẽo
được gọi là Vụ Đóng Băng Lớn (Big Freeze). Trong 150 tỷ năm, hầu hết các
thiên hà sẽ vượt ra khỏi tầm nhìn của chúng ta, và vũ trụ cuối cùng sẽ trở
thành một nơi hoang vắng, lạnh lẽo của các sao lùn đen, sao nơtron và lỗ đen.
B.
Lý Thuyết Lạm Phát: Lời Giải cho Vụ Nổ Lớn
Được
Alan Guth đề xuất vào năm 1979, thuyết lạm phát cho rằng vũ trụ đã trải qua một
giai đoạn giãn nở theo cấp số mũ cực nhanh ngay sau khi ra đời. Nó giải quyết
hai vấn đề lớn của mô hình Vụ Nổ Lớn tiêu chuẩn:
•
Vấn đề Độ phẳng (Flatness Problem): Tại sao mật độ của vũ trụ lại gần
với mật độ tới hạn một cách đáng kinh ngạc, khiến nó trở nên phẳng? Lạm phát
giải thích điều này bằng cách kéo dãn không-thời gian đến mức độ phẳng tuyệt
đối, giống như bề mặt của một quả bóng bay khổng lồ trông phẳng đối với một con
kiến trên đó. Dữ liệu của WMAP xác nhận rằng vũ trụ thực sự phẳng (omega +
lambda = 1).
•
Vấn đề Chân trời (Horizon Problem): Tại sao vũ trụ lại đồng nhất đến vậy
ở quy mô lớn, ngay cả ở những vùng chưa bao giờ có thể tiếp xúc với nhau? Lạm
phát cho thấy toàn bộ vũ trụ quan sát được của chúng ta bắt nguồn từ một mảng
nhỏ, đồng nhất ban đầu, sau đó được thổi phồng lên một cách khủng khiếp.
Guth
đã gọi vũ trụ là "bữa ăn trưa miễn phí cuối cùng", vì năng lượng
dương của vật chất có thể được cân bằng hoàn hảo bởi năng lượng hấp dẫn âm, tạo
ra một vũ trụ có tổng năng lượng bằng không từ một thăng giáng lượng tử trong
hư không.
II.
Khái Niệm Đa Vũ Trụ
Ý
tưởng về một đa vũ trụ, hay "siêu vũ trụ", là một hệ quả tự nhiên của
các lý thuyết vũ trụ học và lượng tử hàng đầu.
A.
Nguồn Gốc từ Lạm Phát: Các Vũ Trụ Bong Bóng
Nhà
vật lý Andrei Linde đã phát triển mô hình "lạm phát hỗn loạn", cho
rằng cơ chế gây ra lạm phát có thể xảy ra lặp đi lặp lại một cách ngẫu nhiên.
Trong kịch bản này, vũ trụ của chúng ta chỉ là một "bong bóng" trong
một "đại dương" gồm vô số các vũ trụ khác đang liên tục "nảy
chồi". Mỗi vũ trụ con có thể có các hằng số vật lý và các định luật khác
nhau do cơ chế "phá vỡ đối xứng" xảy ra khác nhau sau khi chúng hình
thành.
Alan
Guth tuyên bố: "Lạm phát áp đặt khá mạnh ý tưởng về đa vũ trụ lên chúng
ta".
Nếu
mô hình này đúng, nó sẽ thống nhất hai thần thoại sáng thế lớn: Sáng thế
(creatio ex nihilo) và Niết bàn (một trạng thái vĩnh cửu). Các Vụ Nổ Lớn
sẽ diễn ra liên tục trong một siêu vũ trụ vô tận.
B.
Nguyên Lý Vị Nhân và Đa Vũ Trụ
Nguyên
lý vị nhân chỉ ra rằng các hằng số vật lý của vũ trụ dường như được "tinh
chỉnh" một cách đáng kinh ngạc để cho phép sự sống và ý thức tồn tại.
•
Freeman Dyson: "Như thể vũ trụ biết chúng ta sẽ tới."
•
Ví dụ về tinh chỉnh:
1.
Epsilon (ε = 0,007): Hiệu suất của phản ứng hợp hạch. Nếu chỉ thay đổi
một chút, các ngôi sao sẽ không hình thành hoặc sẽ cháy quá nhanh.
2.
Omega (ω): Mật độ vật chất. Nếu quá lớn, vũ trụ sẽ sụp đổ; nếu quá nhỏ,
các thiên hà sẽ không hình thành.
3.
Lambda (λ): Hằng số vũ trụ. Nếu lớn hơn, nó sẽ thổi bay các thiên hà sơ
khai; nếu âm, nó sẽ làm vũ trụ sụp đổ.
Thay
vì viện đến một "Nhà thiết kế vũ trụ", đa vũ trụ cung cấp một lời
giải thích tự nhiên: với vô số vũ trụ, một số vũ trụ chắc chắn sẽ có các hằng
số phù hợp cho sự sống, và chúng ta đơn giản là sống trong một trong số đó.
III.
Thuyết Vạn Vật: Siêu Dây và Thuyết M
Thuyết
Dây, và phiên bản hiện đại hơn là Thuyết M, là ứng cử viên hàng đầu cho một
"Thuyết Vạn Vật" có khả năng thống nhất bốn lực cơ bản của tự nhiên
(hấp dẫn, điện từ, hạt nhân mạnh, hạt nhân yếu) vào một khuôn khổ duy nhất.
•
Nguyên Tắc Cốt Lõi: Các hạt cơ bản không phải là các điểm mà là các rung
động của những sợi dây siêu nhỏ. Giống như một dây đàn violin, các chế độ rung
động khác nhau của dây tạo ra các "nốt nhạc" khác nhau, tương ứng với
các hạt khác nhau (electron, quark, photon). "Các định luật vật lý tương
ứng với các quy luật hòa âm chi phối các dây; vũ trụ là bản giao hưởng của các
dây."
•
Các Chiều Không Gian Bổ Sung: Thuyết Dây/M yêu cầu sự tồn tại của 10
hoặc 11 chiều không-thời gian. Sáu hoặc bảy chiều phụ được cho là đã "cuộn
lại" (compact hóa) thành các không gian cực nhỏ gọi là đa tạp
Calabi-Yau. Hình dạng của các chiều phụ này quyết định các định luật vật lý
và các hằng số trong vũ trụ bốn chiều của chúng ta.
•
Màng Vũ Trụ (Brane Worlds): Thuyết M đưa ra khái niệm "màng"
(branes), là các bề mặt đa chiều. Vũ trụ của chúng ta có thể là một "màng
3 chiều" đang trôi nổi trong một không gian 11 chiều lớn hơn ("the
bulk"). Mô hình này có thể giải thích tại sao lực hấp dẫn lại yếu hơn
nhiều so với các lực khác—vì nó có thể "rò rỉ" vào các chiều không
gian bổ sung.
•
Thử Nghiệm: Nếu các chiều không gian bổ sung này tồn tại ở kích thước đủ
lớn (cỡ milimét), các thí nghiệm tìm kiếm sai lệch so với định luật hấp dẫn của
Newton ở khoảng cách nhỏ có thể phát hiện ra chúng. Máy Va Chạm Hadron Lớn
(LHC) cũng có thể tạo ra các "lỗ đen mini" hoặc các hạt siêu đối
xứng, đây sẽ là bằng chứng gián tiếp mạnh mẽ.
IV.
Các Cổng Không-Thời Gian: Lỗ Đen, Lỗ Giun và Du Hành Thời Gian
Thuyết
tương đối rộng của Einstein cho phép sự tồn tại của các cấu trúc không-thời
gian kỳ lạ có thể hoạt động như những cánh cổng.
•
Lỗ Đen và Lỗ Giun: Mặc dù một lỗ đen Schwarzschild tĩnh không thể đi
qua, nhưng một lỗ đen Kerr đang quay có thể không sụp đổ thành một điểm
kỳ dị mà thành một vòng quay, có khả năng hoạt động như một cửa ngõ vào một lỗ
giun (cầu Einstein-Rosen), kết nối các vùng khác nhau của không-thời gian
hoặc thậm chí là các vũ trụ khác nhau.
•
Thách Thức: Các lỗ giun như vậy vốn không ổn định và có thể sụp đổ ngay
lập tức. Để giữ cho chúng mở, cần có một dạng "vật chất kỳ dị" với năng
lượng âm. Hiệu ứng Casimir đã chứng minh trên lý thuyết rằng năng lượng âm
có thể tồn tại, nhưng việc tạo ra và khai thác nó với số lượng lớn là một thách
thức công nghệ khổng lồ.
•
Nghịch Lý Thời Gian và Giải Pháp: Du hành thời gian dẫn đến các nghịch
lý như nghịch lý ông bà. Có hai giải pháp chính được đề xuất:
1.
Nguyên lý tự nhất quán (Novikov): Các định luật vật lý sẽ ngăn cản bạn
thay đổi quá khứ.
2.
Thuyết Đa Thế Giới (Everett): Việc thay đổi quá khứ sẽ khiến dòng thời
gian rẽ nhánh, tạo ra một vũ trụ song song mới. Bạn giết "ông bà"
trong một vũ trụ khác, nhưng dòng thời gian gốc của bạn vẫn không thay đổi.
V.
Tương Lai Của Vũ Trụ và Sự Sống Có Trí Tuệ
Cuối
cùng, số phận của vũ trụ và mọi sự sống trong đó bị chi phối bởi các định luật
nhiệt động lực học.
•
Cái Chết Nhiệt của Vũ Trụ: Định luật thứ hai của nhiệt động lực học
(entropy luôn tăng) dự đoán rằng vũ trụ sẽ tiến tới một trạng thái hỗn loạn tối
đa. Với sự giãn nở tăng tốc, kịch bản khả dĩ nhất là Vụ Đóng Băng Lớn. Các giai
đoạn tương lai của vũ trụ bao gồm:
◦
Kỷ nguyên Phủ Sao (Stelliferous Era): Hiện tại, các ngôi sao đang chiếu
sáng.
◦
Kỷ nguyên Suy thoái (Degenerate Era): (sau 10¹⁴ năm) Tất cả các ngôi sao đã chết, chỉ còn lại các sao lùn,
sao nơtron và lỗ đen.
◦
Kỷ nguyên Lỗ đen (Black Hole Era): (sau 10⁴⁰
năm) Chỉ còn lại các lỗ đen, chúng từ từ bay hơi thông qua bức xạ Hawking.
◦
Kỷ nguyên Tăm tối (Dark Era): (sau 10¹⁰⁰
năm) Ngay cả các lỗ đen cũng đã bay hơi, chỉ còn lại một làn sương lạnh lẽo của
các hạt cơ bản.
•
Phân Loại Các Nền Văn Minh Tiên Tiến (Thang Kardashev):
◦
Kiểu I: Khai thác toàn bộ năng lượng của hành tinh (khoảng 10¹⁶ watt). Nhân loại có thể đạt được trong 100-200 năm.
◦
Kiểu II: Khai thác toàn bộ năng lượng của một ngôi sao (khoảng 10²⁶ watt). Có thể đạt được trong vài nghìn năm.
◦
Kiểu III: Khai thác năng lượng của toàn bộ một thiên hà (khoảng 10³⁶ watt). Có thể đạt được trong 100.000 đến 1 triệu năm.
•
Kế Hoạch Đào Thoát: Một nền văn minh Kiểu III, đối mặt với sự tuyệt
chủng không thể tránh khỏi trong Vụ Đóng Băng Lớn, có thể xem xét các phương án
cuối cùng để sinh tồn. Các bước suy đoán bao gồm:
1.
Tìm kiếm các lỗ giun tự nhiên.
2.
Tạo ra các lỗ giun nhân tạo bằng cách nén vật chất đến mật độ Planck bằng các
máy gia tốc hạt khổng lồ hoặc các chùm tia laser cực mạnh.
3.
Tạo ra một "vũ trụ sơ sinh" trong phòng thí nghiệm bằng cách tạo ra
một "chân không giả".
4.
Nén toàn bộ thông tin của nền văn minh đó xuống cấp độ phân tử và gửi nó qua
một lỗ giun vi mô để tái tạo lại ở một vũ trụ khác, trẻ hơn.
Mặc
dù hoàn toàn là khoa học viễn tưởng theo tiêu chuẩn ngày nay, các kịch bản này
không vi phạm các định luật vật lý đã biết và có thể là "bản kế hoạch chi
tiết giúp sự sống có trí tuệ trong vũ trụ có thể sinh tồn."
Vị Thế Của Con Người Trong Đa Vũ Trụ: Một Cuộc Thám Hiểm Triết Học Giữa Lòng Vũ Trụ Học Hiện Đại
Phần
I: Dẫn Nhập - Từ Thần Thoại Sáng Thế Đến Bức Tường Lượng Tử
Từ
thuở hồng hoang, nhân loại đã ngước nhìn bầu trời đêm và tự hỏi: Chúng ta đến
từ đâu? Vũ trụ này bắt nguồn từ đâu? Vị trí của chúng ta trong bức tranh vĩ đại
đó là gì? Khao khát tìm hiểu nguồn gốc và định vị bản thân trong vũ trụ là một
trong những động lực trí tuệ cố hữu và lâu đời nhất của con người. Trước khi có
khoa học, chúng ta đã tìm kiếm câu trả lời trong các thần thoại sáng thế. Những
câu chuyện này không chỉ là những lời giải thích sơ khai; chúng còn thỏa mãn
những thôi thúc siêu hình sâu sắc. Thần thoại Bàn Cổ của Trung Hoa kể về một vũ
trụ được sinh ra từ một quả trứng khổng lồ, đáp ứng nhu cầu về một khởi đầu hữu
hình. Các tôn giáo Á-bra-ham ở phương Tây, với khái niệm creatio ex nihilo
(sáng thế từ hư không), đã thỏa mãn khao khát về một điểm khởi đầu tuyệt đối,
một nguyên nhân đầu tiên. Ngược lại, vũ trụ quan của Phật giáo và Ấn Độ giáo
lại miêu tả một vũ trụ vĩnh hằng, vô thủy vô chung, nơi Niết bàn là trạng thái
tồn tại tối cao, mang lại sự an ủi của một sự tồn tại tuần hoàn, vĩnh cửu.
Những câu chuyện này, dù khác biệt, đều chung một mục đích: đặt con người vào
một bối cảnh vũ trụ có thể hiểu được và có ý nghĩa.
Cuộc
cách mạng khoa học do Galileo Galilei và Isaac Newton khởi xướng đã đại diện
cho một sự thay đổi nền tảng trong nhận thức luận. Nó không chỉ đơn thuần là sự
chuyển đổi từ đức tin sang quan sát thực nghiệm; đó là sự chuyển dịch từ các
lời giải thích mang tính mục đích luận (teleological) sang các lời giải thích
mang tính cơ học (mechanistic). Kính viễn vọng của Galileo đã mở toang cánh cửa
trời, và các định luật của Newton đã biến vũ trụ từ một cõi bí ẩn của các thế
lực thần bí thành một cỗ máy đồng hồ vĩ đại, tuân theo các quy luật có thể tính
toán và dự đoán được. Cuộc cách mạng này đã thiết lập một tiêu chuẩn mới cho
tri thức, nhưng chính sự thành công của nó lại dẫn chúng ta đến những chân trời
mới, nơi những câu hỏi còn trở nên sâu sắc và kỳ lạ hơn.
Bài
luận này sẽ lập luận rằng vũ trụ học hiện đại, với những lý thuyết tiên phong
như lạm phát vũ trụ và đa vũ trụ, không chỉ đơn thuần trả lời các câu hỏi khoa
học về nguồn gốc vũ trụ. Quan trọng hơn, chúng đặt ra những câu hỏi triết học
và hiện sinh mang tính nền tảng, buộc chúng ta phải định vị lại vai trò của
mình trong một vũ trụ rộng lớn, phức tạp và kỳ lạ hơn nhiều so với những gì tổ
tiên chúng ta từng tưởng tượng. Chúng ta không còn là trung tâm của sự sáng
tạo, nhưng sự tồn tại của chúng ta dường như lại phụ thuộc vào một sự
"tinh chỉnh" đáng kinh ngạc của các định luật tự nhiên. Để thấu hiểu
những hàm ý triết học này, trước tiên chúng ta phải khám phá sự sụp đổ của vũ
trụ cổ điển và sự trỗi dậy của một mô hình mới, một mô hình được xây dựng trên
những nghịch lý và những khám phá làm rung chuyển nền tảng nhận thức của chúng
ta.
Phần
II: Sự Lật Đổ Vũ Trụ Cổ Điển và Những Nghịch Lý Dai Dẳng
Để
hiểu được vị thế của chúng ta ngày nay, việc xem xét lại các vũ trụ quan của
Newton và Einstein không chỉ là một bài tập lịch sử, mà còn là một bước đi mang
tính chiến lược triết học. Những mô hình này không chỉ là các phương trình toán
học; chúng là những khuôn khổ siêu hình định hình cách chúng ta nhận thức về
thực tại, trật tự, và sự tất định. Toàn bộ phần này có thể được xem như một
cuộc đấu tranh triết học liên tục với các khái niệm về vô hạn và nhân quả.
Chính những thất bại trong việc áp dụng logic hữu hạn lên một sân khấu được cho
là vô hạn đã mở đường cho các cuộc cách mạng tư tưởng sau này.
Mô
hình của Newton đã vẽ nên một vũ trụ như một "cỗ máy đồng hồ" hoàn
hảo. Vạn vật, từ một quả táo rơi cho đến quỹ đạo của Mặt Trăng, đều tuân theo
các định luật tất định. Vũ trụ của Newton là một sân khấu tĩnh tại, vô hạn và
vĩnh cửu. Tuy nhiên, chính sự vô hạn này lại chứa đựng những nghịch lý sâu sắc.
Nghịch lý Bentley (1692) và Nghịch lý Olbers là những thất bại của việc áp dụng
logic cơ học hữu hạn lên một vũ đài vô hạn. Bentley chỉ ra rằng trong một vũ
trụ hữu hạn, lực hấp dẫn sẽ khiến mọi thứ sụp đổ; còn trong một vũ trụ vô hạn,
lực tác động lên mọi vật thể sẽ là vô hạn, xé toạc chúng ra. Tương tự, Nghịch
lý Olbers hỏi: tại sao bầu trời đêm lại tối? Nếu vũ trụ là vô hạn, thì bất kỳ
hướng nhìn nào cũng sẽ kết thúc ở bề mặt một ngôi sao, khiến bầu trời đêm rực
sáng. Đáng kinh ngạc, nhà văn Edgar Allan Poe, trong bài thơ văn xuôi Eureka,
đã suy luận một cách tài tình rằng vũ trụ phải có tuổi hữu hạn, và do đó, ánh
sáng từ những ngôi sao xa xôi nhất đơn giản là chưa đủ thời gian để đến được
với chúng ta.
Cuộc
cách mạng của Albert Einstein không chỉ là một lý thuyết mới về hấp dẫn; đó là
một cuộc tái lập siêu hình, nơi "sân khấu" (không-thời gian) trở
thành một "diễn viên". Với lý thuyết tương đối rộng, không-thời gian
không còn là một cái nền thụ động mà trở thành một thực thể năng động, có thể
uốn cong và biến dạng. Phép ẩn dụ về quả bóng bowling đặt trên tấm nệm minh họa
rõ nét sự thay đổi triết học này. Quả bóng (Mặt Trời) làm cong tấm nệm
(không-thời gian), và một viên bi (Trái Đất) lăn trên bề mặt cong đó. Sự tương
phản với Newton là rất sâu sắc: thay vì một "lực kéo" bí ẩn tác động
từ xa, Einstein đã đưa ra một "lực đẩy" từ chính hình học của thực
tại. Hấp dẫn là hệ quả của việc vật chất di chuyển theo đường cong của
không-thời gian.
Những
khám phá của Edwin Hubble vào những năm 1920 đã cung cấp bằng chứng thực nghiệm
cho thấy vũ trụ không tĩnh tại—nó đang giãn nở. Khám phá này đã kết hợp một
cách hoàn hảo với các giải pháp mà Aleksandr Friedmann đã tìm ra từ các phương
trình của Einstein, dẫn đến ba số phận khả dĩ cho vũ trụ. Tùy thuộc vào mật độ
vật chất (omega), vũ trụ của chúng ta có thể sẽ giãn nở mãi mãi và chết trong
một Vụ Đóng Băng Lớn (Big Freeze), hoặc sẽ co lại và kết thúc trong một Vụ
Co Lớn (Big Crunch) rực lửa, hoặc nó là một vũ trụ phẳng, lơ lửng giữa hai
thái cực. Vũ trụ học thế kỷ 20 đã vẽ nên một bức tranh vĩ đại về sự ra đời và
số phận của vũ trụ, nhưng khi giải quyết những câu hỏi lớn này, nó lại vô tình
tiết lộ một bí ẩn còn sâu sắc hơn: sự "tinh chỉnh" một cách đáng kinh
ngạc của các định luật tự nhiên để cho phép sự sống tồn tại.
Phần
III: Một Vũ Trụ Được "Tinh Chỉnh" - Nguyên Lý Vị Nhân
Sự
tồn tại của chúng ta là một sự may mắn ngẫu nhiên trong một vũ trụ thờ ơ, hay
là kết quả của một thiết kế có chủ đích? Câu hỏi triết học trọng tâm này đã ám
ảnh các nhà tư tưởng trong nhiều thế kỷ. Vũ trụ học hiện đại, thay vì giải
quyết dứt điểm, lại làm cho câu hỏi này trở nên cấp bách hơn. Nguyên lý Vị nhân
(Anthropic Principle) là một nỗ lực để giải quyết câu đố này, không phải bằng
đức tin, mà bằng cách phân tích chính những quan sát khoa học về một vũ trụ
dường như được "tinh chỉnh" một cách hoàn hảo cho sự sống.
Các
bằng chứng về sự tinh chỉnh này có mặt ở mọi quy mô. Ở quy mô địa phương, Trái
Đất của chúng ta nằm trong một "vùng sinh sống được" hẹp, không quá
nóng như Sao Kim, không quá lạnh như Sao Hỏa. Nhưng sự tinh chỉnh ở cấp độ vũ
trụ còn đáng kinh ngạc hơn nhiều. Nhà thiên văn Hoàng gia Anh, Sir Martin Rees,
đã xác định sáu hằng số vũ trụ mà nếu giá trị của chúng chỉ thay đổi một
chút, vũ trụ như chúng ta biết sẽ không thể tồn tại:
1.
Epsilon (ε = 0.007): Hiệu suất của phản ứng hợp hạch. Nếu là 0.006, vũ
trụ sẽ chỉ có hydro. Nếu là 0.008, toàn bộ hydro sẽ bị đốt cháy hết ngay sau Vụ
Nổ Lớn.
2.
N (10³⁶): Tỷ lệ giữa sức mạnh của lực điện từ
và lực hấp dẫn. Nếu nhỏ hơn, các ngôi sao sẽ không đủ nóng để kích hoạt phản
ứng hạt nhân hoặc sẽ sụp đổ quá nhanh.
3.
Omega (Ω): Mật độ tương đối của vật chất. Nếu quá lớn, vũ trụ sẽ sụp đổ
trở lại quá sớm. Nếu quá nhỏ, nó sẽ giãn nở quá nhanh, không cho các thiên hà
hình thành. Ω phải được tinh chỉnh với độ chính xác đến một phần triệu tỉ
(1/10¹⁵).
4.
Lambda (λ): Hằng số vũ trụ. Nếu lớn hơn chỉ vài lần, lực phản hấp dẫn
của nó sẽ thổi bay vũ trụ. Nếu âm, vũ trụ sẽ co lại quá nhanh.
5.
Q (1/100.000): Biên độ của các thăng giáng ban đầu. Nếu nhỏ hơn, vũ trụ
sẽ là một đám mây khí đồng nhất. Nếu lớn hơn, các cụm vật chất sẽ sụp đổ thành
các lỗ đen khổng lồ.
6.
D (3): Số chiều không gian. Trong hai chiều, sự sống phức tạp không thể
tồn tại. Trong bốn chiều hoặc hơn, các quỹ đạo hành tinh và cấu trúc nguyên tử
sẽ không ổn định.
Sự
tinh chỉnh này dẫn đến các diễn giải triết học khác nhau. Nguyên lý Vị nhân
Mạnh cho rằng sự tinh chỉnh này ngụ ý sự tồn tại của một "nhà thiết kế
vũ trụ". Như nhà vật lý Freeman Dyson đã nói: "Như thể vũ trụ biết
chúng ta sẽ tới." Đây là một động thái chuyển từ vật lý sang siêu hình học
hoặc thần học, một lập luận về thiết kế khoác áo ngôn ngữ khoa học. Ngược lại, Nguyên
lý Vị nhân Yếu đưa ra một lời giải thích mang tính logic: chúng ta quan sát
thấy vũ trụ được tinh chỉnh đơn giản là vì nếu không, chúng ta đã không tồn tại
để quan sát nó. Tuy nhiên, ở đây chúng ta phải đặt câu hỏi về vị thế nhận thức
luận của nó: đây là một mệnh đề khoa học, hay chỉ là một lập luận luẩn quẩn về
độ chệch chọn lọc (selection-bias tautology) — một sự thật tất yếu về mặt logic
nhưng không cho chúng ta biết thêm điều gì mới về vũ trụ?
Sự
không hài lòng này đã khiến nhiều nhà vật lý hàng đầu tỏ ra hoài nghi. Steven
Weinberg đã gọi Nguyên lý Vị nhân là "chả hơn vật thờ thần bí lố lăng là
bao". Alan Guth cũng cho rằng đây là một lời giải thích yếu kém, một thứ
mà người ta chỉ viện đến khi không thể nghĩ ra điều gì tốt hơn. Sự không hài
lòng này đã thúc đẩy các nhà vật lý tìm kiếm một giải pháp thứ ba—một giải pháp
có thể giải thích sự tinh chỉnh mà không cần đến một nhà thiết kế hay một sự
may mắn không tưởng: sự tồn tại của một đa vũ trụ.
Phần
IV: Giải Pháp Đa Vũ Trụ - Từ Lạm Phát Hỗn Loạn đến Thuyết M
Khái
niệm đa vũ trụ không còn là một ý tưởng chỉ thuộc về khoa học viễn tưởng. Thay
vào đó, nó nổi lên như một hệ quả logic của các lý thuyết vật lý hàng đầu hiện
nay, cung cấp một khuôn khổ khoa học để giải quyết nghịch lý vị nhân. Nếu có vô
số các vũ trụ, mỗi vũ trụ có một bộ hằng số vật lý khác nhau, thì sự tồn tại
của chúng ta trong một vũ trụ được "tinh chỉnh" không còn là một phép
màu mà chỉ là một sự tất yếu thống kê.
Nguồn
gốc vũ trụ học của đa vũ trụ đến từ lý thuyết lạm phát của Alan Guth, vốn giải
quyết các vấn đề chân trời và độ phẳng. Nhà vật lý Andrei Linde đã phát triển ý
tưởng này thành lý thuyết "lạm phát hỗn loạn", trong đó các vùng
không-thời gian liên tục trải qua lạm phát, tạo ra các vũ trụ "nảy
chồi" mới. Vũ trụ của chúng ta chỉ là một bong bóng trong một "siêu
vũ trụ" vô tận. Ở đây, chúng ta chứng kiến một sự tổng hợp triết học sâu
sắc: mô hình này thống nhất hai huyền thoại sáng thế lớn. Sáng thế (Vụ
Nổ Lớn của chúng ta) không còn là một sự kiện lịch sử độc nhất, mà bị hạ cấp
thành một quá trình vật lý có thể lặp lại, diễn ra cục bộ. Toàn bộ đa vũ trụ,
với sự sinh sôi vĩnh hằng của các vũ trụ, lại chính là hiện thân của Niết
bàn — một trạng thái tồn tại vô tận, vô thủy vô chung. Khái niệm về một
"Sáng thế" mang tính nhân văn trung tâm được thay thế bằng một hiện
tượng tự nhiên, diễn ra liên tục trong một cấu trúc siêu việt vĩnh cửu.
Con
đường thứ hai dẫn đến đa vũ trụ đến từ Thuyết M, ứng cử viên hàng đầu cho một
"thuyết vạn vật" tồn tại trong 11 chiều. Thuyết M cung cấp một cơ chế
vật lý để giải thích sự đa dạng của các hằng số vũ trụ. Các định luật vật lý mà
chúng ta quan sát phụ thuộc vào hình dạng hình học của các chiều không gian
thừa được "cuộn lại" (ví dụ như các đa tạp Calabi-Yau). Có vô số cách
để cuộn các chiều này lại, và mỗi cách sẽ tạo ra một bộ định luật vật lý và các
hằng số khác nhau, dẫn đến một bộ quy luật vật lý riêng cho mỗi "vũ trụ
bong bóng".
Khi
kết nối các khái niệm đa vũ trụ này trở lại Nguyên lý Vị nhân, một bức tranh rõ
ràng hiện ra. Trong một đại dương vô tận của các vũ trụ, hầu hết đều
"chết"—các định luật vật lý của chúng không cho phép sự hình thành
của các nguyên tử ổn định hay các cấu trúc phức tạp. Sự tồn tại của chúng ta trong
một vũ trụ được tinh chỉnh không còn là một phép màu. Thay vào đó, nó giống như
việc chúng ta thấy mình đang sống trên một hành tinh có nước và không khí:
trong một vũ trụ rộng lớn với hàng tỉ thiên hà, việc tìm thấy một hành tinh như
vậy là một sự tất yếu thống kê. Tuy nhiên, ý tưởng về các thế giới song song
không chỉ đến từ quy mô vũ trụ vĩ đại. Nó còn xuất phát từ bản chất kỳ lạ của
chính thực tại ở cấp độ hạ nguyên tử.
Phần
V: Thực Tại Lượng Tử và Các Thế Giới Phân Nhánh
Nếu
thế giới của Einstein đã làm lung lay các khái niệm về không gian và thời gian
tuyệt đối, thì cơ học lượng tử đã giáng một đòn chí mạng vào chính khái niệm về
một thực tại khách quan và tất định. Thế giới lượng tử là một thế giới của xác
suất và sự bất định, kỳ lạ đến mức Richard Feynman đã phải thốt lên: "Tôi
nghĩ mình có thể nói chắc chắn rằng không một ai hiểu cơ học lượng tử."
Niels Bohr cũng đồng ý: "Bất cứ ai không bị sốc bởi thuyết lượng tử đều
không hiểu được nó."
Nghịch
lý Con Mèo của Schrödinger là ví dụ kinh điển nhất để minh họa cho sự kỳ
lạ này. Một con mèo được nhốt trong hộp kín với một nguyên tử phóng xạ. Nếu
nguyên tử phân rã—một sự kiện lượng tử ngẫu nhiên—nó sẽ giết chết con mèo. Theo
các quy luật của cơ học lượng tử, trước khi chúng ta mở hộp và quan sát, nguyên
tử tồn tại trong một trạng thái "chồng chập" của cả phân rã và không
phân rã. Do đó, con mèo cũng phải tồn tại trong một trạng thái chồng chập của
cả sống và chết cùng một lúc. Câu hỏi triết học đặt ra là: Liệu một thực
tại có thể tồn tại ở nhiều trạng thái mâu thuẫn cho đến khi được một người quan
sát đo lường không?
Năm
1957, nhà vật lý Hugh Everett III đã đề xuất một giải pháp táo bạo: diễn giải
"Đa Thế Giới". Thay vì cho rằng hàm sóng "sụp đổ" thành một
trạng thái duy nhất khi được quan sát, Everett cho rằng vũ trụ tự nó phân
nhánh thành các thực tại song song cho mỗi kết quả lượng tử có thể xảy ra.
Trong một vũ trụ, nguyên tử không phân rã và con mèo sống. Trong một vũ trụ
song song khác, nguyên tử phân rã và con mèo chết. Cả hai kết quả đều xảy ra, nhưng
trong các thế giới riêng biệt đã "mất liên kết pha" với nhau.
Các
hàm ý hiện sinh của diễn giải Đa Thế Giới là vô cùng sâu sắc. Nó đặt ra những
câu hỏi về bản sắc, lựa chọn và số phận. Nếu mọi quyết định, mọi ngã rẽ đều
được hiện thực hóa trong một vũ trụ song song nào đó, thì liệu các lựa chọn của
chúng ta có còn ý nghĩa không? Câu chuyện khoa học viễn tưởng "Vạn con
đường" (All the Myriad Ways) của Larry Niven đã khám phá một cách xuất sắc
cảm giác vô nghĩa có thể nảy sinh từ nhận thức này. Trong câu chuyện, việc phát
hiện ra các thế giới song song dẫn đến một làn sóng tự tử hàng loạt. Người ta
nhận ra rằng mọi nỗ lực, mọi thành công hay thất bại của họ đều chỉ là một
trong vô số các kết quả. Cảm giác về sự độc nhất của lựa chọn và trách nhiệm cá
nhân bị xói mòn, dẫn đến một cuộc khủng hoảng hiện sinh toàn cầu.
Từ
một vũ trụ tất định của Newton, qua một không-thời gian năng động của Einstein,
đến một đa vũ trụ phân nhánh của cơ học lượng tử, hành trình trí tuệ của chúng
ta đã dẫn đến một bức tranh ngày càng phức tạp và thách thức hơn về thực tại.
Vậy, với tất cả những điều này, chúng ta nên hiểu vị thế của mình trong vũ trụ
như thế nào?
Phần
VI: Tổng Kết - Tái Định Vị Con Người trong Bức Tranh Vũ Trụ Mới
Hành
trình tri thức của chúng ta đã đi một chặng đường dài. Từ vị thế trung tâm
trong một vũ trụ đơn giản, chúng ta đã bị đẩy ra rìa của một thiên hà bình
thường, trong một vũ trụ giãn nở bao la. Giờ đây, chúng ta phải đối mặt với khả
năng rằng vũ trụ của chúng ta chỉ là một hạt cát trong một đa vũ trụ phức tạp
và có thể là vô hạn. Cuộc hành trình này đã tạo ra một sự căng thẳng triết học
sâu sắc.
Một
mặt, Nguyên lý Copernicus khẳng định rằng chúng ta không đặc biệt. Vị
trí của chúng ta trong không gian và thời gian không có gì là ưu việt. Mặt
khác, Nguyên lý Vị nhân lại cho thấy rằng các điều kiện cho sự tồn tại
của chúng ta lại vô cùng đặc biệt; các định luật vật lý dường như được
"tinh chỉnh" một cách hoàn hảo để cho phép sự sống và ý thức nảy
sinh. Lý thuyết đa vũ trụ cung cấp một sự tổng hợp triết học tao nhã, giải
quyết sự căng thẳng này. Vị trí của chúng ta không đặc biệt vì có vô số,
thậm chí là vô hạn, các vũ trụ khác. Tuy nhiên, sự tồn tại có ý thức của chúng
ta lại vô cùng quý giá và hiếm hoi trong bối cảnh rộng lớn của các vũ
trụ "chết", không có sự sống. Chúng ta không phải là mục đích của sự
sáng tạo, nhưng chúng ta là một kết quả cực kỳ hiếm hoi và đặc biệt.
Điều
này dẫn đến câu hỏi cuối cùng: ý nghĩa và mục đích trong một đa vũ trụ là gì? Ở
đây, chúng ta phải phân biệt giữa hai loại ý nghĩa. Nhà vật lý Steven Weinberg
đã kết luận một cách bi quan: "Dường như càng hiểu về vũ trụ bao nhiêu,
thì nó càng vô nghĩa bấy nhiêu." Sự vô nghĩa mà Weinberg đề cập đến bắt
nguồn từ việc tìm kiếm một mục đích bên ngoài, được định sẵn—một vai trò
được viết sẵn cho chúng ta trong một kịch bản vũ trụ, một di sản từ các vũ trụ
quan cũ kỹ, lấy con người làm trung tâm. Trong một vũ trụ của các lực vật lý mù
quáng, không có thiết kế, một mục đích như vậy không tồn tại.
Tuy
nhiên, các nhà khoa học khác lại gợi ý về một loại ý nghĩa khác: một ý nghĩa nội
tại, nảy sinh. John Wheeler đã nói về một "vũ trụ can dự", nơi
hành động quan sát của chúng ta đóng vai trò định hình thực tại. Nhà sinh vật
học George Wald thì cho rằng: "Một nhà vật lý là cách để nguyên tử biết về
các nguyên tử." Quan điểm này đề xuất rằng vũ trụ không có ý nghĩa cho
chúng ta; nó trở nên có ý nghĩa thông qua chúng ta. Ý thức của chúng ta
chính là cơ chế mà qua đó vũ trụ đạt đến sự tự nhận thức.
Có lẽ, ý nghĩa của chúng ta không nằm ở một mục đích được ban tặng, mà nằm ở chính khả năng của chúng ta trong việc chiêm nghiệm, thấu hiểu và đặt câu hỏi về vũ trụ. Chúng ta là một phần của vũ trụ đã tiến hóa đến mức có khả năng tự nhận thức. Vai trò của chúng ta không phải là trung tâm của sự sáng tạo, mà là những người quan sát, những người thấu hiểu, và có lẽ, trong một tương lai xa xôi, là những người định hình số phận của chính mình trong bức tranh vũ trụ vĩ đại này. Thay vì tìm kiếm một kịch bản đã được viết sẵn, có lẽ nhiệm vụ của chúng ta là viết nên kịch bản của chính mình, với tri thức là ngọn đuốc soi đường và vũ trụ là sân khấu vô tận của chúng ta.
Khám Phá Vũ Trụ: Tóm Tắt Các Khái Niệm Cốt Lõi
Giới
thiệu: Từ Thần Thoại Đến Khoa Học Chính Xác
Vũ
trụ học là ngành nghiên cứu vũ trụ như một khối tổng thể, bao gồm sự ra đời và
số phận cuối cùng của nó. Từ thuở sơ khai, con người đã tìm cách giải thích
nguồn gốc thế giới qua các thần thoại, dẫn đến hai quan điểm dường như loại trừ
lẫn nhau. Nhiều nền văn hóa cổ đại, từ Hy Lạp đến Babylon, tin vào khái niệm creatio
ex nihilo (Sáng thế từ hư không), cho rằng vũ trụ khởi sinh từ một trạng
thái hỗn độn hoặc trống rỗng. Ngược lại, vũ trụ học Phật giáo và một số trường
phái Ấn Độ giáo lại hình dung một vũ trụ vô thủy vô chung, không có khởi đầu
cũng chẳng có kết thúc—một trạng thái vĩnh hằng gọi là Niết bàn.
Ngày
nay, vũ trụ học hiện đại đã thay thế những suy tưởng này bằng phương pháp khoa
học chính xác, sử dụng một hệ thống công cụ hùng mạnh gồm vệ tinh không gian,
laser và siêu máy tính. Các công cụ mới như vệ tinh WMAP (Tàu thăm dò dị hướng
vi sóng Wilkinson) đã cung cấp một lượng dữ liệu khổng lồ, biến vũ trụ học
thành một lĩnh vực có thể kiểm chứng. Như nhà vật lý John Bahcall tuyên bố,
những phát hiện này đã biểu tượng cho "một nghi lễ vượt qua đối với vũ trụ
học, từ suy đoán chuyển thành khoa học chính xác". Hành trình của chúng ta
để tìm hiểu vũ trụ giờ đây bắt đầu với khái niệm nền tảng nhất: Vụ Nổ Lớn.
1.
Vụ Nổ Lớn: Nguồn Gốc Vũ Trụ Của Chúng Ta
Khái
niệm cốt lõi của Vụ Nổ Lớn rất đơn giản: vũ trụ của chúng ta bắt đầu từ một
trạng thái cực kỳ nóng và đặc. Sau đó, nó đã liên tục giãn nở và nguội đi trong
suốt 13,7 tỉ năm (dữ liệu từ vệ tinh WMAP) để trở thành vũ trụ mà chúng
ta thấy ngày nay.
Bầu
trời đêm thực chất là một "cỗ máy thời gian". Vì ánh sáng cần thời
gian để di chuyển, khi chúng ta nhìn vào các thiên hà xa xôi, chúng ta đang
thấy một thứ "ánh sáng hóa thạch" của chúng từ quá khứ. Bằng cách
nhìn ngày càng xa hơn, các nhà thiên văn có thể quan sát quá khứ của vũ trụ,
thậm chí nhìn thấy cả "ánh tàn dư" của chính Vụ Nổ Lớn.
Ba
bằng chứng quan trọng nhất củng cố cho Thuyết Vụ Nổ Lớn bao gồm:
1.
Vũ trụ đang giãn nở
◦
Vào những năm 1920, nhà thiên văn Edwin Hubble đã phát hiện ra rằng hầu hết các
thiên hà đang di chuyển ra xa chúng ta. Ánh sáng từ các thiên hà này bị kéo dãn
ra, gây ra một hiện tượng gọi là "sự dịch chuyển về phía đỏ". Điều
này cho thấy chính không gian giữa các thiên hà đang giãn nở.
2.
Bức xạ Nền Vi sóng Vũ trụ (CMB)
◦
Đây được xem là "tiếng vọng của Sáng thế" hay "bức ảnh sơ
sinh" của vũ trụ—một thứ ánh sáng hóa thạch được vệ tinh WMAP chụp lại khi
vũ trụ mới 380.000 năm tuổi. Bức xạ này bao trùm toàn bộ vũ trụ và có
nhiệt độ cực kỳ lạnh, chỉ khoảng 2,7 độ Kelvin. Nó là tàn dư nhiệt còn
sót lại từ quả cầu lửa ban đầu.
3.
Sự hình thành các nguyên tố nhẹ
◦
Nhà vật lý George Gamow đã lý giải rằng sức nóng dữ dội của vũ trụ sơ khai đã
hoạt động như một "nhà bếp hạt nhân", "nấu" các proton và
neutron thành các nguyên tố nhẹ nhất. Lý thuyết này dự đoán chính xác sự phong
phú của hydro (khoảng 75%) và heli (khoảng 25%). Tuy nhiên, lý
thuyết của Gamow gặp phải một vấn đề lớn: nó không thể giải thích cách các
nguyên tố nặng hơn được hình thành do một "hào chắn" ở các nguyên tố
có khối lượng 5 và 8. Bí ẩn này đã tồn tại trong nhiều năm, và
lời giải cuối cùng đến từ đối thủ của ông, Fred Hoyle, người đã chứng minh rằng
các ngôi sao chính là lò luyện kim của vũ trụ.
Mặc
dù chúng ta đã hiểu khá rõ về nguồn gốc của vũ trụ, thành phần cấu tạo nên nó
lại chứa đựng những bí ẩn lớn hơn nhiều.
2.
Thành Phần Bí Ẩn Của Vũ Trụ
Một
trong những khám phá gây sốc nhất của vũ trụ học hiện đại là tất cả những gì
chúng ta có thể thấy—các ngôi sao, hành tinh, thiên hà, và cả chính chúng
ta—chỉ chiếm một phần cực kỳ nhỏ bé trong vũ trụ. Dữ liệu từ vệ tinh WMAP đã vẽ
nên một bức tranh đáng kinh ngạc về thành phần thực sự của vũ trụ.
Thành phần |
Tỷ
lệ |
Mô
tả và Vai trò |
Vật chất thông thường |
4% |
Mọi
thứ chúng ta thấy và chạm vào. Phần lớn là hydro và heli. Chỉ 0,03%
của toàn vũ trụ là các nguyên tố nặng tạo nên hành tinh và sự sống. |
Vật chất tối |
23% |
Một
dạng vật chất hoàn toàn vô hình, tạo thành một quầng khổng lồ xung quanh các
thiên hà, cung cấp lực hấp dẫn bổ sung để giữ chúng không bị tan rã. Trong
Ngân Hà của chúng ta, nó nặng hơn tất cả các ngôi sao tới 10 lần. |
Năng lượng tối |
73% |
Một
lực phản hấp dẫn bí ẩn gắn liền với chính không gian trống rỗng. Nó đang làm
cho sự giãn nở của vũ trụ tăng tốc, đẩy các thiên hà ra xa nhau với
tốc độ ngày càng nhanh. |
Sự tồn tại của năng lượng tối là một
trong những bí ẩn lớn nhất trong khoa học. Nhà thiên văn Craig Hogan thừa nhận:
"...thành
thật mà nói, chúng ta đúng là không hiểu nó... tất cả mọi người đều không có
manh mối gì về nó."
Để
giải thích các đặc điểm kỳ lạ của vũ trụ sơ khai, một lý thuyết mới đã ra đời,
và nó còn dẫn đến những ý tưởng đáng kinh ngạc hơn nữa.
3.
Lạm Phát và Đa Vũ Trụ: Một Bức Tranh Lớn Hơn
Thuyết
Lạm Phát, do Alan Guth đề xuất, là một sự bổ
sung quan trọng cho Vụ Nổ Lớn. Lý thuyết này cho rằng ngay tại thời điểm 10⁻³⁵ giây sau Vụ Nổ Lớn, vũ trụ đã trải qua một giai đoạn giãn nở siêu
nhanh, phình to ra theo một hệ số khổng lồ—lên đến 10⁵⁰—nhanh hơn cả tốc độ ánh sáng.
Hãy
tưởng tượng một quả bóng bay được thổi phồng lên cực nhanh. Lạm phát giải quyết
hai vấn đề lớn của vũ trụ học theo cách tương tự:
•
Vấn đề độ phẳng: Lạm phát đã kéo dãn vũ trụ đến mức nó trông có vẻ phẳng
đối với chúng ta, giống như bề mặt Trái Đất trông có vẻ phẳng đối với một người
quan sát nhỏ bé trên mặt đất.
•
Vấn đề chân trời: Vũ trụ trông đồng nhất ở mọi hướng vì toàn bộ vũ trụ
quan sát được của chúng ta từng là một mảng cực nhỏ, đồng nhất trước khi bị lạm
phát kéo dãn ra.
Một
hệ quả sâu sắc của thuyết lạm phát là khái niệm về Đa Vũ Trụ
(Multiverse) do Andrei Linde phát triển. Như Alan Guth đã nói, "Lạm phát
áp đặt khá mạnh ý tưởng về đa vũ trụ lên chúng ta." Nếu cơ chế lạm phát có
thể xảy ra một lần, nó có thể xảy ra nhiều lần. Hãy tưởng tượng việc thổi các
bong bóng xà phòng; một số có thể tách đôi và "nảy chồi" ra các bong
bóng mới. Tương tự, các vũ trụ con có thể liên tục "nảy chồi" từ các
vũ trụ mẹ trong một "đại dương của các vũ trụ".
Thật
đáng kinh ngạc, khái niệm này đã thống nhất hai thần thoại cổ xưa đối lập nhau
được giới thiệu ở phần đầu. Sáng thế (creatio) không phải là một sự kiện
duy nhất mà diễn ra liên tục trong khuôn khổ của một trạng thái vĩnh cửu, vô
tận (Niết bàn).
Nếu
có nhiều vũ trụ, chúng được tạo thành từ cái gì ở cấp độ cơ bản nhất? Câu trả
lời có thể nằm trong Thuyết Dây.
4.
Thuyết Dây: Giai Điệu Của Vũ Trụ
Trước
Thuyết Dây, các nhà vật lý phải đối mặt với một "rừng rậm rất lộn xộn gồm
các hạt hạ nguyên tử kỳ quái" tuôn ra từ các máy gia tốc hạt. Thuyết
Dây, và phiên bản mới nhất của nó là Thuyết M, là ứng cử viên hàng
đầu cho một "Thuyết Vạn Vật" nhằm tìm ra sự đơn giản tao nhã đằng sau
sự hỗn loạn đó.
•
Ý tưởng cốt lõi: Các hạt hạ nguyên tử cơ bản như electron và quark không
phải là các điểm không chiều. Thay vào đó, chúng là các trạng thái rung động
khác nhau của một sợi dây siêu nhỏ, giống như các "nốt nhạc"
khác nhau. Các định luật vật lý tương ứng với các quy luật hòa âm, và vũ trụ là
một bản giao hưởng của các sợi dây đang rung động.
•
11 Chiều không-thời gian: Một trong những yêu cầu của Thuyết M là vũ trụ
phải tồn tại trong 11 chiều (10 chiều không gian và 1 chiều thời gian). Sáu
chiều không gian phụ được cho là đã cuộn lại thành các hình dạng hình học phức
tạp gọi là không gian Calabi-Yau, nhỏ đến mức chúng ta không thể cảm
nhận được.
•
Vũ trụ Màng (Brane): Trong Thuyết M, toàn bộ vũ trụ của chúng ta có thể
chỉ là một "màng" ba chiều (brane) trôi nổi trong một không gian 11
chiều lớn hơn. Các vũ trụ song song khác có thể là các màng khác tồn tại song
song với chúng ta.
Vậy,
nếu vũ trụ của chúng ta chỉ là một "nốt nhạc" trong bản giao hưởng vũ
trụ, thì số phận cuối cùng của nó sẽ ra sao?
5.
Số Phận Cuối Cùng: Vụ Đóng Băng Lớn
Dựa
trên dữ liệu từ vệ tinh WMAP và các quan sát sao siêu mới, kịch bản có khả năng
xảy ra nhất cho sự kết thúc của vũ trụ chúng ta là "Vụ Đóng Băng
Lớn" (Big Freeze).
Chính
năng lượng tối, lực phản hấp dẫn chiếm 73% vũ trụ, đang đẩy các thiên hà
ra xa nhau với tốc độ ngày càng tăng. Nhà thiên văn Adam Riess mô tả rằng,
"Vũ trụ đang hành xử như một người lái xe giảm tốc độ khi gặp đèn đỏ và
sau đó nhấn chân ga khi ánh đèn chuyển thành màu xanh." Điều này dẫn đến
một tương lai xa xôi và lạnh lẽo:
1.
Sự cô lập: Trong khoảng 150 tỉ năm, hầu hết các thiên hà sẽ di
chuyển ra xa đến mức ánh sáng của chúng không bao giờ có thể đến được với chúng
ta nữa. Bầu trời đêm sẽ trở nên gần như trống rỗng.
2.
Sao lụi tàn: Sau hàng nghìn tỉ năm, các ngôi sao sẽ cạn kiệt nhiên liệu
hạt nhân và lụi tàn, biến vũ trụ thành một nơi tối tăm.
3.
Cái chết nhiệt: Vũ trụ sẽ tiếp tục giãn nở và nguội đi, với nhiệt độ
tiến dần đến độ không tuyệt đối. Mọi hoạt động phân tử sẽ ngừng lại,
khiến cho các dạng sống có trí tuệ như chúng ta biết không thể tồn tại.
Nhà
tự nhiên học Charles Darwin đã bày tỏ mối lo ngại của mình về một tương lai như
vậy, gọi đó là một "suy nghĩ quá quắt" rằng mọi sinh vật có tri giác
phải chịu sự tuyệt diệt hoàn toàn.
Kết
Luận: Vị Trí Của Chúng Ta Trong Vũ Trụ
Những
khám phá của vũ trụ học hiện đại đã định hình lại hoàn toàn sự hiểu biết của
chúng ta về vị trí của mình trong vũ trụ. Chúng ta đang sống trong một vũ trụ 13,7
tỉ năm tuổi, bắt nguồn từ một Vụ Nổ Lớn. Nó được tạo thành chủ yếu từ vật
chất tối và năng lượng tối bí ẩn mà chúng ta chỉ mới bắt đầu tìm hiểu. Vũ trụ
của chúng ta có thể chỉ là một trong vô số các vũ trụ trong một Đa Vũ Trụ lớn
hơn, với các định luật vật lý được xác định bởi các rung động của những sợi dây
siêu nhỏ trong 11 chiều không-thời gian.
Những
câu hỏi lớn nhất từng thuộc về lĩnh vực triết học và thần thoại—Vũ trụ đến
từ đâu? Nó được làm bằng gì? Số phận của nó là gì?—nay đã trở thành đối
tượng của khoa học thực nghiệm có thể kiểm chứng. Mặc dù còn vô số điều chưa
biết, hành trình khám phá vũ trụ là một minh chứng cho sự tò mò không ngừng của
con người, một nỗ lực để hiểu được vị trí của chúng ta trong bản giao hưởng vũ
trụ kỳ diệu và bao la này.
Những Người Khổng Lồ Soi Rọi Vũ Trụ: Chân Dung Các Nhà Vũ Trụ Học Vĩ
Đại
Giới
thiệu: Cuộc Hành Trình Khám Phá Vũ Trụ
Từ
thuở sơ khai, con người đã ngước nhìn bầu trời đêm đầy sao và tự hỏi về vị trí
của mình trong vũ trụ bao la. Sự tò mò bẩm sinh ấy đã thôi thúc chúng ta dấn
thân vào một cuộc hành trình vĩ đại kéo dài hàng thế kỷ để tìm hiểu về nguồn
gốc, cấu trúc và số phận của vũ trụ. Cuộc hành trình đó được dẫn dắt bởi những
cá nhân kiệt xuất, những người có câu chuyện đầy cảm hứng về khám phá, đấu
tranh và thiên tài. Họ là những người khổng lồ đã soi rọi những góc tối tăm
nhất của không gian, để lại cho chúng ta một di sản tri thức vô giá. Vậy, ai là
những người đã vẽ nên tấm bản đồ vũ trụ của chúng ta?
1.
Mở Cửa Thiên Đường: Những Người Tiên Phong Cổ Điển
Vào
thế kỷ 17, một cuộc cách mạng khoa học đã nổ ra, thay đổi vĩnh viễn cách chúng
ta nhìn nhận vũ trụ. Lần đầu tiên, kính viễn vọng đã thay thế cho đức tin và mê
tín, mở ra một kỷ nguyên mới của những khám phá khoa học nghiêm túc về bầu
trời.
1.1.
Isaac Newton: Kiến Trúc Sư Của Bầu Trời
Câu
chuyện kể rằng, khi đang đi dạo trong điền trang của mình, Isaac Newton đã nhìn
thấy một quả táo rơi. Khoảnh khắc ấy đã nảy sinh trong đầu ông một câu hỏi làm
thay đổi tiến trình lịch sử: "Nếu một quả táo rơi, thì liệu Mặt Trăng có
rơi hay không?". Từ đó, ông đã xây dựng nền móng cho vũ trụ học hiện đại.
•
Định luật Vạn vật Hấp dẫn: Newton nhận ra rằng quả táo, Mặt Trăng và các
hành tinh đều tuân theo cùng một quy luật hấp dẫn. Ông đã chứng minh rằng các
quy luật chi phối chuyển động của các thiên thể không còn là điều thần bí mà
hoàn toàn có thể tính toán được.
