Vì sao đồng Riel Campuchia “mạnh” hơn đồng Việt Nam — nhưng người Việt lại giàu sức mua hơn?

Trong các bảng quy đổi tiền tệ quốc tế, nhiều người ngạc nhiên khi thấy 1 Riel Campuchia (KHR) có giá trị cao hơn 1 Việt Nam đồng (VND) khi đổi sang USD.

Tuy nhiên, thực tế này không phản ánh nền kinh tế Campuchia mạnh hơn, mà chỉ là sự khác biệt trong chính sách tiền tệ, cơ cấu kinh tế và mức sống thực tế giữa hai quốc gia láng giềng.


Mệnh giá tiền tệ: chỉ là con số quy ước

Giá trị của một đơn vị tiền tệ phần lớn do nhà nước quy định mệnh giá, chứ không phải do sức mạnh kinh tế thực sự.
Việt Nam chọn mệnh giá nhỏ (1 USD ≈ 26.000 VND), trong khi Campuchia chọn mệnh giá lớn hơn (1 USD ≈ 4.100 KHR).
Điều này tương tự như việc chọn đơn vị đo: milimet hay centimet — không làm “độ dài” thật thay đổi.

Nếu Việt Nam đơn giản xóa bớt ba số 0 (1.000 VND → 1 đồng mới), tỷ giá sẽ trở thành 1 USD ≈ 26 đồng mới, nhưng bản chất kinh tế hoàn toàn không đổi.


Campuchia “đô la hóa” – đồng Riel ít được sử dụng

Một đặc điểm đặc biệt của Campuchia là nền kinh tế đô la hóa gần như toàn phần.
Theo số liệu của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), hơn 85–90% giao dịch trong nước diễn ra bằng USD.
Người dân thường giữ, tiết kiệm, định giá bất động sản hay hàng hóa lớn bằng đô la Mỹ, còn đồng Riel chỉ dùng trong các giao dịch nhỏ.

Vì lưu thông hạn chế, Ngân hàng Quốc gia Campuchia duy trì tỷ giá ổn định nhân tạo nhằm giữ niềm tin, khiến đồng Riel nhìn bề ngoài “mạnh” hơn VND.


Việt Nam: nền kinh tế lớn gấp 10 lần, nội tệ ổn định hơn

Năm 2024, GDP Việt Nam đạt khoảng 480 tỷ USD, trong khi Campuchia khoảng 32 tỷ USD.
Quy mô kinh tế lớn khiến Việt Nam cần phát hành lượng tiền nhiều hơn để phục vụ sản xuất, giao thương và xuất nhập khẩu, dẫn đến mệnh giá nhỏ hơn là điều bình thường.
Điểm khác biệt quan trọng là VND được quản lý chặt chẽ và gắn chặt với chuỗi sản xuất công nghiệp, trong khi đồng Riel phụ thuộc nặng vào USD và nguồn vốn nước ngoài.


Sức mua thực tế (PPP): Việt Nam vượt trội rõ rệt

Theo dữ liệu của Ngân hàng Thế giới (World Bank) và IMF (2024):

Quốc gia

GDP bình quân đầu người (USD danh nghĩa)

GDP bình quân đầu người (PPP – sức mua thực tế)

 Việt Nam

~4.700 USD

~13.000 USD

 Campuchia

~2.200 USD

~5.800 USD

Điều này nghĩa là 1 USD ở Việt Nam mua được lượng hàng hóa tương đương 2–3 USD tại Mỹ, trong khi ở Campuchia chỉ khoảng 1,5 USD.
=> Sức mua thực tế của người Việt mạnh hơn gần gấp đôi người Campuchia.


So sánh chi phí sinh hoạt và thu nhập

Mặt hàng / Dịch vụ

Việt Nam

Campuchia

Nhận xét

Cà phê đen

25.000 ₫ (~1 USD)

6.000 KHR (~1.5 USD)

VN rẻ hơn 30–40%

Tô phở / bún

40.000 ₫ (~1.6 USD)

8.000 KHR (~2 USD)

VN rẻ hơn

Căn hộ 1 phòng trung tâm

10–15 triệu ₫ (~400–600 USD)

400–600 USD

Tương đương

Internet/tháng

250.000 ₫ (~10 USD)

12 USD

VN rẻ và ổn định hơn

Lương trung bình thành thị

12–18 triệu ₫ (450–700 USD)

1,5–2 triệu KHR (370–500 USD)

VN cao hơn rõ rệt

Kết hợp cả thu nhập và chi phí, người Việt có mức sống thực tế và khả năng tiết kiệm cao hơn, dù giá trị danh nghĩa của đồng tiền thấp hơn.


Yếu tố lịch sử và tâm lý

·  Việt Nam từng trải qua giai đoạn lạm phát cao trong thập niên 1980, dẫn đến việc chia nhỏ mệnh giá tiền tệ.

·  Campuchia sau thời kỳ nội chiến, tái lập đồng Riel vào thập niên 1980, giữ mệnh giá cao để tạo cảm giác ổn định và dễ giao dịch.


Kết luận

·  Đồng Riel Campuchia “mạnh” hơn VND chỉ về mặt hình thức tỷ giá.

·  Trên thực tế, đồng Việt Nam có sức mua mạnh hơn, ổn định hơn và phản ánh nền kinh tế hiệu quả hơn.

·  Nói cách khác:

“1 Riel đắt hơn 1 VND – nhưng 1 VND mua được nhiều hơn 1 Riel.”


Tham khảo

1.         XE Currency Converter – Cambodian Riel to USD

2.         Wise Currency Converter – Vietnamese Dong to USD

3.         IMF Data Mapper – GDP per capita, PPP (Vietnam & Cambodia)

4.         World Bank – World Development Indicators (PPP, GDP, Inflation)

5.         TradingEconomics – Vietnam GDP per capita PPP

6.         TradingEconomics – Cambodia GDP per capita PPP

 

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn