1. Phân tích các vấn đề của tiền điện tử Thế hệ 1 như Bitcoin được xác định trong Sách Trắng Pi Network. Giải thích cách thiết kế của Pi, cả về công nghệ (SCP, khai thác trên di động) và kinh tế (mô hình phân phối), nhằm mục đích giải quyết những vấn đề cụ thể này.
1. Phân tích các vấn đề của tiền điện tử Thế hệ 1 (Bitcoin)
Sách Trắng Pi Network xác định hai nhóm vấn đề chính của Bitcoin và các loại tiền điện tử thế hệ đầu: sự tập trung quyền lực và tiền bạc và mô hình kinh tế không đồng đều, tạo ra rào cản lớn cho việc áp dụng rộng rãi.
A. Tập trung quyền lực và tiền bạc:
·
Rào cản gia nhập cao: Ban đầu, bất kỳ
ai cũng có thể khai thác Bitcoin trên máy tính cá nhân. Tuy nhiên, khi giá trị
của Bitcoin tăng lên, các công ty lớn đã phát triển chip chuyên dụng (ASIC) và
xây dựng các "trang trại khai thác" khổng lồ. Điều này khiến người
dùng thông thường gần như không thể cạnh tranh và đóng góp vào mạng lưới để nhận
phần thưởng.
·
Tiêu thụ năng lượng khổng lồ: Quá trình khai
thác của Bitcoin, sử dụng thuật toán "Proof of Work" (Bằng chứng công
việc), đòi hỏi sức mạnh tính toán cực lớn. Người khai thác phải "đốt tiền"
để giải các câu đố tính toán phức tạp, dẫn đến mức tiêu thụ năng lượng tương
đương cả một quốc gia như Thụy Sĩ và gây ra các vấn đề nghiêm trọng về môi trường.
· Tập trung hóa sự giàu có: Sự dễ dàng khai thác trong giai đoạn đầu và sự trỗi dậy của các tập đoàn khai thác đã dẫn đến sự phân phối của cải cực kỳ không đồng đều. Sách Trắng chỉ ra rằng 87% tổng số Bitcoin hiện thuộc sở hữu của chỉ 1% mạng lưới, trong đó phần lớn được khai thác gần như miễn phí trong những ngày đầu.
B. Mô hình kinh tế không bền vững cho việc sử dụng hàng ngày:
·
Phân phối ngược và không công bằng: Mô hình phân phối
của Bitcoin có tính chất ngược, nghĩa là ban đầu ít người kiếm được rất nhiều,
còn về sau càng nhiều người tham gia thì càng kiếm được ít hơn. Điều này càng
làm trầm trọng thêm sự bất bình đẳng trong phân phối tài sản.
· Tích trữ thay vì sử dụng: Do nguồn cung cố định và sự khan hiếm, Bitcoin dần được xem như "vàng kỹ thuật số" – một tài sản để lưu trữ giá trị thay vì một phương tiện trao đổi hàng ngày. Nhận thức này khiến nhiều người nắm giữ không muốn chi tiêu Bitcoin cho các giao dịch thông thường, cản trở mục tiêu ban đầu của nó là một hệ thống "tiền điện tử ngang hàng".
2. Cách Pi Network giải quyết các vấn đề này
Pi Network được thiết kế từ gốc để khắc phục những nhược điểm trên thông qua cả cải tiến về công nghệ và mô hình kinh tế.
A. Giải pháp công nghệ: Khai thác trên di động và Giao thức Đồng thuận Stellar (SCP)
Để giải quyết vấn đề tiêu thụ năng lượng và rào cản phần cứng của Bitcoin, Pi đã chọn một cách tiếp cận hoàn toàn khác.
·
Thuật toán đồng thuận thân thiện với người dùng: Pi không sử dụng
thuật toán Proof of Work tốn kém năng lượng của Bitcoin. Thay vào đó, Pi xây dựng
dựa trên Giao thức Đồng thuận Stellar (Stellar Consensus Protocol - SCP).
SCP không yêu cầu các nút phải cạnh tranh giải đố, mà đạt được sự đồng thuận
thông qua việc trao đổi các thông điệp nhẹ và bỏ phiếu. Điều này giúp thuật
toán trở nên nhẹ, không lãng phí năng lượng, và lý tưởng để chạy trên
các thiết bị hàng ngày như điện thoại di động và máy tính cá nhân.
·
Khai thác trên di động: Nhờ SCP, người
dùng Pi có thể đóng góp vào mạng lưới và kiếm phần thưởng chỉ bằng cách xác thực
sự hiện diện của mình hàng ngày trên ứng dụng di động mà không làm tốn pin hay
tài nguyên máy. Điều này đã loại bỏ hoàn toàn rào cản về chi phí phần cứng
chuyên dụng và mức tiêu thụ điện năng khổng lồ.
· Phi tập trung hóa dựa trên "Biểu đồ tin cậy": Thay vì tin tưởng vào sức mạnh tính toán (Proof of Work), SCP và Pi xây dựng bảo mật dựa trên một mạng lưới tin cậy. Người dùng (vai trò Người đóng góp - Contributor) xây dựng các "vòng kết nối bảo mật" từ những người họ biết và tin tưởng. Tổng hợp lại, các vòng kết nối này tạo ra một "biểu đồ tin cậy" toàn cầu, giúp các Nút (Node) của mạng lưới xác định các giao dịch hợp lệ. Cách tiếp cận này cho phép mạng lưới mở rộng một cách phi tập trung, vì các nút mới có thể tham gia dựa trên sự tin cậy thay vì phải thuyết phục một cơ quan trung ương nào.
B. Giải pháp kinh tế: Mô hình phân phối công bằng và tập trung vào tiện ích
Mô hình kinh tế của Pi được thiết kế để cân bằng giữa sự khan hiếm và khả năng tiếp cận, đảm bảo phân phối rộng rãi và khuyến khích sử dụng.
- Phân phối công bằng và rộng rãi:
1.
Không
giống như tổng cung cố định của Bitcoin cho toàn thế giới, Pi tạo ra một lượng
cung cố định cho mỗi người tham gia mạng lưới (lên đến 100 triệu thành viên
đầu tiên). Lượng Pi này được phát hành trong suốt thời gian thành viên đó đóng
góp cho mạng. Mục tiêu là trao quyền truy cập Pi cho một bộ phận lớn dân số
toàn cầu, tránh tình trạng tập trung của cải vào tay một số ít người.
2.
Tốc
độ khai thác giảm dần khi mạng lưới phát triển. Điều này thưởng cho những
người tham gia sớm vì những đóng góp của họ khi mạng lưới chưa có nhiều tiện
ích, nhưng vẫn đảm bảo tính khan hiếm để duy trì giá trị của Pi theo thời gian.
- Khen thưởng xứng đáng dựa trên đóng
góp:
1.
Thay
vì trao toàn bộ phần thưởng khối cho một người khai thác may mắn như Bitcoin, Pi
phân phối phần thưởng hàng ngày cho tất cả những người dùng đã tích cực đóng
góp. Mọi vai trò, từ Người tiên phong, Người đóng góp, Đại sứ cho đến Nút,
đều nhận được phần thưởng xứng đáng.
2.
Điều
này loại bỏ sự cần thiết của các "nhóm khai thác" (mining pools) tập
trung, nơi các nhà điều hành thường cắt giảm phần thưởng của thợ đào cá nhân.
- Xây
dựng tiện ích thực tế:
1. Mục tiêu của Pi không phải là tạo ra một tài sản chỉ để tích trữ, mà là xây dựng một hệ sinh thái nơi Pi có thể được dùng để trao đổi hàng hóa và dịch vụ thực. Sách Trắng vạch ra một lộ trình xây dựng tiện ích thông qua "Pi Stack", bao gồm: Thị trường chú ý, Thị trường hàng hóa (Barter Marketplace), và một Cửa hàng ứng dụng phi tập trung (Dapp Store). Nền tảng này sẽ cho phép các nhà phát triển tận dụng cơ sở hạ tầng và cộng đồng sẵn có của Pi.
Tóm lại, bằng cách kết hợp thuật toán đồng
thuận SCP tiết kiệm năng lượng với một mô hình kinh tế tập trung vào phân phối
công bằng và xây dựng tiện ích, Pi Network đã đưa ra một giải pháp toàn diện nhằm
giải quyết các vấn đề cốt lõi về sự tập trung hóa, rào cản gia nhập và tính ứng
dụng hạn chế của các loại tiền điện tử thế hệ đầu như Bitcoin.
2. Thảo luận về vai trò của "biểu đồ tin cậy" (trust graph) trong thuật toán đồng thuận của Pi và tiện ích tiềm năng của nó đối với toàn bộ web, như được mô tả trong tài liệu. Lớp tin cậy gốc này có thể giải quyết những thách thức nào ngoài Mạng Pi?
Vai trò của "Biểu đồ tin cậy" trong thuật toán đồng thuận của Pi
"Biểu đồ tin cậy" là một khái niệm cốt lõi trong cơ chế đồng thuận của Pi, đóng vai trò nền tảng để vận hành Giao thức Đồng thuận Stellar (SCP) một cách phi tập trung và bảo mật.
1. Nguồn
gốc của Biểu đồ tin cậy:
·
Biểu
đồ này được xây dựng từ các đóng góp của những người dùng trong vai trò Người
đóng góp (Contributor). Cụ thể, mỗi Người đóng góp sẽ cung cấp một danh
sách những người tiên phong (Pioneer) khác mà họ biết và tin tưởng. Tập hợp nhỏ
này được gọi là "vòng kết nối bảo mật" (security circle).
· Khi tổng hợp tất cả các vòng kết nối bảo mật cá nhân này lại, chúng ta có một "biểu đồ tin cậy toàn cầu" (global trust graph). Biểu đồ này thể hiện các mối quan hệ tin cậy giữa những người dùng trong toàn bộ mạng lưới Pi.
2. Vai
trò trong việc đạt được sự đồng thuận:
·
Thuật
toán SCP yêu cầu các Nút (Node), tức các máy tính chạy phần mềm lõi của
Pi, phải đạt được sự đồng thuận về các giao dịch để thêm chúng vào sổ cái. Thay
vì dựa vào sức mạnh tính toán như Bitcoin (Proof of Work), SCP dựa vào một hệ
thống bỏ phiếu.
·
Để
hệ thống bỏ phiếu này hoạt động một cách phi tập trung, mỗi Nút cần xác định một
tập hợp các Nút khác mà nó tin tưởng để xác thực giao dịch. Tập hợp này được gọi
là một "lát cắt đại biểu" (quorum slice).
·
Đây
chính là lúc "biểu đồ tin cậy" phát huy tác dụng. Biểu đồ tin cậy
do Người đóng góp cung cấp sẽ là thông tin đầu vào quan trọng để các Nút lựa chọn
"lát cắt đại biểu" của mình. Một Nút sẽ ưu tiên chọn các Nút khác
có mức độ tin cậy cao trong biểu đồ, chẳng hạn như những nút gần gũi trong mạng
lưới tin cậy hoặc có thứ hạng cao dựa trên phân tích pagerank của biểu đồ.
· Bằng cách này, Pi Network đã thích ứng SCP để cho phép các cá nhân, chứ không chỉ các công ty lớn, tham gia vào quá trình bảo mật mạng lưới. Biểu đồ tin cậy chính là cơ chế để biến sự tin cậy giữa con người thành thông tin có thể sử dụng được cho thuật toán đồng thuận, giúp mạng lưới vừa phi tập trung vừa an toàn.
Tiện ích tiềm năng của "Biểu đồ tin cậy" đối với toàn bộ Web
Sách Trắng mô tả "biểu đồ tin cậy" không chỉ là một cơ chế kỹ thuật nội bộ mà còn là một "lớp tin cậy gốc" (native trust layer) có thể mở rộng ra toàn bộ web, giải quyết một trong những thách thức lớn nhất của Internet ngày nay.
1. Vấn
đề hiện tại của Web:
·
Một
trong những thách thức lớn nhất trên Internet là biết phải tin ai. Hiện
tại, chúng ta phụ thuộc vào các hệ thống xếp hạng của các bên trung gian tập
trung như Amazon, eBay, Yelp, để đánh giá độ tin cậy của người khác.
· Trong mô hình này, chính người dùng là người thực hiện công việc đánh giá và xếp hạng, nhưng các công ty trung gian lại là người nắm bắt phần lớn giá trị được tạo ra từ công việc đó.
2. Giải
pháp của Pi Network:
·
Tạo ra một lớp tin cậy không cần trung gian: "Biểu đồ tin
cậy" của Pi tạo ra một nền tảng tin cậy trên web mà không cần đến các tổ
chức trung gian. Bằng cách tổng hợp các mối quan hệ tin cậy giữa hàng triệu người
dùng, Pi tạo ra một cơ sở dữ liệu tin cậy phi tập trung.
·
Tạo điều kiện cho các giao dịch an toàn giữa người lạ: Biểu đồ này giúp
mọi người hiểu được ai trong Mạng Pi là người đáng tin cậy, từ đó tạo điều
kiện cho các giao dịch giữa những người lạ mà nếu không thì không thể thực hiện
được. Điều này có thể áp dụng cho thương mại điện tử ngang hàng, kinh tế
chia sẻ, hoặc bất kỳ tương tác nào đòi hỏi sự tin tưởng.
· Trả lại giá trị cho người dùng: Không giống như các nền tảng tập trung, Pi cho phép những người đóng góp vào việc xây dựng biểu đồ tin cậy (tức là tất cả những người dùng tạo vòng kết nối bảo mật) nắm bắt được một phần giá trị mà họ đã giúp tạo ra thông qua việc nhận thưởng Pi.
Những thách thức mà "lớp tin cậy gốc" này có thể giải quyết ngoài Mạng Pi
Lớp tin cậy gốc được tạo ra từ biểu đồ của Pi có tiềm năng giải quyết nhiều vấn đề cố hữu của Internet hiện đại, vượt ra ngoài phạm vi giao dịch tiền điện tử:
·
Chống lại thông tin sai lệch và tài khoản giả mạo: Một biểu đồ tin cậy
mạnh mẽ có thể giúp xác định và cô lập các tác nhân xấu, tài khoản bot, hoặc các
nguồn lan truyền tin giả. Các nền tảng có thể ưu tiên nội dung từ những người
dùng có độ tin cậy cao trong biểu đồ.
·
Xây dựng hệ thống đánh giá (review) phi tập trung: Thay vì dựa vào
các bài đánh giá trên Yelp hay Amazon (vốn có thể bị thao túng), một hệ thống
đánh giá ngang hàng có thể được xây dựng trên biểu đồ tin cậy của Pi. Đánh giá
từ những người được bạn tin tưởng (hoặc "bạn của bạn bè") sẽ có trọng
số cao hơn.
·
Tăng cường an toàn trong kinh tế chia sẻ: Các nền tảng như
Airbnb hay Uber có thể tích hợp lớp tin cậy này để người dùng đánh giá độ an
toàn của đối tác giao dịch (chủ nhà hoặc tài xế) dựa trên các kết nối tin cậy sẵn
có, thay vì chỉ dựa vào lịch sử giao dịch trên một nền tảng duy nhất.
· Tạo ra thị trường lao động tự do (freelancer) đáng tin cậy hơn: Người tuyển dụng có thể tìm kiếm các freelancer có độ tin cậy cao được xác thực bởi mạng lưới, giảm thiểu rủi ro lừa đảo hoặc chất lượng công việc kém.
Tóm lại, "biểu đồ tin cậy" là nền
tảng cho cả tính bảo mật của thuật toán đồng thuận Pi và tầm nhìn xa hơn của dự
án. Nó không chỉ giúp Pi hoạt động một cách phi tập trung mà còn tạo ra một tiện
ích công cộng tiềm năng: một lớp tin cậy toàn cầu có thể giúp Internet trở nên
an toàn và công bằng hơn bằng cách trao quyền và giá trị trở lại cho chính người
dùng.
3.
So sánh và đối chiếu phương pháp khai thác và phân phối phần thưởng của Pi với
mô hình Bằng chứng công việc (Proof of Work) của Bitcoin. Theo Sách Trắng,
những lợi thế đã nêu của phương pháp Pi là gì và nó tác động như thế nào đến sự
phân quyền và khả năng tiếp cận?
Chào bạn, dựa trên Sách Trắng Pi Network được cung cấp, chúng ta có thể so sánh và đối chiếu chi tiết giữa phương pháp khai thác và phân phối phần thưởng của Pi với mô hình Bằng chứng công việc (Proof of Work - PoW) của Bitcoin.
So sánh và đối chiếu hai phương pháp
Những lợi thế đã nêu của phương pháp Pi
Sách Trắng nhấn mạnh một số lợi thế quan trọng của phương pháp Pi so với mô hình PoW của Bitcoin, tập trung vào việc giải quyết các vấn đề cốt lõi về khả năng tiếp cận, sự công bằng và phân quyền.
1. Thân
thiện với người dùng và hành tinh:
·
Lợi
thế lớn nhất là khả năng khai thác trên điện thoại di động mà không làm
tốn pin hay tài nguyên máy. Điều này loại bỏ rào cản về chi phí phần cứng và kiến
thức kỹ thuật, vốn là những trở ngại lớn cho việc áp dụng tiền điện tử chính thống.
· Bằng cách không sử dụng thuật toán PoW, Pi không lãng phí năng lượng và tránh được các tác động tiêu cực đến môi trường mà Bitcoin gây ra.
2. Phân
phối công bằng và xứng đáng:
·
Thay
vì một mô hình mà "người thắng có tất cả" như Bitcoin, Pi đảm bảo tất
cả những người đóng góp tích cực đều nhận được phần thưởng một cách công bằng
mỗi ngày. Điều này làm cho việc kiếm phần thưởng trở nên dễ dự đoán và dân chủ
hơn.
· Mô hình kinh tế của Pi được thiết kế để phân phối công bằng cho một lượng lớn dân số toàn cầu, tránh sự tích lũy của cải không đồng đều vào tay một số ít người chấp nhận sớm như Bitcoin.
3. Không
cần các nhóm khai thác tập trung:
Vì phần thưởng được phân phối trực tiếp cho tất cả những người đóng góp, Pi loại bỏ sự cần thiết của các nhóm khai thác. Trong mạng lưới Bitcoin, các nhóm này không chỉ là điểm tập trung quyền lực mà các nhà điều hành còn cắt giảm một phần phần thưởng của những người khai thác cá nhân.
Tác động đến sự phân quyền và khả năng tiếp cận
Phương pháp của Pi tác động sâu sắc đến cả hai khía cạnh này, vốn là mục tiêu cốt lõi của dự án.
- Tăng cường khả năng tiếp cận:
Bằng cách cho phép khai thác trên điện thoại di động, Pi đã hạ thấp đáng kể rào cản gia nhập. Bất kỳ ai có điện thoại thông minh đều có thể tham gia và kiếm được Pi, không cần phải đầu tư vào phần cứng đắt tiền hay cạnh tranh với các tập đoàn khai thác khổng lồ. Đây là một bước tiến lớn trong việc đưa tiền điện tử đến với "người dân hàng ngày".
Thúc đẩy sự phân quyền thực sự:
·
Phân quyền về quyền lực: Trong khi Bitcoin
đang ngày càng tập trung quyền lực khai thác vào tay một số công ty lớn, Pi cho
phép các cá nhân trên toàn thế giới đóng góp vào việc bảo mật mạng lưới thông
qua các Nút (Node) chạy trên máy tính cá nhân. Việc loại bỏ các nhóm khai thác
cũng góp phần ngăn chặn sự tập trung hóa.
· Phân quyền về của cải: Mô hình phân phối của Pi được thiết kế để tránh sự tập trung tài sản cực đoan như Bitcoin, nơi 87% số coin thuộc sở hữu của 1% mạng lưới. Bằng cách tạo ra nguồn cung cố định cho mỗi người và thưởng cho sự đóng góp liên tục, Pi hướng tới một sự phân phối rộng rãi và công bằng hơn.
Tóm lại, phương pháp của Pi là một nỗ lực
có chủ đích nhằm sửa chữa những gì Sách Trắng coi là những thiếu sót cơ bản của
Bitcoin: sự tập trung hóa, độc quyền và lãng phí. Bằng cách ưu tiên khả năng tiếp
cận và phân phối công bằng, Pi hướng tới việc xây dựng một loại tiền điện tử thực
sự phi tập trung và được sử dụng rộng rãi bởi tất cả mọi người.
4. Giải thích mô hình kinh tế của Pi, bao gồm công thức cung cấp tổng thể (M+R+D) và lý do biện minh cho việc thưởng cho các thành viên ban đầu nhiều hơn. Mô hình này làm thế nào để vừa tạo ra sự khan hiếm vừa thúc đẩy sự phân phối rộng rãi?
Giải thích Mô hình Kinh tế của Pi
Mục tiêu chính của mô hình kinh tế Pi là cân bằng giữa việc tạo ra sự khan hiếm để duy trì giá trị của Pi theo thời gian và đảm bảo Pi được phân phối rộng rãi cho một lượng lớn người dùng, tránh tình trạng tích lũy của cải vào tay một số ít người như Bitcoin. Mô hình này được xây dựng dựa trên bốn yêu cầu thiết kế: Đơn giản, Phân phối công bằng, Khan hiếm và Thu nhập xứng đáng.
Công thức Cung cấp Tổng thể (M+R+D)
Tổng cung tối đa của Pi không được định sẵn một con số cố định như 21 triệu của Bitcoin. Thay vào đó, tổng cung phụ thuộc vào sự phát triển của mạng lưới và được xác định bởi công thức sau:
Tổng cung tối đa = M + R + D
Trong đó:
·
M (Mining Rewards - Phần thưởng Khai thác): Đây là tổng phần
thưởng khai thác dành cho tất cả thành viên. Không giống như Bitcoin có tổng
cung cố định cho toàn bộ thế giới, Pi tạo ra một lượng cung Pi cố định cho mỗi
người tham gia mạng lưới (áp dụng cho 100 triệu thành viên đầu tiên). Lượng
Pi này sẽ được phát hành trong suốt thời gian tồn tại của thành viên đó, dựa
trên mức độ tham gia và đóng góp của họ.
·
R (Referral Rewards - Phần thưởng Giới thiệu): Đây là tổng phần
thưởng dành cho việc giới thiệu thành viên mới. Để khuyến khích sự phát triển mạng
lưới, giao thức tạo ra một lượng Pi cố định làm phần thưởng cho cả người giới
thiệu và người được giới thiệu. Nhóm phần thưởng chung này sẽ được cả hai bên
khai thác trong suốt thời gian họ cùng hoạt động, nhằm thúc đẩy sự tham gia và
bảo mật mạng lưới.
· D (Developer Rewards - Phần thưởng cho Nhà phát triển): Đây là tổng phần thưởng được đúc thêm để tài trợ cho sự phát triển liên tục của dự án. Phần thưởng này được đúc song song với mỗi đồng Pi được tạo ra từ khai thác (M) và giới thiệu (R). Thay vì tạo ra một lượng cung lớn ngay từ đầu, phần thưởng cho nhà phát triển của Pi sẽ tăng dần khi mạng lưới mở rộng. Điều này nhằm điều chỉnh lợi ích của những người đóng góp cốt lõi với tình trạng chung của mạng lưới.
Lý do biện minh cho việc thưởng các thành viên ban đầu nhiều hơn
Mô hình kinh tế của Pi chủ ý thưởng cho những người tham gia sớm nhiều hơn, nhưng với một lý do khác biệt so với Bitcoin.
·
Bù đắp cho tiện ích thấp ban đầu: Sách Trắng lập luận
rằng khi một mạng lưới mới ra đời, nó cung cấp ít tiện ích hơn cho những người
tham gia đầu tiên. Ví dụ, người sở hữu chiếc điện thoại đầu tiên trên thế giới
sẽ không thấy nó hữu ích cho đến khi có nhiều người khác cũng sở hữu điện thoại.
·
Khuyến khích sự tăng trưởng ban đầu: Để thưởng cho những
người đã tham gia và đóng góp cho mạng lưới khi nó còn non trẻ và chưa có nhiều
ứng dụng thực tế, phần thưởng khai thác cá nhân và phần thưởng giới thiệu của
Pi được thiết kế để giảm dần khi số lượng người trong mạng tăng lên.
· Hàm giảm theo lôgarit: Tỷ lệ khai thác giảm dần theo một hàm giảm theo lôgarit (logarithmic decreasing function). Điều này có nghĩa là mỗi "vị trí" trong mạng lưới được dành riêng một lượng Pi nhất định, và những vị trí đầu tiên sẽ nhận được phần thưởng cao hơn. Cách tiếp cận này vừa khuyến khích những người tiên phong, vừa đảm bảo mạng lưới có thể phát triển bền vững.
Cách Mô hình cân bằng giữa Khan hiếm và Phân phối rộng rãi
Mô hình kinh tế của Pi được thiết kế một cách tinh vi để đạt được hai mục tiêu dường như trái ngược nhau: tạo ra sự khan hiếm và thúc đẩy phân phối rộng rãi.
1. Tạo
ra Sự khan hiếm (Scarcity):
·
Tốc độ khai thác giảm dần: Giống như cơ chế
"halving" (giảm một nửa phần thưởng khối) của Bitcoin, việc tỷ lệ
khai thác của Pi giảm xuống khi có nhiều người tham gia hơn sẽ tạo ra cảm giác
khan hiếm. Khi nhận thức về Pi tăng lên, sẽ có ít Pi hơn để khai thác, điều này
giúp duy trì giá trị của nó theo thời gian.
· Tổng cung phụ thuộc vào người dùng: Mặc dù tổng cung không cố định từ đầu, nhưng nó sẽ đạt đến một giới hạn khi mạng lưới ngừng chấp nhận thành viên mới hoặc khi tốc độ khai thác giảm xuống mức rất thấp. Việc mỗi người chỉ được "in sẵn" một lượng Pi cố định cũng góp phần tạo nên sự khan hiếm ở cấp độ cá nhân và toàn mạng.
2. Thúc
đẩy Phân phối rộng rãi (Wide Distribution):
·
Loại bỏ rào cản gia nhập: Bằng cách cho
phép khai thác trên điện thoại di động mà không tốn kém tài nguyên, Pi đã giúp một
lượng lớn dân số toàn cầu có thể tiếp cận và kiếm được tiền điện tử, điều
mà mô hình PoW của Bitcoin không làm được.
·
Phân phối công bằng cho mỗi người: Thay vì một tổng
cung cố định cho cả thế giới, Pi tạo ra một lượng cung cố định cho mỗi cá
nhân tham gia. Điều này giúp tránh được mô hình phân phối ngược của Bitcoin
(ít người ban đầu kiếm được rất nhiều, nhiều người sau này kiếm được rất ít), vốn
là nguyên nhân chính dẫn đến sự phân phối của cải không đồng đều.
· Phần thưởng giới thiệu: Cơ chế thưởng cho cả người giới thiệu và người được giới thiệu khuyến khích các thành viên tích cực mở rộng mạng lưới, giúp Pi được phân phối đến nhiều người hơn trên toàn cầu.
Tóm lại, mô hình kinh tế của Pi là một nỗ
lực nhằm khắc phục những nhược điểm của các loại tiền điện tử thế hệ đầu. Bằng
cách kết hợp một cơ chế cung cấp linh hoạt (M+R+D) với tỷ lệ khai thác giảm dần,
Pi vừa đảm bảo giá trị thông qua sự khan hiếm, vừa thúc đẩy một mạng
lưới toàn diện và công bằng hơn thông qua việc phân phối rộng rãi đến người
dùng hàng ngày.
5. Mô tả mô hình quản trị được đề xuất của Pi, từ giai đoạn tạm thời đến "Công ước Hiến pháp" đã được lên kế hoạch. Những thách thức nào của các mô hình quản trị tiền điện tử trước đó mà kế hoạch này dường như được thiết kế để giải quyết?
Mô hình quản trị hai giai đoạn được đề xuất của Pi
Pi Network đề xuất một kế hoạch quản trị gồm hai giai đoạn, được thiết kế để phát triển cùng với mạng lưới và rút kinh nghiệm từ những thách thức thực tế trước khi thiết lập một cấu trúc lâu dài. Cách tiếp cận này lấy cảm hứng từ lịch sử, ví dụ như việc các nhà sáng lập Hoa Kỳ đã rút kinh nghiệm từ thất bại của "Các Điều khoản Hợp bang" để xây dựng nên Hiến pháp thành công hơn.
Giai đoạn 1: Mô hình Quản trị Tạm thời (khi mạng lưới có < 5 triệu thành viên)
Trong giai đoạn đầu, cho đến khi mạng lưới đạt đến một quy mô đủ lớn (5 triệu thành viên), Pi sẽ hoạt động theo một mô hình quản trị tạm thời.
·
Cơ chế hoạt động: Mô hình này gần giống với các cơ
chế quản trị "ngoài chuỗi" (off-chain) của Bitcoin và Ethereum. Trong
đó, Nhóm nòng cốt của Pi (Pi Core Team) sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc
định hướng sự phát triển của giao thức.
·
Vai trò của cộng đồng: Mặc dù Nhóm nòng
cốt có vai trò dẫn dắt, họ vẫn sẽ phụ thuộc rất nhiều vào sự đóng góp của cộng
đồng. Việc thu thập ý kiến được thực hiện trực tiếp thông qua các tính năng
trên ứng dụng Pi, chẳng hạn như thăm dò ý kiến về thiết kế logo. Ngoài ra, Sách
Trắng, trang web và phần Hỏi & Đáp đều có tính năng mở cho phép người dùng
bình luận và đưa ra đề xuất trực tiếp.
· Hướng tới cơ chế chính thức hơn: Trong giai đoạn này, Nhóm nòng cốt cũng sẽ nghiên cứu và phát triển các cơ chế quản trị chính thức hơn. Một hệ thống tiềm năng được đề cập là "nền dân chủ lỏng" (liquid democracy). Trong mô hình này, mỗi thành viên (Pioneer) có thể tự mình bỏ phiếu trực tiếp cho một vấn đề hoặc ủy thác quyền bỏ phiếu của mình cho một thành viên khác mà họ tin tưởng. Điều này cho phép sự tham gia rộng rãi nhưng vẫn đảm bảo tính hiệu quả.
Giai đoạn 2: "Công ước Hiến pháp" (khi mạng lưới có > 5 triệu thành viên)
Khi mạng lưới đạt quy mô 5 triệu thành viên, Pi sẽ chuyển sang giai đoạn xây dựng một mô hình quản trị lâu dài và phi tập trung hơn thông qua một quy trình gọi là "Công ước Hiến pháp".
·
Thành lập Ủy ban tạm thời: Một ủy ban tạm thời
sẽ được thành lập, bao gồm các thành viên được chọn dựa trên những đóng góp trước
đó của họ cho Mạng Pi.
·
Nhiệm vụ của Ủy ban: Ủy ban này sẽ chịu trách nhiệm trưng
cầu và đề xuất các ý tưởng từ cộng đồng rộng lớn hơn. Họ sẽ tổ chức một loạt
các cuộc thảo luận cả trực tuyến và ngoại tuyến để các thành viên có thể tham
gia vào việc định hình hiến pháp lâu dài của Pi.
· Đảm bảo tính tiếp cận toàn cầu: Để đảm bảo sự tham gia của cơ sở người dùng toàn cầu, các hội nghị này sẽ được tổ chức ở nhiều địa điểm trên khắp thế giới. Đồng thời, Pi cũng sẽ sử dụng chính ứng dụng di động của mình làm nền tảng để cho phép các thành viên tham gia từ xa. Bằng cách này, tất cả thành viên của Pi đều có cơ hội tham gia vào việc tạo ra cấu trúc quản trị lâu dài của mạng lưới.
Những thách thức của các mô hình quản trị trước đó mà Pi muốn giải quyết
Mô hình quản trị của Pi được thiết kế để giải quyết những thách thức cố hữu trong các mô hình quản trị của tiền điện tử Thế hệ 1 như Bitcoin.
1. Sự
tập trung quyền lực chính trị do tập trung kinh tế:
·
Vấn đề của Bitcoin: Sách Trắng chỉ ra rằng sự tập
trung kinh tế (một số ít người nắm giữ lượng lớn Bitcoin) đã dẫn đến sự **tập
trung quyền lực chính trị** trong mạng lưới Bitcoin.
·
Hậu quả: Điều này khiến những người dùng thông thường
có thể bị mắc kẹt giữa các "cuộc chiến hủy diệt" giữa những người nắm
giữ Bitcoin khổng lồ. Ví dụ điển hình là cuộc chiến giữa Bitcoin và Bitcoin
Cash, dẫn đến các cuộc "nội chiến" có thể kết thúc bằng một hard fork
(phân tách chuỗi khối).
· Cách Pi giải quyết: Bằng cách thúc đẩy một mô hình quản trị có sự tham gia rộng rãi của cộng đồng ngay từ đầu, Pi hướng tới việc phân tán quyền ra quyết định, tránh để quyền lực rơi vào tay một vài cá voi (whale). Mô hình kinh tế của Pi cũng được thiết kế để phân phối Pi rộng rãi hơn, hạn chế sự tập trung kinh tế ngay từ gốc rễ.
2. Rủi
ro từ Hard Fork đối với người nắm giữ token:
·
Vấn đề của Bitcoin: Các cuộc chiến quản trị trong
Bitcoin có thể dẫn đến hard fork, gây ra sự không chắc chắn và bất ổn.
·
Hậu quả: Đối với những người nắm giữ token, hard
fork gây ra lạm phát và có thể đe dọa trực tiếp đến giá trị tài sản của họ.
· Cách Pi giải quyết: Mô hình "Công ước Hiến pháp" được thiết kế để tạo ra một quy trình ra quyết định có cấu trúc và được sự đồng thuận của đa số, nhằm đạt được các nâng cấp giao thức một cách có trật tự thay vì thông qua các cuộc "nội chiến" gây chia rẽ.
3. Thiếu
cơ chế quản trị chính thức ("trên chuỗi"):
·
Vấn đề của Bitcoin: Các mạng lưới thế hệ đầu như
Bitcoin phần lớn tránh các cơ chế quản trị chính thức ("trên chuỗi")
và dựa vào các cơ chế không chính thức ("ngoài chuỗi") phát sinh từ sự
kết hợp giữa vai trò và thiết kế khuyến khích.
·
Hậu quả: Mặc dù đã thành công ở một mức độ nào đó,
mô hình này thiếu một quy trình rõ ràng để giải quyết các tranh chấp và đưa ra
các quyết định quan trọng, dẫn đến các cuộc xung đột quyền lực như đã đề cập.
· Cách Pi giải quyết: Pi chủ động xây dựng một lộ trình để thiết lập một hệ thống quản trị chính thức. Việc lên kế hoạch cho một "Công ước Hiến pháp" cho thấy ý định tạo ra một khuôn khổ rõ ràng, minh bạch và có sự tham gia của cộng đồng để quản lý sự phát triển của giao thức trong tương lai.
Tóm lại, mô hình quản trị của Pi là một nỗ
lực nhằm tạo ra một hệ thống dân chủ, toàn diện và bền vững hơn, tránh được sự
tập trung quyền lực và những cuộc chiến gây chia rẽ đã cản trở các loại tiền điện
tử thế hệ đầu.
Thuật ngữ cơ bản về Tiền điện tử và Blockchain
1. Tiền
điện tử (Cryptocurrency):
·
Định
nghĩa: Là một loại tiền kỹ thuật số, một bước tiến tự nhiên của tiền tệ trong
thế giới ngày càng số hóa. Lần đầu tiên trong lịch sử, nó cho phép mọi người
trao đổi giá trị một cách an toàn mà không cần bên thứ ba đáng tin cậy (như
ngân hàng hay PayPal).
·
Ví
dụ: Bitcoin, Pi.
· Đặc điểm: Được lưu trữ trong ví điện tử, bảo mật bằng khóa cá nhân, có khả năng chống kiểm duyệt, giao dịch không thể thay đổi và hoạt động trên một hệ thống phi tập trung.
2. Blockchain
(Chuỗi khối):
·
Định
nghĩa: Là một hệ thống phân tán có khả năng chịu lỗi, có mục tiêu sắp xếp một
danh sách các khối giao dịch. Mỗi khối giao dịch chứa một bằng chứng mật mã
(hàm băm) của tất cả các khối trước đó, làm cho các giao dịch trở nên bất biến.
· Cách hoạt động: Thay vì một sổ sách trung tâm, blockchain sử dụng một "sổ cái phân tán" được duy trì và xác thực bởi một cộng đồng phi tập trung gồm nhiều máy tính (nút).
3. Sổ
cái phân tán (Distributed Ledger):
·
Định
nghĩa: Là một bản ghi các giao dịch được duy trì bởi một cộng đồng phân tán
thay vì một cơ quan trung ương (như ngân hàng). Hãy tưởng tượng nó như một
"Google Trang tính" được chia sẻ toàn cầu, nơi mọi người có thể xem
nhưng chỉ những người được ủy quyền mới có thể cập nhật thông qua một thuật
toán đồng thuận.
· Mục đích: Cho phép loại bỏ bên trung gian mà không ảnh hưởng đến an ninh tài chính của giao dịch.
4. Bên
thứ ba đáng tin cậy (Trusted Third Party):
·
Định
nghĩa: Là các tổ chức trung gian như ngân hàng, PayPal, đứng ra để duy trì hồ
sơ và đảm bảo an toàn cho các giao dịch tài chính hàng ngày.
· Hạn chế: Họ thu phí cao, có thể kiểm duyệt hoặc ngăn chặn giao dịch, và nắm giữ quá nhiều giá trị mà không chia sẻ lại cho người dùng. Tiền điện tử ra đời để giải quyết những hạn chế này.
5. Hợp
đồng thông minh (Smart Contracts):
·
Định
nghĩa: Là các hợp đồng được xây dựng trên nền tảng tiền điện tử, được thực thi
trực tiếp bằng mã máy tính có thể kiểm tra công khai, thay vì chỉ dựa vào luật
pháp.
· Mục đích: Giúp loại bỏ người trung gian trong nhiều lĩnh vực kinh doanh, ví dụ như ký quỹ bất động sản. Sứ mệnh của Pi là xây dựng một nền tảng tiền điện tử và hợp đồng thông minh.