•
Phát minh ra Vi tích phân: Khi nhận thấy toán học thời bấy giờ quá thô
sơ để giải quyết các phương trình của mình, Newton đã phát minh ra một nhánh
toán học hoàn toàn mới—vi tích phân—để xác định chuyển động của những quả táo
rơi và các thiên thể.
Tuy
nhiên, ngay cả lý thuyết của Newton cũng chứa đựng những câu đố hóc búa. Nghịch
lý Bentley đã chỉ ra rằng trong một vũ trụ hữu hạn, lực hấp dẫn sẽ khiến
tất cả các ngôi sao suy sụp vào nhau, trong khi ở một vũ trụ vô hạn, lực tác
động lên mọi thiên thể sẽ là vô hạn, xé toạc chúng ra thành từng mảnh.
1.2.
Edgar Allan Poe: Nhà thơ Giải Mã Nghịch Lý Vũ Trụ
Thật
bất ngờ khi một nhà văn chuyên viết truyện kinh dị lại là người đầu tiên giải
quyết một trong những nghịch lý lâu đời nhất của thiên văn học. Nghịch lý này,
được gọi là Nghịch lý Olbers, đặt ra một câu hỏi tưởng chừng đơn giản:
Tại
sao bầu trời đêm lại có màu đen?
Nếu
vũ trụ là vô hạn và chứa vô số các ngôi sao, thì bất kỳ hướng nào chúng ta nhìn
lên trời cũng sẽ gặp phải ánh sáng từ một ngôi sao nào đó, khiến bầu trời đêm
phải rực sáng như ban ngày.
Trong
tác phẩm Eureka: A Prose Poem, Poe đã đưa ra lời giải thích then chốt:
vũ trụ không già vô cùng tận, và từng có một "Sáng thế". Do đó,
"ánh sáng từ những ngôi sao xa xăm nhất vẫn chưa đủ thời gian để tới được
chỗ chúng ta."
Nhà
vũ trụ học Edward Harrison đã vô cùng kinh ngạc khi phát hiện ra điều này. Ông
viết: "Làm thế nào mà một nhà thơ, mà giỏi lắm cũng chỉ là một nhà khoa
học nghiệp dư, lại có thể nghĩ ra được lời giải thích đúng từ 140 năm trước,
khi mà trong các trường đại học của chúng ta thì lời giải thích sai… vẫn đang
được giảng dạy?". Lời giải thích của Poe, dựa trên một vũ trụ có khởi đầu
và hữu hạn về tuổi, đã vô tình báo trước hai trụ cột cơ bản của thuyết Vụ nổ
lớn sẽ được thiết lập một thế kỷ sau đó.
Các
định luật của Newton đã thống trị trong hơn 200 năm, cho đến khi một nhân viên
văn phòng bằng sáng chế khiêm tốn thay đổi hoàn toàn sự hiểu biết của chúng ta
về không gian và thời gian.
2.
Uốn Cong Không-Thời Gian: Cuộc Cách Mạng Của Einstein
Thuyết
tương đối của Albert Einstein là một bước tiến định mệnh tiếp theo trong khoa
học, làm thay đổi tận gốc nền tảng vật lý và mở ra một chương mới cho vũ trụ
học.
2.1.
Albert Einstein: Kẻ Nổi Loạn Định Hình Lại Thực Tại
Sau
khi tốt nghiệp, Einstein đã phải vật lộn với sự nghiệp bấp bênh và từng coi
mình là một kẻ thất bại. Nhưng chính trong giai đoạn khó khăn đó, bộ óc thiên
tài của ông đã nảy sinh những ý tưởng cách mạng.
Vào
mùa xuân năm 1905, Einstein nhớ lại, "một cơn giông tố đã bùng nổ trong
tâm trí tôi". Ông đã tìm ra giải pháp cho một nghịch lý lớn thời bấy giờ: thời
gian trôi với các tốc độ khác nhau, tùy thuộc vào việc bạn di chuyển nhanh hay
chậm.
Để
giải thích về lực hấp dẫn, Einstein đã sử dụng một phép ẩn dụ trực quan: hãy
tưởng tượng một quả bóng bowling đặt trên một tấm đệm, làm nó lún xuống. Bây
giờ, hãy bắn một viên bi dọc theo bề mặt cong đó. Viên bi sẽ di chuyển theo một
đường cong, quay xung quanh quả bóng bowling. Đối với Einstein, Trái Đất quay
quanh Mặt Trời không phải do một "lực kéo" bí ẩn. Thay vào đó, không
có sức kéo, chỉ có sức đẩy được tạo ra bởi chính bề mặt cong của không-thời
gian, buộc Trái Đất phải đi theo đường thẳng trong một không gian bị uốn
cong, mà chúng ta cảm nhận là một quỹ đạo tròn.
Thuyết
của ông đã được xác nhận vào năm 1919 và được J. J. Thompson, Chủ tịch Hội Khoa
học Hoàng gia, ca ngợi là "một trong những thành tựu lớn nhất trong lịch
sử tư duy của loài người".
Ngay
sau đó, nhà vật lý người Nga Aleksandr Friedmann đã nhận ra rằng các phương
trình của Einstein không chỉ mô tả lực hấp dẫn mà còn có thể mô tả số phận của
toàn bộ vũ trụ. Dựa trên mật độ vật chất trong vũ trụ (được gọi là omega, ω),
Friedmann đã vạch ra ba kịch bản khả thi: một vũ trụ "mở" sẽ giãn nở
mãi mãi thành một vụ đóng băng lớn, một vũ trụ "đóng" sẽ co lại thành
một vụ co lớn, và một vũ trụ "phẳng" nằm ở ranh giới giữa hai kịch
bản trên. Lần đầu tiên, số phận của vũ trụ trở thành một bài toán có thể tính
toán được, chỉ chờ đợi những quan sát để xác định con đường nào là đúng.
2.2.
Georges Lemaître và Edwin Hubble: Những Sứ Giả Của Vũ Trụ Giãn Nở
Các
phương trình của Einstein đã mở đường cho hai nhà khoa học vĩ đại khác, những
người đã cung cấp cả bằng chứng lý thuyết và quan sát cho một vũ trụ đang giãn
nở.
Nhà khoa học |
Đóng
góp đột phá |
Ý
nghĩa |
Georges Lemaître |
Đề
xuất ý tưởng về một "siêu nguyên tử" ban đầu, đặt nền móng lý
thuyết cho thuyết Vụ nổ lớn. |
Cung
cấp khuôn khổ lý thuyết cho một vũ trụ có khởi đầu và lịch sử, trái ngược với
quan niệm tĩnh tại vĩnh cửu. |
Edwin Hubble |
Chứng
minh các thiên hà tồn tại bên ngoài Ngân Hà và chúng đang di chuyển ra xa
nhau (dịch chuyển đỏ). |
Cung
cấp bằng chứng quan sát đầu tiên cho một vũ trụ động và đang giãn nở, xác
thực các mô hình lý thuyết. |
Khám phá về một vũ trụ đang giãn nở đã
châm ngòi cho một trong những cuộc đối đầu trí tuệ vĩ đại
nhất trong lịch sử khoa học: Vụ nổ lớn đã khai sinh ra vũ trụ, hay vũ trụ tồn
tại vĩnh cửu?
3.
Cuộc Đối Đầu Vĩ Đại: Vụ Nổ Lớn Hay Trạng Thái Tĩnh Định?
Cuộc
chiến giành lấy linh hồn của vũ trụ học được định đoạt bởi hai đối thủ không
thể khác biệt hơn: một bên là George Gamow, người pha trò dí dỏm, và bên kia là
Fred Hoyle, nhà lý luận hiếu chiến và không khoan nhượng.
3.1.
George Gamow: Người Pha Trò Về Vũ Trụ
George
Gamow là một nhân vật dí dỏm và xuất chúng, người đã truyền cảm hứng cho nhiều
thế hệ nhà vật lý qua những cuốn sách khoa học của mình. Bước ngoặt thời trẻ
của ông xảy đến khi ông dùng kính hiển vi để kiểm tra bánh mì Thánh thể và
không thấy sự khác biệt so với bánh mì thông thường. Ông kết luận: "Tôi
nghĩ rằng đây chính là thử nghiệm đã biến tôi thành một nhà khoa học."
Các
đóng góp khoa học chính:
1.
Tổng hợp hạt nhân: Gamow giải thích cách các nguyên tố nhẹ được
"nấu" trong "nhà bếp tiền sử của vũ trụ" ngay sau Vụ nổ
lớn. Tuy nhiên, lý thuyết của ông gặp vấn đề với các nguyên tố có 5 và 8 hạt,
không thể tạo ra "cầu nối" để hình thành các nguyên tố nặng hơn.
2.
Dự đoán Bức xạ Nền Vi sóng: Ông đưa ra ý tưởng rằng nhiệt lượng còn sót
lại từ Vụ nổ lớn vẫn còn tồn tại và lan tỏa khắp vũ trụ. Nhóm của ông (cùng với
Alpher và Herman) đã dự đoán rằng nhiệt độ này vào khoảng 5 độ trên độ không
tuyệt đối.
3.2.
Fred Hoyle: Người Phản Đối Kiên Định
Fred
Hoyle là một đối thủ quyết liệt của Gamow, với phong cách hiếu chiến ngay từ
khi còn nhỏ. Ông đã phản đối lý thuyết Vụ nổ lớn bằng một lý thuyết của riêng
mình.
•
Thuyết Trạng thái Tĩnh định: Hoyle cho rằng vũ trụ là vô tận và liên tục
tạo ra vật chất mới khi nó giãn nở, do đó mật độ của nó không đổi theo thời
gian.
•
Sự trớ trêu lịch sử: Chính Hoyle đã đặt ra thuật ngữ "Big Bang"
(Vụ nổ lớn) trong một chương trình radio của BBC như một sự chế nhạo.
•
Đóng góp quan trọng: Trớ trêu thay, chính Hoyle đã lấp đầy lỗ hổng chí
mạng trong lý thuyết của đối thủ mình. Trong khi Gamow bế tắc ở các nguyên tố
có 5 và 8 hạt, Hoyle đã chứng minh một cách xuất sắc rằng các nguyên tố nặng
hơn cho đến sắt được "nấu" trong các lò luyện hạt nhân của các vì
sao.
3.3.
Tiếng Vọng Của Sự Sáng Thế: Arno Penzias và Robert Wilson
Vào
năm 1965, tại Phòng thí nghiệm Bell, hai nhà khoa học Arno Penzias và Robert
Wilson đã tình cờ phát hiện ra bằng chứng quyết định cho cuộc tranh luận.
Khi
sử dụng kính thiên văn vô tuyến, họ đã bắt được một "nhiễu tạp không mong
muốn" đến từ mọi hướng trên bầu trời. Họ đã cố gắng loại bỏ nó bằng mọi
cách, bao gồm cả việc lau sạch "một lớp vật liệu điện môi che phủ màu
trắng" (phân chim) trên ăng-ten. Tuy nhiên, nhiễu tạp vẫn còn đó.
Khám
phá này chính là bức xạ nền vi sóng mà nhóm của Gamow đã dự đoán từ năm
1948. Tín hiệu nhiễu này, sau khi được đo đạc, có nhiệt độ tương ứng là 2,7 độ
K—một con số khớp một cách đáng kinh ngạc với dự đoán 5 độ K của nhóm Gamow gần
hai thập kỷ trước đó. Nó đã trở thành "nhát đâm kết liễu vào tim thuyết vũ
trụ tĩnh định" và mang lại cho Penzias và Wilson giải Nobel Vật lý.
Với
việc Vụ nổ lớn được xác nhận, các nhà khoa học lại phải đối mặt với một khám
phá gây sốc hơn: phần lớn vũ trụ là vô hình.
4.
Những Bí Ẩn Hiện Đại: Vật Chất Tối và Sự Khởi Đầu Tức Thời
Những
khám phá gần đây đã thách thức sâu sắc sự hiểu biết của chúng ta, cho thấy rằng
vật chất hữu hình, từ các hành tinh đến các thiên hà, chỉ chiếm một phần rất
nhỏ trong vũ trụ.
4.1.
Fritz Zwicky và Vera Rubin: Những Người Tiên Phong Về Vật Chất Tối
Fritz
Zwicky: Tiếng nói bị lãng quên
Fritz
Zwicky, một nhà thiên văn "không theo một khuôn phép nào", là người
đầu tiên đề xuất sự tồn tại của vật chất tối vào những năm 1930. Ông
nhận thấy các thiên hà trong quần thiên hà Tóc Tiên (Coma) di chuyển nhanh đến
mức chúng lẽ ra phải bay tứ tán. Ông cho rằng phải có một lượng lớn "vật
chất vô hình" giữ chúng lại với nhau. Tuy nhiên, công trình của ông đã bị
bỏ qua do tính cách lập dị và sự hoài nghi của cộng đồng.
Vera
Rubin: Bằng chứng không thể chối cãi
Vera
Rubin đã tái khám phá vấn đề này vào những năm 1960. Bà phát hiện ra "đồ
thị tốc độ quay không đổi" của các thiên hà—các ngôi sao ở rìa thiên hà
quay nhanh như các ngôi sao ở gần trung tâm, vi phạm các quy luật của Newton.
Điều này cho thấy 90% khối lượng của thiên hà đã bị bỏ sót. Bà đã phải đối mặt
với nhiều thách thức với tư cách là một nhà khoa học nữ. Khi nộp đơn vào đại
học, bà được khuyên nên theo nghề "vẽ những bức tranh về các thiên thể".
Tuy nhiên, sự kiên trì của bà cuối cùng đã thuyết phục được cộng đồng thiên
văn.
4.2.
Alan Guth và Andrei Linde: Những Cha Đẻ Của Đa Vũ Trụ
Alan
Guth: "Nhận thức ngoạn mục" và Thuyết Lạm phát
Alan
Guth đã có một "NHẬN THỨC NGOẠN MỤC" vào năm 1979 khi đề xuất Thuyết
Lạm phát. Ý tưởng cốt lõi là vũ trụ đã trải qua một giai đoạn giãn nở siêu
nhanh ngay sau Vụ nổ lớn, nhanh hơn cả tốc độ ánh sáng. Thuyết này đã giải
quyết được hai vấn đề lớn của vũ trụ học:
•
Vấn đề độ phẳng: Lạm phát đã "làm phẳng" vũ trụ, giải thích
tại sao mật độ vũ trụ (omega) lại gần bằng 1. Giống như việc Trái Đất trông có
vẻ phẳng đối với một con kiến đi trên bề mặt của nó, vũ trụ của chúng ta trông
phẳng vì quá trình lạm phát đã kéo giãn nó ra một quy mô lớn đến mức không thể
tưởng tượng, khiến độ cong của nó trở nên vô hình đối với chúng ta.
•
Vấn đề chân trời: Vũ trụ nhìn thấy của chúng ta bắt nguồn từ một mảng
nhỏ đồng nhất, sau đó được lạm phát kéo giãn ra, giải thích tại sao vũ trụ lại
đồng nhất đến vậy ở quy mô lớn.
Andrei
Linde: Lạm phát hỗn loạn và Đa vũ trụ
Andrei
Linde đã phát triển ý tưởng này thành "lạm phát hỗn loạn" hay
lạm phát tự tái tạo. Theo đó, vũ trụ của chúng ta chỉ là một "bong
bóng" trong một "đa vũ trụ" của các vũ trụ liên tục nảy
chồi ra từ các vụ nổ lớn khác.
Ý
tưởng về đa vũ trụ mở ra những khả năng kỳ lạ nhất, bao gồm các cổng nối giữa
các thế giới và việc du hành xuyên thời gian, những lĩnh vực được một trong
những bộ óc vĩ đại nhất của thời đại chúng ta khám phá.
5.
Stephen Hawking: Người Dẫn Lối Đến Chân Trời Sự Kiện
Stephen
Hawking là nhà vũ trụ học đã đi sâu vào những hệ quả kỳ lạ nhất của thuyết
Einstein, khám phá những khái niệm thách thức trí tưởng tượng của chúng ta.
•
Lỗ đen và Lỗ giun: Ông đã nghiên cứu khả năng các lỗ đen hoạt động như
những "lỗ giun" hay "cửa ngõ" kết nối các vũ trụ song song.
Ông từng nói dí dỏm: "Các lỗ giun, nếu tồn tại, sẽ là phương cách lý tưởng
cho việc du hành nhanh chóng trong không gian. Bạn có thể đi qua một lỗ giun
sang phía bên kia của thiên hà và trở lại vào bữa tối."
•
Bức xạ Hawking: Hawking đã chứng minh rằng lỗ đen không hoàn toàn
"đen". Do các hiệu ứng lượng tử, chúng từ từ "bay hơi" năng
lượng dưới dạng bức xạ, được gọi là Bức xạ Hawking.
•
Nghịch lý thông tin: Điều này dẫn đến một câu hỏi hóc búa: "Điều gì
xảy ra với thông tin khi nó rơi vào một lỗ đen?". Trong nhiều năm, Hawking
tin rằng thông tin bị mất đi mãi mãi. Tuy nhiên, vào năm 2004, ông đã có một sự
thay đổi quan điểm đáng kinh ngạc, tuyên bố rằng thông tin có thể không bị mất
mà rò rỉ ngược trở lại vũ trụ ở dạng bị hư hại. Sự thay đổi quan điểm của ông
gây chấn động đến mức nó đã giải quyết một vụ cá cược khoa học kéo dài 30 năm,
trong đó phần thưởng dành cho người thắng là một cuốn bách khoa toàn thư—một
biểu tượng thích hợp cho thông tin được giải cứu.
Kết
luận: Cuộc Hành Trình Không Hồi Kết
Hành
trình khám phá vũ trụ, từ quả táo của Newton đến các lỗ đen của Hawking, là một
câu chuyện vĩ đại về trí tuệ con người. Mỗi khám phá, dù lớn hay nhỏ, đều được
xây dựng trên công trình của những người đi trước—những người khổng lồ đã dám
đặt câu hỏi và tìm kiếm câu trả lời. Ngày nay, chúng ta biết rằng vũ trụ của
mình chỉ là một phần nhỏ trong một bức tranh lớn hơn nhiều, với những bí ẩn về
vật chất tối, năng lượng tối và đa vũ trụ vẫn còn ở phía trước. Cuộc hành trình
này không có hồi kết. Nó mời gọi thế hệ những người học trẻ tuổi tiếp tục đặt
câu hỏi, khám phá, và trở thành những người khổng lồ tiếp theo trong khoa học.