6. Thị
trường Ngang hàng (Peer-to-peer Marketplace):
Định nghĩa: Một thị trường nơi các cá nhân (ngang hàng) có thể giao dịch trực tiếp với nhau mà không cần qua trung gian. Tầm nhìn của Pi là xây dựng thị trường ngang hàng toàn diện nhất thế giới.
Thuật ngữ liên quan đến Khai thác và Đồng thuận
1. Khai
thác (Mining):
·
Định
nghĩa truyền thống (Bitcoin): Là quá trình sử dụng thuật toán đồng thuận
"Proof of Work" (Bằng chứng công việc) để xác định ai là người đáng
tin cậy để cập nhật sổ cái. Người khai thác phải giải các câu đố tính toán phức
tạp để giành phần thưởng. Quá trình này rất tốn năng lượng và yêu cầu phần cứng
chuyên dụng (ASIC).
· Định nghĩa mở rộng (Pi Network): Pi định nghĩa "khai thác" rộng hơn. Nó bao gồm tất cả các đóng góp của người dùng để nhận phần thưởng Pi mới đúc hàng ngày. Bất kỳ ai đóng một trong bốn vai trò (Người tiên phong, Người đóng góp, Đại sứ, Nút) đều được coi là người khai thác Pi.
2. Thuật
toán Đồng thuận (Consensus Algorithm):
Định
nghĩa: Là quy trình mà một mạng lưới các máy tính phi tập trung (nút) sử dụng để
đạt được thỏa thuận về trạng thái chính xác của sổ cái, đảm bảo rằng chỉ các
giao dịch hợp lệ mới được ghi lại.
Các loại chính:
·
Proof
of Work (Bằng chứng công việc): Được Bitcoin sử dụng, yêu cầu các nút cạnh
tranh giải đố mật mã. Nút đầu tiên giải được sẽ tạo khối tiếp theo và nhận phần
thưởng. Nó rất tốn năng lượng.
· Giao thức Đồng thuận Stellar (SCP): Được Pi sử dụng. Các nút không cạnh tranh mà đạt được sự đồng thuận bằng cách trao đổi các thông điệp và bỏ phiếu. Nó nhẹ, không lãng phí năng lượng và thân thiện với thiết bị di động.
3. Giao
thức Đồng thuận Stellar (Stellar Consensus Protocol - SCP):
·
Định
nghĩa: Là thuật toán đồng thuận nền tảng của Pi, được phát triển tại Đại học
Stanford. Nó sử dụng một cơ chế gọi là Hiệp định Byzantine Liên bang (FBA).
· Cách hoạt động: Thay vì đốt năng lượng, các nút SCP bảo mật mạng bằng cách xác nhận các nút khác là đáng tin cậy thông qua các "lát cắt đại biểu" (quorum slice) do chính họ xác định. Điều này cho phép mạng lưới phát triển một cách phi tập trung.
Các vai trò và thành phần trong Pi Network
1. Các
vai trò của người dùng Pi: Một người dùng có thể đóng nhiều vai trò cùng lúc và
tất cả các vai trò này đều được thưởng Pi hàng ngày.
·
Người
tiên phong (Pioneer): Người dùng ứng dụng di động xác nhận sự hiện diện của
mình hàng ngày để chứng minh họ không phải là robot.
·
Người
đóng góp (Contributor): Người dùng cung cấp một danh sách những người tiên
phong mà họ biết và tin tưởng, từ đó xây dựng nên "biểu đồ tin cậy"
toàn cầu.
·
Đại
sứ (Ambassador): Người dùng giới thiệu những người khác tham gia mạng lưới Pi.
· Nút (Node): Người dùng chạy phần mềm nút Pi trên máy tính để bàn hoặc laptop. Phần mềm này chạy thuật toán SCP cốt lõi và giúp xác thực các giao dịch.
2. Biểu
đồ tin cậy (Trust Graph):
·
Định
nghĩa: Là một biểu đồ toàn cầu được xây dựng từ sự tổng hợp của tất cả các vòng
kết nối bảo mật (danh sách người tin cậy) do Người đóng góp cung cấp.
· Vai trò: Nó cung cấp thông tin đầu vào quan trọng cho các Nút để thiết lập cấu hình và kết nối an toàn với mạng chính. Ngoài ra, nó còn tạo ra một "lớp tin cậy" có thể được sử dụng trên toàn bộ web để tạo điều kiện cho các giao dịch an toàn giữa những người lạ.
3. Lát
cắt đại biểu (Quorum Slice):
·
Định
nghĩa: Trong thuật toán SCP, mỗi Nút sẽ tự xác định một tập hợp các Nút khác mà
nó tin tưởng để xác thực giao dịch. Tập hợp này được gọi là một "lát cắt đại
biểu".
· Vai trò: Các lát cắt này kết hợp với nhau để tạo thành các "đại biểu" (quorum), giúp toàn bộ mạng lưới đạt được sự đồng thuận về các giao dịch một cách an toàn và phi tập trung.
Mô hình kinh tế và Quản trị của Pi
1. Mô
hình kinh tế Pi:
Mục tiêu: Cân bằng giữa việc tạo ra sự khan hiếm
để duy trì giá trị và phân phối công bằng cho một lượng lớn dân số.
Công thức Tổng cung: Tổng cung tối đa =
M + R + D.
·
M
(Mining Rewards): Phần thưởng khai thác, được tạo ra cố định cho mỗi người tham
gia mạng lưới.
·
R
(Referral Rewards): Phần thưởng giới thiệu, được chia sẻ giữa người giới thiệu
và người được giới thiệu để khuyến khích phát triển mạng lưới.
· D (Developer Rewards): Phần thưởng cho nhà phát triển, được đúc dần khi mạng lưới mở rộng để điều chỉnh lợi ích của đội ngũ phát triển với sức khỏe của mạng.
2. Mô
hình Quản trị (Governance):
Định nghĩa: Là quá trình thực hiện các thay đổi
đối với giao thức theo thời gian. Đây là một yếu tố quan trọng để tạo dựng niềm
tin.
Kế hoạch hai giai đoạn của Pi:
·
Giai
đoạn 1 (Tạm thời, < 5 triệu thành viên): Nhóm nòng cốt của Pi sẽ dẫn dắt sự
phát triển, đồng thời thu thập ý kiến rộng rãi từ cộng đồng. Có thể sẽ thử nghiệm
mô hình "dân chủ lỏng" (liquid democracy), nơi mọi người có thể tự bỏ
phiếu hoặc ủy quyền phiếu bầu.
· Giai đoạn 2 ("Công ước Hiến pháp", > 5 triệu thành viên): Một ủy ban tạm thời sẽ được thành lập để tổ chức các cuộc thảo luận toàn cầu (cả trực tuyến và ngoại tuyến) nhằm xây dựng một hiến pháp và mô hình quản trị lâu dài cho Pi, đảm bảo sự tham gia của tất cả thành viên.
Testnet (Giai đoạn 2) và Mainnet (Giai đoạn 3)
Đây là hai giai đoạn quan trọng trong lộ trình phát triển của Pi Network, đánh dấu quá trình chuyển đổi từ một hệ thống mô phỏng sang một blockchain hoàn toàn phi tập trung.
Giai đoạn 2: Testnet (Mạng thử nghiệm)
Mục đích: Trước khi khởi chạy
mạng chính (Mainnet), phần mềm Nút (Node) sẽ được triển khai trên một mạng thử
nghiệm. Mục tiêu chính của giai đoạn này là để **thử nghiệm, tìm ra lỗi và đảm
bảo phần mềm hoạt động ổn định** trước khi đưa vào vận hành chính thức.
Cách hoạt động:
·
Testnet
sẽ sử dụng cùng một biểu đồ tin cậy (trust graph) như mạng chính, nhưng giao dịch
sẽ được thực hiện trên "đồng xu Pi thử nghiệm", không có giá
trị thực.
·
Nhóm
nòng cốt của Pi (Pi Core Team) sẽ vận hành một số nút, đồng thời khuyến
khích cộng đồng (những người Tiên phong) tự chạy các nút của riêng họ trên
Testnet. Việc tham gia Testnet là một yêu cầu để một nút có thể tham gia vào
Mainnet sau này.
·
Trong
suốt giai đoạn này, Testnet sẽ chạy song song với trình mô phỏng của Giai đoạn
1. Kết quả từ hai hệ thống sẽ được so sánh định kỳ (ví dụ: hàng ngày) để tìm ra
các lỗ hổng và sự khác biệt, từ đó giúp các nhà phát triển sửa lỗi.
Mục tiêu cuối cùng của Giai đoạn 2: Testnet sẽ đạt đến trạng thái mà kết quả của nó luôn khớp với trình mô phỏng. Khi cộng đồng cảm thấy phần mềm đã sẵn sàng, Pi Network sẽ chuyển sang Giai đoạn 3.
Giai đoạn 3: Mainnet (Mạng chính)
Định nghĩa: Đây là giai đoạn
khởi chạy mạng chính thức của Pi Network. Tại thời điểm này, Pi sẽ trở thành một
**blockchain hoàn toàn phi tập trung** và tự vận hành mãi mãi.
Quá trình chuyển đổi:
·
Khi
Mainnet ra mắt, chỉ những tài khoản được xác thực thuộc về các cá nhân thực sự
riêng biệt mới được công nhận và chuyển số dư Pi của họ từ Giai đoạn 1 sang. Số
dư của người dùng giả mạo hoặc trùng lặp sẽ bị loại bỏ.
·
Trình
mô phỏng và "vòi" (faucet) của Giai đoạn 1 sẽ bị tắt.
·
Hệ
thống sẽ không còn bị kiểm soát bởi một cơ quan trung ương nào và sẽ được phân
quyền hoàn toàn.
Hoạt động sau Mainnet: Mọi cập nhật trong tương lai cho giao thức sẽ do cộng đồng nhà phát triển Pi và Nhóm nòng cốt đề xuất, và việc triển khai sẽ phụ thuộc vào việc các Nút cập nhật phần mềm của họ, tương tự như các blockchain khác.
Pi Stack (Ngăn xếp Pi)
Pi Stack là thuật ngữ dùng để mô tả tầm
nhìn về một hệ sinh thái nhiều lớp được xây dựng trên nền tảng của Pi Network,
nơi các thành viên có thể tận dụng các nguồn lực tập thể của họ để tạo ra và nắm
bắt giá trị. Hình ảnh trong Sách Trắng mô tả đây là những cơ hội đặc biệt hứa hẹn
để giúp các thành viên đạt được mục tiêu này.
Các lớp chính của Pi Stack bao gồm:
1. Sổ
cái Pi và Biểu đồ tin cậy được chia sẻ (Pi Ledger and Shared Trust Graph):
·
Đây
là lớp nền tảng. Thuật toán đồng thuận của Pi tạo ra một "lớp tin cậy gốc"
(native trust layer) giúp mở rộng sự tin cậy trên toàn bộ web mà không cần
trung gian.
·
Bằng
cách tổng hợp các vòng kết nối bảo mật của tất cả thành viên, Pi xây dựng một
"biểu đồ tin cậy" toàn cầu, giúp mọi người biết ai đáng tin cậy trong
mạng, từ đó tạo điều kiện cho các giao dịch an toàn giữa những người lạ.
2. Thị
trường chú ý của Pi (Pi’s Attention Marketplace):
·
Lớp
này cho phép các thành viên tổng hợp sự chú ý tập thể của họ để tạo ra một
thị trường có giá trị.
·
Ví
dụ bao gồm một kênh truyền thông xã hội khan hiếm trên ứng dụng, nơi người dùng
có thể dùng Pi để thu hút sự chú ý đến nội dung của họ. Ngoài ra, các công ty
muốn tiếp cận cộng đồng Pi sẽ phải trả Pi cho người dùng, tạo cơ hội cho thành
viên kiếm tiền từ sự chú ý của chính họ.
3. Thị
trường hàng hóa của Pi (Pi’s Barter Marketplace):
·
Lớp
này cho phép các thành viên xây dựng "mặt tiền cửa hàng ảo" để
cung cấp hàng hóa và dịch vụ chưa được khai thác cho các thành viên khác trong
mạng lưới Pi.
· Ví dụ: một người có thể cho thuê phòng trống trong nhà, hoặc cung cấp các kỹ năng như lập trình, thiết kế trên thị trường Pi. Theo thời gian, giá trị của Pi sẽ được hỗ trợ bởi một giỏ hàng hóa và dịch vụ ngày càng tăng.
4. Cửa
hàng ứng dụng phi tập trung của Pi (Pi’s Decentralized App Store):
·
Đây
là lớp trên cùng của hệ sinh thái, nơi các nhà phát triển có thể tận dụng cơ
sở hạ tầng hiện có của Pi (như tiền tệ, biểu đồ tin cậy, thị trường) để xây dựng
các ứng dụng phi tập trung (Dapp).
·
Điều
này giúp giảm rào cản gia nhập cho các nhà phát triển, vì họ không cần phải xây
dựng cộng đồng và cơ sở hạ tầng từ đầu.